Tên hoạt chất Mã ATC Mã nội bộ Tên biệt dược Số ĐK Nơi sản xuất Nồng độ hàm lượng Đơn vị đóng gói Đường dùng Đơn giá Tồnđầu kỳ Nhập  Nhập khác Xuất Xuất khác Tồn cuối kỳ
Calci carbonat + vitamin D3 B01AC08 40.556 Agi-calci VD-23484-15 CTCPDP Agimexpharm 1250mg + 200UI Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 840 29448 29448 0
Calci carbonat + vitamin D3 B01AC08 40.556 Agi-calci VD-23484-15 CTCPDP Agimexpharm 1250mg + 200UI Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 870 44400 28312 16088
Losartan + Hydroclorothiazid C09DA01 40.1033 Agilosart-H 100/12,5 VD-32775-19 Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm- Nhà máy SXDP Agimexpharm 100mg + 12,5mg Hộp 20 vỉ x 10 viên Uống 1995 12960 6852 6108
Metronidazol + neomycin + nystatin G01AF01 40.775 Agimycob VD-29657-18 CTCPDP Agimexpharm 500mg + 65000UI + 100000UI H/3 vỉ/10 viên nén Đặt âm đạo 1210 2744 2744 0
Metronidazol + neomycin + nystatin G01AF01 40.775 Agimycob VD-29657-18 CTCPDP Agimexpharm 500mg + 65000UI + 100000UI H/3 vỉ/10 viên nén Đặt âm đạo 1260 4200 2836 1364
Amlodipin C08CA01 40.491 Ambidil 5 VD-20665-14 Bidiphar – Việt Nam 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng Uống 171 23 23 0
Amoxicilin J01CA04 40.242 Amoxicilin 250mg VD-18249-13 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 250mg Hộp 12 gói x 1,4g Uống 529 30240 19591 10649
Amoxicilin J01CA04 40.212 Amoxicillin Capsules BP 500mg VN-20228-17 Aurobindo Pharma Limited Unit XII 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 970 9800 9800 0
Amoxicilin + acid clavulanic J01CR02 40.155 Augbidil 250mg/31,25mg VD-26363-17 Bidiphar – Việt Nam 250mg + 31,25mg Hộp 12 gói x 1g thuốc bột pha hỗn dịch uống Đường uống 1189 14135 14148 13
Azithromycin J01FA10 40.219 Azithromycin 200 VD-26004-16 CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang 200mg Hộp 24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống Đường uống 1738 2053 2068 15
N-acetylcystein R02CB01 40.213 Bifacold VD-25865-16 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 200mg Hộp 30 gói x 1g Uống 462 23760 11110 12650
Ketoconazol D01AC08 40.293 Bikozol VD-28228-17 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 2%; 5g Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi da Dùng ngoài 3486 83 77 6
Tobramycin J01GB01 40.48 Biracin-E VD-23135-15 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 0,3% 5ml Hộp 1 lọ 5ml Nhỏ mắt 2877 470 194 276 0
Hyoscin butylbromid A03EA03 40.169 Buscopan VN-21583-18 Boehringer Ingelheim Espana, S.A. 20mg/ml; 1ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml Tiêm 8376 215 230 15
Hyoscin butylbromid A03EA03 40.169 Buscopan VN-21583-18 Boehringer Ingelheim Espana, S.A. 20mg/ml; 1ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml Tiêm 8376 600 328 272
Cefalexin J01DB01 40.17 Cefastad 500 VD-12507-10 Công Ty Cổ Phần Pymepharco 500mg H/10 vỉ/10 viên nang cứng Uống 1710 11624 11624 0
Cefalexin J01DB01 40.17 Cefastad 500 VD-12507-10 Công Ty Cổ Phần Pymepharco 500mg H/10 vỉ/10 viên nang cứng Uống 1785 25000 25000 0
Cefalexin J01DB01 40.17 Cefastad 500 VD-12507-10 Công Ty Cổ Phần Pymepharco 500mg H/10 vỉ/10 viên nang cứng Uống 1710 2 2 0
Cefmetazol J01DC09 40.17 Cemitaz 1g VD-29347-18 Công Ty CP Pymepharco 1g H/1 lọ bột pha tiêm Tiêm 52500 1496 1559 63
Amoxicilin + sulbactam J01CR04 40.156 Ceracept 1,5g VD-31307-18 Công ty cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar 1g + 500mg Hộp 10 lọ, Thuốc bột pha tiêm Tiêm 44940 398 410 12
Ciprofloxacin J01MA02 40.182 Ciprofloxacin VD-30407-18 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 860 8000 7580 420
Ciprofloxacin J01MA02 40.41 Ciprofloxacin Kabi VD-20943-14 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 200mg/100ml Chai 100ml, hộp 48 chai 100ml Tiêm 16464 392 254 138
Amoxicilin + acid clavulanic J01CR02 40.3 Clamogentin 0,5/0,1 VD-32009-19 Công ty Cổ phần dược phẩm VCP 0,5g + 0,1g Hộp 10 lọ Tiêm 18800 524 1000 1595 71
Amoxicilin + acid clavulanic J01CR02 40.3 Clamogentin 0,5/0,1 VD-32009-19 Công ty Cổ phần dược phẩm VCP 0,5g + 0,1g Hộp 10 lọ Tiêm 18800 4050 4050 0
Clarithromycin J01FA09 40.697 Clarithromycin Stella 250mg VD-31395-18 Liên doanh Stada – VN 250mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Uống 2950 8959 8959 0
Clarithromycin J01FA09 40.697 Clarithromycin Stella 250mg VD-31395-18 Liên doanh Stada – VN 250mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Uống 2950 240 223 17
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) R06AB02 40.198 Clophehadi VD-31528-19 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 4mg Vỉ 10 viên Uống 280 20824 18095 2729
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) R06AB02 40.198 Clophehadi VD-31528-19 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 4mg Vỉ 10 viên Uống 220 25000 20759 4241
Codein + Terpin hydrat N02AA59 40.992 CodenTecpin VD-19246-13 Hadiphar- Việt Nam 5mg + 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Đường uống 370 5096 5096 0
Diphenhydramin R06AA02 40.227 Dimedrol VD-24899-16 Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 10mg/1ml Hộp 100 ống Tiêm 567 845 859 14
Diphenhydramin R06AA02 40.227 Dimedrol VD-24899-16 Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 10mg/1ml Hộp 100 ống Tiêm 525 1900 1601 299
Azithromycin J01FA10 40.22 Doromax 200mg VD-21024-14 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 200mg Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g Uống 1700 8000 2274 5726
Drotaverin clohydrat A03AD02 40.726 Drotusc Forte VD-24789-16 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 80mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1050 31752 29684 2068
Drotaverin clohydrat A03AD02 40.726 Drotusc Forte VD-24789-16 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 80mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1050 81000 62987 18013
Drotaverin clohydrat A03AD02 40.726 Drotusc Forte VD-24789-16 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 80mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1050 107 107 0
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn 05C.131 Dưỡng tâm an thần – HT VD-22759-15 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường Đường uống 610 16519 16519 0
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn 05C.131 Dưỡng tâm an thần – HT VD-22759-15 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 183mg + 175mg + 15mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường Đường uống 610 50000 44121 5879
Enalapril + hydrochlorothiazid C09BA02 40.481 Ebitac 12.5 VN-17895-14 Farmak JSC 10mg + 12,5mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Uống 3450 13540 13534 6
Enalapril + hydrochlorothiazid C09BA02 40.481 Ebitac 12.5 VN-17895-14 Farmak JSC 10mg + 12,5mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Uống 3450 29 32 3
Esomeprazol A02BC05 40.678 Esogas VD-29952-18 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 40mg Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5ml Tiêm 9891 365 383 18
Esomeprazol A02BC05 40.225 Esomeprazol 20mg VD-33458-19 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 20mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 294 110000 86083 23917
Amoxicilin J01CA04 40.22 Fabamox 500 VD-25792-16 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco 500mg Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1288 77760 59634 18126
Amoxicilin J01CA04 40.22 Fabamox 500 VD-25792-16 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1-Pharbaco 500mg Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1379 43981 43981 0
Flunarizin N07CA03 40.336 Fluzinstad VD-25479-16 CT TNHH LD Stada 5mg Vỉ 10 Viên nang cứng Đường uống 1080 4659 4489 170
Gentamicin J01GB03 40.198 Gentamicin Kabi 40mg/ml VD-22590-15 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 40mg/1ml Hộp 10 ống x 1ml dung dịch thuốc tiêm Tiêm 1155 175 185 10
Gentamicin J01GB03 40.992 Gentamicin Kabi 80mg/2ml VD-20944-14 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 80mg/2ml Hộp 50 ống x 2ml Tiêm 1050 300 161 139
Gliclazid A10BB09 40.30.516 Gliclada 30mg VN-20615-17 KARKA, D.D., Novo Mesto 30mg Hộp 8 vỉ x 15 viên Uống 2520 110400 101366 9034
Gliclazid A10BB09 40.481 Gliclada 30mg VN-20615-17 KARKA, D.D., Novo Mesto 30mg Hộp 8 vỉ x 15 viên Uống 2520 34000 10888 23112
Glucose B05CX01 40.678 Glucose 5% VD-28252-17 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 5% 500ml Thùng 20 chai nhựa 500ml Tiêm truyền 9083 619 651 32
Glucose B05CX01 40.678 Glucose 5% VD-28252-17 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 5% 500ml Thùng 20 chai nhựa 500ml Tiêm truyền 7581 1300 835 465
Paracetamol N02BE01 40.48 Hapacol 150 VD-21137-14 CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang 150mg h/24 gói thuốc bột sủi bọt Đường uống 1050 6251 6197 54
Cefalexin J01DB01 40.163 Hapenxin 250 Kids VD-24596-16 CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang 250mg Hộp 24 gói thuốc cốm pha hỗn dịch Đường uống 689 188 188
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. 05C.119 Hoàn xích hương VD-26695-17 Công ty CP Dược Hà Tĩnh – Việt Nam 50g+ 50g+ 10g+10g+ 8g+ 8g+ 8g+ 2g. Hộp 10 gói x 12,5g viên hoàn cứng, uống Đường uống 9000 2431 2431 0
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. 05C.119 Hoàn xích hương VD-26695-17 Công ty CP Dược Hà Tĩnh – Việt Nam 50g+ 50g+ 10g+10g+ 8g+ 8g+ 8g+ 2g. Hộp 10 gói x 12,5g viên hoàn cứng, uống Đường uống 9000 13400 9653 3747
Sắt Fumarat + acid folic B03AA02 40.678 Humared VD-22180-15 Công ty CPDP Me di sun 200mg + 1,5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 462 45000 27897 17103
Alpha chymotrypsin B06AA04 40.1015 Katrypsin VD-18964-13 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 4,2mg Hộp 15 vỉ x 10 viên Uống 119 9684 9720 36
Alpha chymotrypsin B06AA04 40.1015 Katrypsin VD-18964-13 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 4,2mg Hộp 15 vỉ x 10 viên Uống 132 47100 31049 16051
Aciclovir J05AB01 40.26 Kem Zonaarme VD-18176-13 Công ty TNHH MTV 120 Armephaco 5% 5g Hộp 1 tuýp 5g. Kem bôi ngoài da Dùng ngoài 4389 35 15 20 0
Lactobacillus acidophilus G01AX14 40.642 LACBIOSYN QLSP-851-15 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 10 mũ 8 CFU Hộp 100 gói Uống 730 29093 29111 18
Lactobacillus acidophilus G01AX14 40.642 LACBIOSYN QLSP-851-15 Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 10 mũ 8 CFU Hộp 100 gói Uống 777 56880 34661 22219
Lidocain hydroclodrid N01BB02 40.12 Lidocain 2% VD-20496-14 CTCP dược VTYT Thanh Hóa 2% 2ml Hộp 100 ống Dung dịch tiêm Tiêm 420 300 258 42
Lidocain hydroclodrid N01BB02 40.105 Lidocain Kabi 2% VD-31301-18 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 2% 2ml Hộp 100 ống x 2ml Tiêm 378 100 100
Meloxicam M01AC06 40.41 Meloxicam VD-31741-19 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 7,5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén Đường uống 67 3471 3468 3
Methyl prednisolon H02AB04 40.491 Menison 4mg VD-23842-15 Công Ty Cổ Phần Pymepharco 4mg H/3 vỉ/10 viên nén Uống 880 38873 38488 385
Methyl prednisolon H02AB04 40.491 Menison 4mg VD-23842-15 Công Ty Cổ Phần Pymepharco 4mg H/3 vỉ/10 viên nén Uống 880 113010 83548 29462
Methyl prednisolon H02AB04 40.775 Menison inj. VD-27312-17 Công Ty CP Pymepharco 40mg H/1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi 1ml Tiêm 7350 1917 1969 52
Metformin A10BA02 40.155 Metformin Stella 500mg VD-23976-15 CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 500mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên Uống 570 36849 36849 0
Metformin A10BA02 40.155 Metformin Stella 500mg VD-23976-15 CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 500mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên Uống 520 149940 120995 28945
Metronidazol J01XD01 40.48 Metronidazol Kabi VD-26377-17 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 500mg/100ml Hộp 48 chai nhựa 100ml Tiêm truyền 8820 3166 3228 62
Metronidazol J01XD01 40.48 Metronidazol Kabi VD-26377-17 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 500mg/100ml Hộp 48 chai nhựa 100ml Tiêm truyền 8033 3840 3034 806
Flunarizin N07CA03 40.48 Mezapizin 10 VD-24224-16 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 441 15000 9591 5409
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd A07BC54 40.576 Mezapulgit VD-19362-13 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 2,5g + 0,5g Hộp 30 gói x 3,3g Uống 1029 25921 25895 26
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd A07BC54 40.576 Mezapulgit VD-19362-13 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 2,5g + 0,5g Hộp 30 gói x 3,3g Uống 1029 67200 54403 12797
N-acetylcystein R02CB01 40.998 Mitux E VD-20578-14 CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang 100mg h/24 gói thuốc bột uống Đường uống 419 1 1 0
Meloxicam M01AC06 40.663 Mobic VN-16959-13 Boehringer Ingelheim Espana S.A 15mg/1,5ml Hộp 5 ống 1,5ml Tiêm 22761 49 50 1
Meloxicam M01AC06 40.663 Mobic VN-16959-13 Boehringer Ingelheim Espana S.A 15mg/1,5ml Hộp 5 ống 1,5ml Tiêm 22761 200 70 130
Natri clorid B05CB01 40.48 Natri clorid 0,9% VD-21954-14 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 0,9% 500ml Thùng 20 chai nhựa 500ml Tiêm truyền 9135 1406 1458 52
Natri clorid B05CB01 40.48 Natri clorid 0,9% VD-21954-14 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 0,9% 500ml Thùng 20 chai nhựa 500ml Tiêm truyền 6955 3700 3126 574
Nước cất pha tiêm 40.1028 Nước cất ống nhựa VD-21551-14 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội 10ml Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm Tiêm 740 5890 6108 218
Nước cất pha tiêm 40.1028 Nước cất ống nhựa VD-21551-14 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội 10ml Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm Tiêm 700 16800 9751 7049
Cefixim J01DD08 40.154 Orenko VD-23074-15 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 200mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Uống 980 29798 29898 100
Cefixim J01DD08 40.154 Orenko VD-23074-15 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 200mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Uống 980 120000 96399 23601
Paracetamol (acetaminophen) N02BE01 40.154 Paracetamol 10mg/ml VD-33956-19 Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed 1g/100ml Túi 100ml Tiêm 13000 980 811 169
Paracetamol N02BE01 40.48 Paracetamol Kabi 1000 VD-33956-19 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 1000mg/100ml Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền Tiêm 15792 517 553 36
Paracetamol (acetaminophen) N02BE01 40.998 Para-OPC 150mg VD-26951-17 Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC. 150mg Hộp 12 gói x 640mg Uống 882 18000 4516 13484
Paracetamol (acetaminophen) N02BE01 40.225 Partamol Tab. VD-23978-15 CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 500mg Hộp 10 vỉ x 10 Viên Uống 450 27974 28002 28
Paracetamol (acetaminophen) N02BE01 40.225 Partamol Tab. VD-23978-15 CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 500mg Hộp 10 vỉ x 10 Viên Uống 480 40000 26525 13475
Nicorandil C01DX16 40.206 Pecrandil 5 VD-25180-16 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 5mg Hộp 6 vỉ x 10 viên Uống 2667 17940 11152 6788
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. 05C.85 Phalintop VD-24094-16 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 1,5g + 0,5g +10g/10ml Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml thuốc nước Đường uống 3350 9809 9861 52
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. 05C.85 Phalintop VD-24094-16 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 1,5g + 0,5g +10g/10ml Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml thuốc nước Đường uống 3350 55200 50642 4558
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất 05C.25 Phyllantol V45-H12-13 Công ty TNHH Vạn Xuân 1800mg + 500mg + 50mg + 50mg + 1500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Đường uống 1675 28010 28030 20
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất 05C.25 Phyllantol V45-H12-13 Công ty TNHH Vạn Xuân 1800mg + 500mg + 50mg + 50mg + 1500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Đường uống 1675 139000 115650 23350
Piracetam N06BX03 40.2 Pracetam 800 VD-18538-13 CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 800mg Hôp 9 vỉ x 10 viên Uống 1285 30851 30866 15
Piracetam N06BX03 40.2 Pracetam 800 VD-18538-13 CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 800mg Hôp 9 vỉ x 10 viên Uống 1273 26550 13926 12624
Esomeprazol A02BC05 40.678 Prazopro 20mg VD-18388-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam 20mg Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nang cứng, uống Đường uống 370 48083 48084 1
Esomeprazol A02BC05 40.678 Prazopro 20mg VD-18388-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam 20mg Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nang cứng, uống Đường uống 428 8 8 0
Sắt fumarat + acid folic B03AA02 40.429 Prodertonic VD-15495-11 CTY CPLD DP Medipharco Tenamyd Br S.R.L 182mg + 0,5mg H/10 vỉ x 10 viên Viên nang, uống Đường uống 630 32586 32584 2
Sắt fumarat + acid folic B03AA02 40.429 Prodertonic VD-15495-11 CTY CPLD DP Medipharco Tenamyd Br S.R.L 182mg + 0,5mg H/10 vỉ x 10 viên Viên nang, uống Đường uống 630 85 73 12
Gliclazid A10BB09 40.8 Pyme Diapro MR VD-22608-15 Pymepharco-Việt Nam 30mg H/2 vỉ/30 viên nén dài giải phóng hoạt chất có kiểm soát – Uống Đường uống 280 22995 22995 0
Diclofenac D11AX18 40.832 Rhomaticgel α VD-26693-17 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 1% 18,5g Hộp 1 tyúp 18,5g Dùng ngoài 16975 1782 1782 0
Diclofenac D11AX18 40.832 Rhomaticgel α VD-26693-17 Công ty CP Dược Hà Tĩnh 1% 18,5g Hộp 1 tyúp 18,5g Dùng ngoài 16980 4540 2623 1917
Ringer lactat 40.22 Ringer lactate VD-22591-15 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 500ml Thùng 20 chai nhựa 500ml Tiêm truyền 8978 701 724 23
Ringer lactat 40.22 Ringer lactate VD-22591-15 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 500ml Thùng 20 chai nhựa 500ml Tiêm truyền 7802 1400 848 552
Rosuvastatin C10AA07 40.558 Rotorlip 10 VD-24017-15 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam 10mg V/10 h/30 viên nén bao phim; uống Đường uống 590 19 19
Ciprofloxacin J01MA02 40.227 Scanax 500 VD-22676-15 CT TNHH LD Stada 500mg Hộp 5 vỉ x 10 Viên nén bao phim Đường uống 1059 1778 1774 4
Sorbitol A06AD18 40.715 Sorbitol 5g VD-9979-10 Danapha- VN 5g Hộp 20 gói Đường uống 420 116 116 0
Amlodipin C08CA01 40.685 Stadovas 5 Tab VD-30106-18 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 5mg Hộp 3 vỉ; hộp 5 vỉ; hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 465 980 980 0
Amlodipin C08CA01 40.685 Stadovas 5 Tab VD-30106-18 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 5mg Hộp 3 vỉ; hộp 5 vỉ; hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 390 48000 35865 12135
Amlodipin C08CA01 40.685 Stadovas 5 Tab VD-30106-18 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 5mg Hộp 3 vỉ; hộp 5 vỉ; hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 390 20000 150 19850
Ma  hoàng, quế chi, hạnh nhân, cam thảo 05C.155.4 Thuốc ho K/H VD-23249-15 CTCP TM dược VTYT Khải Hà- VN 15g+ 10g+ 20g+ 10g Siro thuốc lọ100ml Đường uống 22000 6 6 0
Sulfamethoxazol + trimethoprim J01EE01 40.227 Trimexazol VD-31697-19 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 200mg + 40mg/5ml; 60ml Hộp 1 chai 60ml hỗn dịch uống Uống 25935 450 277 173
Sulfamethoxazol + trimethoprim J01EE01 40.242 Trimexazol 240 VD-26835-17 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 200mg + 40mg Hộp 30 gói x 2,5g bột pha hỗn dịch uống Đường uống 1029 2981 2985 4
Trimetazidin C01EB15 40.481 Trimpol MR VN-19729-16 Polfarmex S.A 35mg Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng chậm Đường uống 2600 8653 8628 25
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. 05C.127.2 Tuần hoàn não Thái Dương VD-27326-17 Cty CP Sao Thái Dương- Việt Nam 1,32g+ 0,33g+ 0,083g Hộp 2 vỉ x 6 viên, Viên nang cứng, Uống Đường uống 2916 47319 47339 20
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. 05C.127.2 Tuần hoàn não Thái Dương VD-27326-17 Cty CP Sao Thái Dương- Việt Nam 1,32g+ 0,33g+ 0,083g Hộp 2 vỉ x 6 viên, Viên nang cứng, Uống Đường uống 2916 190080 166891 23189
Amlodipin C08CA01 40.26 TV. Amlodipin VD-19976-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Uống 144 12605 12605 0
Amlodipin C08CA01 40.26 TV. Amlodipin VD-19976-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Uống 144 6000 6000 0
Lovastatin C10AA02 40.1048 Vastanic 10 VD-30090-18 Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 2184 41643 41643 0
Lovastatin C10AA02 40.1048 Vastanic 10 VD-30090-18 Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1197 75000 53507 21493
Cefmetazol J01DC09 40.775 Viceftazol 2g VD-26319-17 Công ty cổ phần dược phẩm VCP 2g Hộp 10 lọ Tiêm 65000 3990 2847 1143
Methyl prednisolon H02AB04 40.6 Vinsolon VD-19515-13 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. 40mg Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi Tiêm 6930 1500 671 829
Acetyl leucin N07CA04 40.429 Vintanil VD-20275-13 Công ty CPDP Me di sun 500mg/5ml Hộp 10 vỉ x 5 ống Tiêm 11899 2400 1444 956
Esomeprazol A02BC05 40.576 Vinxium VD-22552-15 CT TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 40mg Hộp 10 lọ Tiêm 9350 1110 495 615
Ampicilin + Sulbactam J01CR01 40.12 Visulin 0,75g VD-27149-17 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 0,5g + 0,25g Hộp 10 lọ Tiêm 16500 1000 390 610
Vitamin B1 + B6 + B12 A11D 40.8 Vitamin 3B-PV VD-29922-18 KARKA, D.D., Novo Mesto 100mg + 50mg + 500mcg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1150 71783 66462 5321
Vitamin B1 + B6 + B12 A11D 40.8 Vitamin 3B-PV VD-29922-18 KARKA, D.D., Novo Mesto 100mg + 50mg + 500mcg Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống 1150 120000 96640 23360
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) A11C 40.158 Vitamin A-D VD-17089-12 Công ty cổ phần dược phẩm VCP 5000UI + 500UI Hộp 5 vỉ x 10 viên Uống 210 9000 5419 3581
Iobitridol V08AB11 40.491 Xenetix 300 VN-16786-13 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 300mg/ml x 50ml Hộp 25 lọ 50ml Tiêm 279300 350 289 61
Iobitridol V08AB11 40.642 Xenetix 300 50ml VN-16786-13 Guerbet 30g Iodine/100ml Hộp 25 lọ 50ml, Dung dịch tiêm Tiêm 275000 104 104 0