Tên hoạt chất |
Mã ATC |
Mã nội bộ |
Tên biệt dược |
Số ĐK |
Nơi sản xuất |
Nồng độ hàm lượng |
Đơn vị đóng gói |
Đường dùng |
Đơn giá |
Tồnđầu kỳ |
Nhập |
Nhập khác |
Xuất |
Xuất khác |
Tồn cuối kỳ |
Calci carbonat + vitamin D3 |
B01AC08 |
40.556 |
Agi-calci |
VD-23484-15 |
CTCPDP Agimexpharm |
1250mg + 200UI |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
840 |
29448 |
|
|
29448 |
|
0 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
B01AC08 |
40.556 |
Agi-calci |
VD-23484-15 |
CTCPDP Agimexpharm |
1250mg + 200UI |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
870 |
|
44400 |
|
28312 |
|
16088 |
Losartan + Hydroclorothiazid |
C09DA01 |
40.1033 |
Agilosart-H 100/12,5 |
VD-32775-19 |
Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm- Nhà máy SXDP Agimexpharm |
100mg + 12,5mg |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
Uống |
1995 |
|
12960 |
|
6852 |
|
6108 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
G01AF01 |
40.775 |
Agimycob |
VD-29657-18 |
CTCPDP Agimexpharm |
500mg + 65000UI + 100000UI |
H/3 vỉ/10 viên nén |
Đặt âm đạo |
1210 |
2744 |
|
|
2744 |
|
0 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
G01AF01 |
40.775 |
Agimycob |
VD-29657-18 |
CTCPDP Agimexpharm |
500mg + 65000UI + 100000UI |
H/3 vỉ/10 viên nén |
Đặt âm đạo |
1260 |
|
4200 |
|
2836 |
|
1364 |
Amlodipin |
C08CA01 |
40.491 |
Ambidil 5 |
VD-20665-14 |
Bidiphar – Việt Nam |
5mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng |
Uống |
171 |
23 |
|
|
23 |
|
0 |
Amoxicilin |
J01CA04 |
40.242 |
Amoxicilin 250mg |
VD-18249-13 |
Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
250mg |
Hộp 12 gói x 1,4g |
Uống |
529 |
|
30240 |
|
19591 |
|
10649 |
Amoxicilin |
J01CA04 |
40.212 |
Amoxicillin Capsules BP 500mg |
VN-20228-17 |
Aurobindo Pharma Limited Unit XII |
500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
970 |
|
9800 |
|
9800 |
|
0 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
J01CR02 |
40.155 |
Augbidil 250mg/31,25mg |
VD-26363-17 |
Bidiphar – Việt Nam |
250mg + 31,25mg |
Hộp 12 gói x 1g thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Đường uống |
1189 |
14135 |
|
|
14148 |
|
13 |
Azithromycin |
J01FA10 |
40.219 |
Azithromycin 200 |
VD-26004-16 |
CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
200mg |
Hộp 24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Đường uống |
1738 |
2053 |
|
|
2068 |
|
15 |
N-acetylcystein |
R02CB01 |
40.213 |
Bifacold |
VD-25865-16 |
Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
200mg |
Hộp 30 gói x 1g |
Uống |
462 |
|
23760 |
|
11110 |
|
12650 |
Ketoconazol |
D01AC08 |
40.293 |
Bikozol |
VD-28228-17 |
Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
2%; 5g |
Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi da |
Dùng ngoài |
3486 |
83 |
|
|
77 |
|
6 |
Tobramycin |
J01GB01 |
40.48 |
Biracin-E |
VD-23135-15 |
Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
0,3% 5ml |
Hộp 1 lọ 5ml |
Nhỏ mắt |
2877 |
|
470 |
|
194 |
276 |
0 |
Hyoscin butylbromid |
A03EA03 |
40.169 |
Buscopan |
VN-21583-18 |
Boehringer Ingelheim Espana, S.A. |
20mg/ml; 1ml |
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml |
Tiêm |
8376 |
215 |
|
|
230 |
|
15 |
Hyoscin butylbromid |
A03EA03 |
40.169 |
Buscopan |
VN-21583-18 |
Boehringer Ingelheim Espana, S.A. |
20mg/ml; 1ml |
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml |
Tiêm |
8376 |
|
600 |
|
328 |
|
272 |
Cefalexin |
J01DB01 |
40.17 |
Cefastad 500 |
VD-12507-10 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
500mg |
H/10 vỉ/10 viên nang cứng |
Uống |
1710 |
11624 |
|
|
11624 |
|
0 |
Cefalexin |
J01DB01 |
40.17 |
Cefastad 500 |
VD-12507-10 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
500mg |
H/10 vỉ/10 viên nang cứng |
Uống |
1785 |
|
25000 |
|
25000 |
|
0 |
Cefalexin |
J01DB01 |
40.17 |
Cefastad 500 |
VD-12507-10 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
500mg |
H/10 vỉ/10 viên nang cứng |
Uống |
1710 |
2 |
|
|
2 |
|
0 |
Cefmetazol |
J01DC09 |
40.17 |
Cemitaz 1g |
VD-29347-18 |
Công Ty CP Pymepharco |
1g |
H/1 lọ bột pha tiêm |
Tiêm |
52500 |
1496 |
|
|
1559 |
|
63 |
Amoxicilin + sulbactam |
J01CR04 |
40.156 |
Ceracept 1,5g |
VD-31307-18 |
Công ty cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar |
1g + 500mg |
Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm |
Tiêm |
44940 |
398 |
|
|
410 |
|
12 |
Ciprofloxacin |
J01MA02 |
40.182 |
Ciprofloxacin |
VD-30407-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
860 |
|
8000 |
|
7580 |
|
420 |
Ciprofloxacin |
J01MA02 |
40.41 |
Ciprofloxacin Kabi |
VD-20943-14 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
200mg/100ml |
Chai 100ml, hộp 48 chai 100ml |
Tiêm |
16464 |
|
392 |
|
254 |
|
138 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
J01CR02 |
40.3 |
Clamogentin 0,5/0,1 |
VD-32009-19 |
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP |
0,5g + 0,1g |
Hộp 10 lọ |
Tiêm |
18800 |
524 |
1000 |
|
1595 |
|
71 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
J01CR02 |
40.3 |
Clamogentin 0,5/0,1 |
VD-32009-19 |
Công ty Cổ phần dược phẩm VCP |
0,5g + 0,1g |
Hộp 10 lọ |
Tiêm |
18800 |
|
4050 |
|
4050 |
|
0 |
Clarithromycin |
J01FA09 |
40.697 |
Clarithromycin Stella 250mg |
VD-31395-18 |
Liên doanh Stada – VN |
250mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Uống |
2950 |
8959 |
|
|
8959 |
|
0 |
Clarithromycin |
J01FA09 |
40.697 |
Clarithromycin Stella 250mg |
VD-31395-18 |
Liên doanh Stada – VN |
250mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Uống |
2950 |
240 |
|
|
223 |
|
17 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
R06AB02 |
40.198 |
Clophehadi |
VD-31528-19 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
4mg |
Vỉ 10 viên |
Uống |
280 |
20824 |
|
|
18095 |
|
2729 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
R06AB02 |
40.198 |
Clophehadi |
VD-31528-19 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
4mg |
Vỉ 10 viên |
Uống |
220 |
|
25000 |
|
20759 |
|
4241 |
Codein + Terpin hydrat |
N02AA59 |
40.992 |
CodenTecpin |
VD-19246-13 |
Hadiphar- Việt Nam |
5mg + 200mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Đường uống |
370 |
5096 |
|
|
5096 |
|
0 |
Diphenhydramin |
R06AA02 |
40.227 |
Dimedrol |
VD-24899-16 |
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
10mg/1ml |
Hộp 100 ống |
Tiêm |
567 |
845 |
|
|
859 |
|
14 |
Diphenhydramin |
R06AA02 |
40.227 |
Dimedrol |
VD-24899-16 |
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
10mg/1ml |
Hộp 100 ống |
Tiêm |
525 |
|
1900 |
|
1601 |
|
299 |
Azithromycin |
J01FA10 |
40.22 |
Doromax 200mg |
VD-21024-14 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
200mg |
Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g |
Uống |
1700 |
|
8000 |
|
2274 |
|
5726 |
Drotaverin clohydrat |
A03AD02 |
40.726 |
Drotusc Forte |
VD-24789-16 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
80mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1050 |
31752 |
|
|
29684 |
|
2068 |
Drotaverin clohydrat |
A03AD02 |
40.726 |
Drotusc Forte |
VD-24789-16 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
80mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1050 |
|
81000 |
|
62987 |
|
18013 |
Drotaverin clohydrat |
A03AD02 |
40.726 |
Drotusc Forte |
VD-24789-16 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
80mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1050 |
107 |
|
|
107 |
|
0 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
|
05C.131 |
Dưỡng tâm an thần – HT |
VD-22759-15 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường |
Đường uống |
610 |
16519 |
|
|
16519 |
|
0 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
|
05C.131 |
Dưỡng tâm an thần – HT |
VD-22759-15 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường |
Đường uống |
610 |
|
50000 |
|
44121 |
|
5879 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
C09BA02 |
40.481 |
Ebitac 12.5 |
VN-17895-14 |
Farmak JSC |
10mg + 12,5mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Uống |
3450 |
13540 |
|
|
13534 |
|
6 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
C09BA02 |
40.481 |
Ebitac 12.5 |
VN-17895-14 |
Farmak JSC |
10mg + 12,5mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Uống |
3450 |
29 |
|
|
32 |
|
3 |
Esomeprazol |
A02BC05 |
40.678 |
Esogas |
VD-29952-18 |
Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
40mg |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5ml |
Tiêm |
9891 |
365 |
|
|
383 |
|
18 |
Esomeprazol |
A02BC05 |
40.225 |
Esomeprazol 20mg |
VD-33458-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
20mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
294 |
|
110000 |
|
86083 |
|
23917 |
Amoxicilin |
J01CA04 |
40.22 |
Fabamox 500 |
VD-25792-16 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco |
500mg |
Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1288 |
|
77760 |
|
59634 |
|
18126 |
Amoxicilin |
J01CA04 |
40.22 |
Fabamox 500 |
VD-25792-16 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco |
500mg |
Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1379 |
43981 |
|
|
43981 |
|
0 |
Flunarizin |
N07CA03 |
40.336 |
Fluzinstad |
VD-25479-16 |
CT TNHH LD Stada |
5mg |
Vỉ 10 Viên nang cứng |
Đường uống |
1080 |
4659 |
|
|
4489 |
|
170 |
Gentamicin |
J01GB03 |
40.198 |
Gentamicin Kabi 40mg/ml |
VD-22590-15 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
40mg/1ml |
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch thuốc tiêm |
Tiêm |
1155 |
175 |
|
|
185 |
|
10 |
Gentamicin |
J01GB03 |
40.992 |
Gentamicin Kabi 80mg/2ml |
VD-20944-14 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
80mg/2ml |
Hộp 50 ống x 2ml |
Tiêm |
1050 |
|
300 |
|
161 |
|
139 |
Gliclazid |
A10BB09 |
40.30.516 |
Gliclada 30mg |
VN-20615-17 |
KARKA, D.D., Novo Mesto |
30mg |
Hộp 8 vỉ x 15 viên |
Uống |
2520 |
|
110400 |
|
101366 |
|
9034 |
Gliclazid |
A10BB09 |
40.481 |
Gliclada 30mg |
VN-20615-17 |
KARKA, D.D., Novo Mesto |
30mg |
Hộp 8 vỉ x 15 viên |
Uống |
2520 |
|
34000 |
|
10888 |
|
23112 |
Glucose |
B05CX01 |
40.678 |
Glucose 5% |
VD-28252-17 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
5% 500ml |
Thùng 20 chai nhựa 500ml |
Tiêm truyền |
9083 |
619 |
|
|
651 |
|
32 |
Glucose |
B05CX01 |
40.678 |
Glucose 5% |
VD-28252-17 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
5% 500ml |
Thùng 20 chai nhựa 500ml |
Tiêm truyền |
7581 |
|
1300 |
|
835 |
|
465 |
Paracetamol |
N02BE01 |
40.48 |
Hapacol 150 |
VD-21137-14 |
CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
150mg |
h/24 gói thuốc bột sủi bọt |
Đường uống |
1050 |
6251 |
|
|
6197 |
|
54 |
Cefalexin |
J01DB01 |
40.163 |
Hapenxin 250 Kids |
VD-24596-16 |
CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
250mg |
Hộp 24 gói thuốc cốm pha hỗn dịch |
Đường uống |
689 |
188 |
|
|
|
|
188 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. |
|
05C.119 |
Hoàn xích hương |
VD-26695-17 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh – Việt Nam |
50g+ 50g+ 10g+10g+ 8g+ 8g+ 8g+ 2g. |
Hộp 10 gói x 12,5g viên hoàn cứng, uống |
Đường uống |
9000 |
2431 |
|
|
2431 |
|
0 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. |
|
05C.119 |
Hoàn xích hương |
VD-26695-17 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh – Việt Nam |
50g+ 50g+ 10g+10g+ 8g+ 8g+ 8g+ 2g. |
Hộp 10 gói x 12,5g viên hoàn cứng, uống |
Đường uống |
9000 |
|
13400 |
|
9653 |
|
3747 |
Sắt Fumarat + acid folic |
B03AA02 |
40.678 |
Humared |
VD-22180-15 |
Công ty CPDP Me di sun |
200mg + 1,5mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
462 |
|
45000 |
|
27897 |
|
17103 |
Alpha chymotrypsin |
B06AA04 |
40.1015 |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
4,2mg |
Hộp 15 vỉ x 10 viên |
Uống |
119 |
9684 |
|
|
9720 |
|
36 |
Alpha chymotrypsin |
B06AA04 |
40.1015 |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
4,2mg |
Hộp 15 vỉ x 10 viên |
Uống |
132 |
|
47100 |
|
31049 |
|
16051 |
Aciclovir |
J05AB01 |
40.26 |
Kem Zonaarme |
VD-18176-13 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
5% 5g |
Hộp 1 tuýp 5g. Kem bôi ngoài da |
Dùng ngoài |
4389 |
35 |
|
|
15 |
20 |
0 |
Lactobacillus acidophilus |
G01AX14 |
40.642 |
LACBIOSYN |
QLSP-851-15 |
Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
10 mũ 8 CFU |
Hộp 100 gói |
Uống |
730 |
29093 |
|
|
29111 |
|
18 |
Lactobacillus acidophilus |
G01AX14 |
40.642 |
LACBIOSYN |
QLSP-851-15 |
Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
10 mũ 8 CFU |
Hộp 100 gói |
Uống |
777 |
|
56880 |
|
34661 |
|
22219 |
Lidocain hydroclodrid |
N01BB02 |
40.12 |
Lidocain 2% |
VD-20496-14 |
CTCP dược VTYT Thanh Hóa |
2% 2ml |
Hộp 100 ống Dung dịch tiêm |
Tiêm |
420 |
300 |
|
|
258 |
|
42 |
Lidocain hydroclodrid |
N01BB02 |
40.105 |
Lidocain Kabi 2% |
VD-31301-18 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
2% 2ml |
Hộp 100 ống x 2ml |
Tiêm |
378 |
|
100 |
|
|
|
100 |
Meloxicam |
M01AC06 |
40.41 |
Meloxicam |
VD-31741-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
7,5mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén |
Đường uống |
67 |
3471 |
|
|
3468 |
|
3 |
Methyl prednisolon |
H02AB04 |
40.491 |
Menison 4mg |
VD-23842-15 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
4mg |
H/3 vỉ/10 viên nén |
Uống |
880 |
38873 |
|
|
38488 |
|
385 |
Methyl prednisolon |
H02AB04 |
40.491 |
Menison 4mg |
VD-23842-15 |
Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
4mg |
H/3 vỉ/10 viên nén |
Uống |
880 |
|
113010 |
|
83548 |
|
29462 |
Methyl prednisolon |
H02AB04 |
40.775 |
Menison inj. |
VD-27312-17 |
Công Ty CP Pymepharco |
40mg |
H/1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi 1ml |
Tiêm |
7350 |
1917 |
|
|
1969 |
|
52 |
Metformin |
A10BA02 |
40.155 |
Metformin Stella 500mg |
VD-23976-15 |
CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
500mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
Uống |
570 |
36849 |
|
|
36849 |
|
0 |
Metformin |
A10BA02 |
40.155 |
Metformin Stella 500mg |
VD-23976-15 |
CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
500mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
Uống |
520 |
|
149940 |
|
120995 |
|
28945 |
Metronidazol |
J01XD01 |
40.48 |
Metronidazol Kabi |
VD-26377-17 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
500mg/100ml |
Hộp 48 chai nhựa 100ml |
Tiêm truyền |
8820 |
3166 |
|
|
3228 |
|
62 |
Metronidazol |
J01XD01 |
40.48 |
Metronidazol Kabi |
VD-26377-17 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
500mg/100ml |
Hộp 48 chai nhựa 100ml |
Tiêm truyền |
8033 |
|
3840 |
|
3034 |
|
806 |
Flunarizin |
N07CA03 |
40.48 |
Mezapizin 10 |
VD-24224-16 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
10mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
441 |
|
15000 |
|
9591 |
|
5409 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
A07BC54 |
40.576 |
Mezapulgit |
VD-19362-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2,5g + 0,5g |
Hộp 30 gói x 3,3g |
Uống |
1029 |
25921 |
|
|
25895 |
|
26 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
A07BC54 |
40.576 |
Mezapulgit |
VD-19362-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
2,5g + 0,5g |
Hộp 30 gói x 3,3g |
Uống |
1029 |
|
67200 |
|
54403 |
|
12797 |
N-acetylcystein |
R02CB01 |
40.998 |
Mitux E |
VD-20578-14 |
CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
100mg |
h/24 gói thuốc bột uống |
Đường uống |
419 |
1 |
|
|
1 |
|
0 |
Meloxicam |
M01AC06 |
40.663 |
Mobic |
VN-16959-13 |
Boehringer Ingelheim Espana S.A |
15mg/1,5ml |
Hộp 5 ống 1,5ml |
Tiêm |
22761 |
49 |
|
|
50 |
|
1 |
Meloxicam |
M01AC06 |
40.663 |
Mobic |
VN-16959-13 |
Boehringer Ingelheim Espana S.A |
15mg/1,5ml |
Hộp 5 ống 1,5ml |
Tiêm |
22761 |
|
200 |
|
70 |
|
130 |
Natri clorid |
B05CB01 |
40.48 |
Natri clorid 0,9% |
VD-21954-14 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
0,9% 500ml |
Thùng 20 chai nhựa 500ml |
Tiêm truyền |
9135 |
1406 |
|
|
1458 |
|
52 |
Natri clorid |
B05CB01 |
40.48 |
Natri clorid 0,9% |
VD-21954-14 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
0,9% 500ml |
Thùng 20 chai nhựa 500ml |
Tiêm truyền |
6955 |
|
3700 |
|
3126 |
|
574 |
Nước cất pha tiêm |
|
40.1028 |
Nước cất ống nhựa |
VD-21551-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
10ml |
Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm |
Tiêm |
740 |
5890 |
|
|
6108 |
|
218 |
Nước cất pha tiêm |
|
40.1028 |
Nước cất ống nhựa |
VD-21551-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
10ml |
Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm |
Tiêm |
700 |
|
16800 |
|
9751 |
|
7049 |
Cefixim |
J01DD08 |
40.154 |
Orenko |
VD-23074-15 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
200mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Uống |
980 |
29798 |
|
|
29898 |
|
100 |
Cefixim |
J01DD08 |
40.154 |
Orenko |
VD-23074-15 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
200mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Uống |
980 |
|
120000 |
|
96399 |
|
23601 |
Paracetamol (acetaminophen) |
N02BE01 |
40.154 |
Paracetamol 10mg/ml |
VD-33956-19 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
1g/100ml |
Túi 100ml |
Tiêm |
13000 |
|
980 |
|
811 |
|
169 |
Paracetamol |
N02BE01 |
40.48 |
Paracetamol Kabi 1000 |
VD-33956-19 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
1000mg/100ml |
Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền |
Tiêm |
15792 |
517 |
|
|
553 |
|
36 |
Paracetamol (acetaminophen) |
N02BE01 |
40.998 |
Para-OPC 150mg |
VD-26951-17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC. |
150mg |
Hộp 12 gói x 640mg |
Uống |
882 |
|
18000 |
|
4516 |
|
13484 |
Paracetamol (acetaminophen) |
N02BE01 |
40.225 |
Partamol Tab. |
VD-23978-15 |
CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 Viên |
Uống |
450 |
27974 |
|
|
28002 |
|
28 |
Paracetamol (acetaminophen) |
N02BE01 |
40.225 |
Partamol Tab. |
VD-23978-15 |
CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 Viên |
Uống |
480 |
|
40000 |
|
26525 |
|
13475 |
Nicorandil |
C01DX16 |
40.206 |
Pecrandil 5 |
VD-25180-16 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
5mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Uống |
2667 |
|
17940 |
|
11152 |
|
6788 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
|
05C.85 |
Phalintop |
VD-24094-16 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
1,5g + 0,5g +10g/10ml |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml thuốc nước |
Đường uống |
3350 |
9809 |
|
|
9861 |
|
52 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
|
05C.85 |
Phalintop |
VD-24094-16 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
1,5g + 0,5g +10g/10ml |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml thuốc nước |
Đường uống |
3350 |
|
55200 |
|
50642 |
|
4558 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất |
|
05C.25 |
Phyllantol |
V45-H12-13 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1800mg + 500mg + 50mg + 50mg + 1500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
Đường uống |
1675 |
28010 |
|
|
28030 |
|
20 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất |
|
05C.25 |
Phyllantol |
V45-H12-13 |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
1800mg + 500mg + 50mg + 50mg + 1500mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
Đường uống |
1675 |
|
139000 |
|
115650 |
|
23350 |
Piracetam |
N06BX03 |
40.2 |
Pracetam 800 |
VD-18538-13 |
CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
800mg |
Hôp 9 vỉ x 10 viên |
Uống |
1285 |
30851 |
|
|
30866 |
|
15 |
Piracetam |
N06BX03 |
40.2 |
Pracetam 800 |
VD-18538-13 |
CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
800mg |
Hôp 9 vỉ x 10 viên |
Uống |
1273 |
|
26550 |
|
13926 |
|
12624 |
Esomeprazol |
A02BC05 |
40.678 |
Prazopro 20mg |
VD-18388-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam |
20mg |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nang cứng, uống |
Đường uống |
370 |
48083 |
|
|
48084 |
|
1 |
Esomeprazol |
A02BC05 |
40.678 |
Prazopro 20mg |
VD-18388-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam |
20mg |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nang cứng, uống |
Đường uống |
428 |
8 |
|
|
8 |
|
0 |
Sắt fumarat + acid folic |
B03AA02 |
40.429 |
Prodertonic |
VD-15495-11 |
CTY CPLD DP Medipharco Tenamyd Br S.R.L |
182mg + 0,5mg |
H/10 vỉ x 10 viên Viên nang, uống |
Đường uống |
630 |
32586 |
|
|
32584 |
|
2 |
Sắt fumarat + acid folic |
B03AA02 |
40.429 |
Prodertonic |
VD-15495-11 |
CTY CPLD DP Medipharco Tenamyd Br S.R.L |
182mg + 0,5mg |
H/10 vỉ x 10 viên Viên nang, uống |
Đường uống |
630 |
85 |
|
|
73 |
|
12 |
Gliclazid |
A10BB09 |
40.8 |
Pyme Diapro MR |
VD-22608-15 |
Pymepharco-Việt Nam |
30mg |
H/2 vỉ/30 viên nén dài giải phóng hoạt chất có kiểm soát – Uống |
Đường uống |
280 |
22995 |
|
|
22995 |
|
0 |
Diclofenac |
D11AX18 |
40.832 |
Rhomaticgel α |
VD-26693-17 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
1% 18,5g |
Hộp 1 tyúp 18,5g |
Dùng ngoài |
16975 |
1782 |
|
|
1782 |
|
0 |
Diclofenac |
D11AX18 |
40.832 |
Rhomaticgel α |
VD-26693-17 |
Công ty CP Dược Hà Tĩnh |
1% 18,5g |
Hộp 1 tyúp 18,5g |
Dùng ngoài |
16980 |
|
4540 |
|
2623 |
|
1917 |
Ringer lactat |
|
40.22 |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
500ml |
Thùng 20 chai nhựa 500ml |
Tiêm truyền |
8978 |
701 |
|
|
724 |
|
23 |
Ringer lactat |
|
40.22 |
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
500ml |
Thùng 20 chai nhựa 500ml |
Tiêm truyền |
7802 |
|
1400 |
|
848 |
|
552 |
Rosuvastatin |
C10AA07 |
40.558 |
Rotorlip 10 |
VD-24017-15 |
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
10mg |
V/10 h/30 viên nén bao phim; uống |
Đường uống |
590 |
19 |
|
|
|
|
19 |
Ciprofloxacin |
J01MA02 |
40.227 |
Scanax 500 |
VD-22676-15 |
CT TNHH LD Stada |
500mg |
Hộp 5 vỉ x 10 Viên nén bao phim |
Đường uống |
1059 |
1778 |
|
|
1774 |
|
4 |
Sorbitol |
A06AD18 |
40.715 |
Sorbitol 5g |
VD-9979-10 |
Danapha- VN |
5g |
Hộp 20 gói |
Đường uống |
420 |
116 |
|
|
116 |
|
0 |
Amlodipin |
C08CA01 |
40.685 |
Stadovas 5 Tab |
VD-30106-18 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 |
5mg |
Hộp 3 vỉ; hộp 5 vỉ; hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
465 |
980 |
|
|
980 |
|
0 |
Amlodipin |
C08CA01 |
40.685 |
Stadovas 5 Tab |
VD-30106-18 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 |
5mg |
Hộp 3 vỉ; hộp 5 vỉ; hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
390 |
|
48000 |
|
35865 |
|
12135 |
Amlodipin |
C08CA01 |
40.685 |
Stadovas 5 Tab |
VD-30106-18 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 |
5mg |
Hộp 3 vỉ; hộp 5 vỉ; hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
390 |
|
20000 |
|
150 |
|
19850 |
Ma hoàng, quế chi, hạnh nhân, cam thảo |
|
05C.155.4 |
Thuốc ho K/H |
VD-23249-15 |
CTCP TM dược VTYT Khải Hà- VN |
15g+ 10g+ 20g+ 10g |
Siro thuốc lọ100ml |
Đường uống |
22000 |
6 |
|
|
6 |
|
0 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
J01EE01 |
40.227 |
Trimexazol |
VD-31697-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
200mg + 40mg/5ml; 60ml |
Hộp 1 chai 60ml hỗn dịch uống |
Uống |
25935 |
|
450 |
|
277 |
|
173 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
J01EE01 |
40.242 |
Trimexazol 240 |
VD-26835-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
200mg + 40mg |
Hộp 30 gói x 2,5g bột pha hỗn dịch uống |
Đường uống |
1029 |
2981 |
|
|
2985 |
|
4 |
Trimetazidin |
C01EB15 |
40.481 |
Trimpol MR |
VN-19729-16 |
Polfarmex S.A |
35mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng chậm |
Đường uống |
2600 |
8653 |
|
|
8628 |
|
25 |
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. |
|
05C.127.2 |
Tuần hoàn não Thái Dương |
VD-27326-17 |
Cty CP Sao Thái Dương- Việt Nam |
1,32g+ 0,33g+ 0,083g |
Hộp 2 vỉ x 6 viên, Viên nang cứng, Uống |
Đường uống |
2916 |
47319 |
|
|
47339 |
|
20 |
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. |
|
05C.127.2 |
Tuần hoàn não Thái Dương |
VD-27326-17 |
Cty CP Sao Thái Dương- Việt Nam |
1,32g+ 0,33g+ 0,083g |
Hộp 2 vỉ x 6 viên, Viên nang cứng, Uống |
Đường uống |
2916 |
|
190080 |
|
166891 |
|
23189 |
Amlodipin |
C08CA01 |
40.26 |
TV. Amlodipin |
VD-19976-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Uống |
144 |
12605 |
|
|
12605 |
|
0 |
Amlodipin |
C08CA01 |
40.26 |
TV. Amlodipin |
VD-19976-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Uống |
144 |
|
6000 |
|
6000 |
|
0 |
Lovastatin |
C10AA02 |
40.1048 |
Vastanic 10 |
VD-30090-18 |
Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) |
10mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
2184 |
41643 |
|
|
41643 |
|
0 |
Lovastatin |
C10AA02 |
40.1048 |
Vastanic 10 |
VD-30090-18 |
Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) |
10mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1197 |
|
75000 |
|
53507 |
|
21493 |
Cefmetazol |
J01DC09 |
40.775 |
Viceftazol 2g |
VD-26319-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
2g |
Hộp 10 lọ |
Tiêm |
65000 |
|
3990 |
|
2847 |
|
1143 |
Methyl prednisolon |
H02AB04 |
40.6 |
Vinsolon |
VD-19515-13 |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
40mg |
Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi |
Tiêm |
6930 |
|
1500 |
|
671 |
|
829 |
Acetyl leucin |
N07CA04 |
40.429 |
Vintanil |
VD-20275-13 |
Công ty CPDP Me di sun |
500mg/5ml |
Hộp 10 vỉ x 5 ống |
Tiêm |
11899 |
|
2400 |
|
1444 |
|
956 |
Esomeprazol |
A02BC05 |
40.576 |
Vinxium |
VD-22552-15 |
CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
40mg |
Hộp 10 lọ |
Tiêm |
9350 |
|
1110 |
|
495 |
|
615 |
Ampicilin + Sulbactam |
J01CR01 |
40.12 |
Visulin 0,75g |
VD-27149-17 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
0,5g + 0,25g |
Hộp 10 lọ |
Tiêm |
16500 |
|
1000 |
|
390 |
|
610 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
A11D |
40.8 |
Vitamin 3B-PV |
VD-29922-18 |
KARKA, D.D., Novo Mesto |
100mg + 50mg + 500mcg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1150 |
71783 |
|
|
66462 |
|
5321 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
A11D |
40.8 |
Vitamin 3B-PV |
VD-29922-18 |
KARKA, D.D., Novo Mesto |
100mg + 50mg + 500mcg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Uống |
1150 |
|
120000 |
|
96640 |
|
23360 |
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) |
A11C |
40.158 |
Vitamin A-D |
VD-17089-12 |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
5000UI + 500UI |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Uống |
210 |
|
9000 |
|
5419 |
|
3581 |
Iobitridol |
V08AB11 |
40.491 |
Xenetix 300 |
VN-16786-13 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 |
300mg/ml x 50ml |
Hộp 25 lọ 50ml |
Tiêm |
279300 |
|
350 |
|
289 |
|
61 |
Iobitridol |
V08AB11 |
40.642 |
Xenetix 300 50ml |
VN-16786-13 |
Guerbet |
30g Iodine/100ml |
Hộp 25 lọ 50ml, Dung dịch tiêm |
Tiêm |
275000 |
104 |
|
|
104 |
|
0 |