SỞ Y TẾ HÀ TĨNH
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG HÀ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG HÀ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/QĐ-BVĐKHH ngày 01 tháng 01 năm 2025 về việc Ban hành mức giá cụ thể dịch vụ Khám bệnh, chữa bệnh BHYT tại Bệnh viện đa khoa Hồng Hà)
Bảng giá dịch vụ y tế tại Bệnh Viện Đa Khoa Hồng Hà.
STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Mã theo TT43-50 | Tên theo TT43-50 | Phân tuyến | Phân loại PTTT | Mã tương đương | Giá cho NB có BHYT | Giá cho NB không có BHYT | Giá dịch vụ theo yêu cầu | Tổng số DVKT đã thực hiện | TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT |
1 | 108 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0011 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
2 | 107 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0028 | 65400 | 0 | 399 | 399 | |||
3 | 106 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0013 | 69200 | 0 | 1 | 1 | |||
4 | 105 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0028 | 65400 | 0 | 173 | 173 | |||
5 | 104 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0028 | 65400 | 0 | 178 | 178 | |||
6 | 103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0028 | 65400 | 0 | 78 | 78 | |||
7 | 102 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0028 | 65400 | 0 | 5 | 5 | |||
8 | 101 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0028 | 65400 | 0 | 9 | 9 | |||
9 | 100 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0028 | 65400 | 0 | 7 | 7 | |||
10 | 99 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0028 | 65400 | 0 | 448 | 448 | |||
11 | 98 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0011 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
12 | 97 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0028 | 65400 | 0 | 370 | 370 | |||
13 | 96 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.7 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | 65400 | 0 | 1 | 1 | |||
14 | 95 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.0067.0028 | 65400 | 0 | 10 | 10 | |||
15 | 94 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.0081.2002 | 18900 | 0 | 877 | 877 | |||
16 | 93 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0028 | 65400 | 0 | 7067 | 7067 | |||
17 | 92 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0012 | 56200 | 0 | 22 | 22 | |||
18 | 91 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0010 | 50200 | 0 | 19 | 19 | |||
19 | 90 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.12 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0028 | 65400 | 0 | 3 | 3 | |||
20 | 89 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
21 | 88 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0028 | 65400 | 0 | 5 | 5 | |||
22 | 87 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.1 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0028 | 65400 | 0 | 637 | 637 | |||
23 | 86 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.1 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0012 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
24 | 85 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0028 | 65400 | 0 | 26 | 26 | |||
25 | 84 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.8 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0028 | 65400 | 0 | 12 | 12 | |||
26 | 83 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0028 | 65400 | 0 | 337 | 337 | |||
27 | 81 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0012 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
28 | 82 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | 65400 | 0 | 12 | 12 | |||
29 | 80 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.11 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0028 | 65400 | 0 | 11 | 11 | |||
30 | 79 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0028 | 65400 | 0 | 1202 | 1202 | |||
31 | 78 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | 65400 | 0 | 507 | 507 | |||
32 | 77 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0010 | 50200 | 0 | 4 | 4 | |||
33 | 76 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0028 | 65400 | 0 | 266 | 266 | |||
34 | 75 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0029 | 97200 | 0 | 4 | 4 | |||
35 | 74 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0028 | 65400 | 0 | 1366 | 1366 | |||
36 | 73 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0013 | 69200 | 0 | 14 | 14 | |||
37 | 72 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0011 | 56200 | 0 | 12 | 12 | |||
38 | 71 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0028 | 65400 | 0 | 8 | 8 | |||
39 | 70 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
40 | 69 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.9 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0028 | 65400 | 0 | 8 | 8 | |||
41 | 68 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0028 | 65400 | 0 | 1159 | 1159 | |||
42 | 67 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0028 | 65400 | 0 | 1 | 1 | |||
43 | 66 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0028 | 65400 | 0 | 3 | 3 | |||
44 | 65 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0028 | 65400 | 0 | 134 | 134 | |||
45 | 64 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0012 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
46 | 63 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
47 | 62 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
48 | 61 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0028 | 65400 | 0 | 131 | 131 | |||||
49 | 60 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.149 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0149.0040 | 522000 | 0 | 310 | 310 | |||
50 | 59 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.15 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0150.0041 | 632000 | 0 | 1 | 1 | |||
51 | 58 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 18.153 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 18.0153.0041 | 632000 | 0 | 4 | 4 | |||
52 | 57 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.155 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0155.0040 | 522000 | 0 | 200 | 200 | |||
53 | 56 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.156 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0156.0041 | 632000 | 0 | 2 | 2 | |||
54 | 55 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.161 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0161.0040 | 522000 | 0 | 3 | 3 | |||
55 | 54 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.28 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | 39100 | 0 | 105 | 105 | |||
56 | 53 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21500 | 0 | 1208 | 1208 | |||
57 | 52 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 26900 | 0 | 7428 | 7428 | |||
58 | 51 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.0143.1503 | 32300 | 0 | 4650 | 4650 | |||
59 | 50 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 23.0142.1557 | 37700 | 0 | 1887 | 1887 | |||
60 | 49 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21500 | 0 | 69 | 69 | |||
61 | 48 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | 101000 | 0 | 429 | 429 | |||
62 | 47 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21500 | 0 | 19851 | 19851 | |||
63 | 46 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21500 | 0 | 23738 | 23738 | |||
64 | 45 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 26900 | 0 | 7432 | 7432 | |||
65 | 44 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.0029.1473 | 12900 | 0 | 5005 | 5005 | |||
66 | 43 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21500 | 0 | 421 | 421 | |||
67 | 41 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.0026.1493 | 21500 | 0 | 8 | 8 | |||
68 | 42 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21500 | 0 | 422 | 422 | |||
69 | 40 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21500 | 0 | 73 | 73 | |||
70 | 39 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21500 | 0 | 4644 | 4644 | |||
71 | 38 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | 19200 | 0 | 5523 | 5523 | |||
72 | 37 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.1 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | 21500 | 0 | 5333 | 5333 | |||
73 | 36 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.2 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21500 | 0 | 24689 | 24689 | |||
74 | 35 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21500 | 0 | 24679 | 24679 | |||
75 | 34 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | 29000 | 0 | 26 | 26 | |||
76 | 33 | Vi nấm soi tươi | 24.319 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 41700 | 0 | 278 | 278 | |||
77 | 32 | Vi nấm nhuộm soi | 24.321 | Vi nấm nhuộm soi | 24.0321.1674 | 41700 | 0 | 3 | 3 | |||
78 | 31 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.0001.1714 | 68000 | 0 | 1314 | 1314 | |||
79 | 30 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.0121.1369 | 46200 | 0 | 27162 | 27162 | |||
80 | 29 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27400 | 0 | 6596 | 6596 | |||
81 | 28 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 22.0006.1354 | 40400 | 0 | 130 | 130 | |||
82 | 27 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 22.0002.1352 | 63500 | 0 | 131 | 131 | |||||
83 | 26 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | 12600 | 0 | 710 | 710 | |||
84 | 25 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.0094.1623 | 41700 | 0 | 10 | 10 | |||
85 | 24 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | 40200 | 0 | 2 | 2 | |||
86 | 23 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | 23100 | 0 | 2 | 2 | |||
87 | 22 | HBsAg test nhanh | 24.117 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 53600 | 0 | 2 | 2 | |||
88 | 21 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1970 | 36330 | 0 | 1063 | 1063 | |||||
89 | 20 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1924 | 121100 | 0 | 400 | 400 | |||||
90 | 19 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1918 | 149100 | 0 | 5869 | 5869 | |||||
91 | 18 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | K28.1918 | 149100 | 0 | 122 | 122 | |||||
92 | 17 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | K29.1918 | 149100 | 0 | 6 | 6 | |||||
93 | 16 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1918 | 149100 | 0 | 3356 | 3356 | |||||
94 | 15 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1912 | 171100 | 0 | 5 | 5 | |||||
95 | 14 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1912 | 171100 | 0 | 13 | 13 | |||||
96 | 13 | Khám YHCT | 8.1898 | 30500 | 0 | 3330 | 3330 | |||||
97 | 11 | Khám Răng hàm mặt | 16.189 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi | 16.1898 | 30500 | 0 | 4016 | 4016 | |||
98 | 10 | Khám Phụ sản | 13.189 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | 13.1898 | 30500 | 0 | 10452 | 10452 | |||
99 | 8 | Khám Nội | 2.1898 | 30500 | 0 | 26648 | 26648 | |||||
100 | 6 | Khám Nhi | 3.1898 | 30500 | 0 | 5868 | 5868 | |||||
101 | 4 | Khám Ngoại | 10.189 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra | 10.1898 | 30500 | 0 | 4481 | 4481 | |||
102 | 2 | Khám Mắt | 14.1898 | 30500 | 0 | 413 | 413 | |||||
103 | 190 | Nhổ răng thừa | 16.0206.1026 | 207000 | 0 | 1 | 1 | |||||
104 | 189 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37300 | 0 | 884 | 884 | |||||
105 | 182 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134000 | 0 | 6 | 6 | |||
106 | 183 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134000 | 0 | 675 | 675 | |||
107 | 184 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0778 | 82100 | 0 | 17 | 17 | |||
108 | 188 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37300 | 0 | 5 | 5 | |||||
109 | 187 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37300 | 0 | 67 | 67 | |||||
110 | 186 | Nhổ chân răng sữa | 16.0239.1029 | 37300 | 0 | 1 | 1 | |||||
111 | 185 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | 64400 | 0 | 9 | 9 | |||||
112 | 172 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0218 | 257000 | 0 | 21 | 21 | |||
113 | 173 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0219 | 305000 | 0 | 4 | 4 | |||||
114 | 174 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0218 | 257000 | 0 | 1 | 1 | |||
115 | 181 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134000 | 0 | 177 | 177 | |||
116 | 180 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | 35200 | 0 | 9 | 9 | |||
117 | 179 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | 35200 | 0 | 2 | 2 | |||
118 | 178 | Lấy calci kết mạc | 14.202 | Lấy calci kết mạc | 14.0202.0785 | 35200 | 0 | 2 | 2 | |||
119 | 177 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.0085.0282 | 41800 | 0 | 1744 | 1744 | |||
120 | 175 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0218 | 257000 | 0 | 2 | 2 | |||
121 | 176 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0219 | 305000 | 0 | 6 | 6 | |||
122 | 171 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0216 | 178000 | 0 | 1 | 1 | |||
123 | 170 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.0842.0559 | 2963000 | 0 | 1 | 1 | |||
124 | 169 | Hút đờm hầu họng | 2.15 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 11100 | 0 | 15 | 15 | |||
125 | 168 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | 49100 | 0 | 1 | 1 | |||||
126 | 167 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | 2862000 | 0 | 3 | 3 | |||||
127 | 166 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1784000 | 0 | 14 | 14 | |||||
128 | 165 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 3.3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576 | 2598000 | 0 | 2 | 2 | |||
129 | 164 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 03.3821.0216 | 178000 | 0 | 7 | 7 | |||||
130 | 162 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.1 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | 2627000 | 0 | 3 | 3 | |||
131 | 163 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1242000 | 0 | 3 | 3 | |||
132 | 161 | Cắt bỏ chắp có bọc | 03.1659.0738 | 78400 | 0 | 5 | 5 | |||||
133 | 160 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | 831000 | 0 | 1 | 1 | |||||
134 | 159 | Chích áp xe phần mềm lớn | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 186000 | 0 | 22 | 22 | |||
135 | 158 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 186000 | 0 | 12 | 12 | |||||
136 | 157 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | 59400 | 0 | 1 | 1 | |||||
137 | 156 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | 94400 | 0 | 154 | 154 | |||||
138 | 140 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 02.0374.0001 | 43900 | 0 | 1931 | 1931 | |||
139 | 155 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | 94400 | 0 | 7 | 7 | |||||
140 | 154 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | 36700 | 0 | 2 | 2 | |||||
141 | 152 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | 32800 | 0 | 7566 | 7566 | |||||
142 | 135 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 43900 | 0 | 473 | 473 | |||
143 | 130 | Siêu âm Doppler mạch máu | 2.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 222000 | 0 | 2 | 2 | |||
144 | 131 | Siêu âm Doppler tim | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | 02.0113.0004 | 222000 | 0 | 85 | 85 | |||
145 | 128 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.264 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0264.0040 | 522000 | 0 | 5 | 5 | |||
146 | 127 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0041 | 632000 | 0 | 109 | 109 | |||
147 | 126 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0040 | 522000 | 0 | 6 | 6 | |||
148 | 125 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 18.223 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 18.0223.0041 | 632000 | 0 | 7 | 7 | |||
149 | 124 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0221.0041 | 632000 | 0 | 30 | 30 | |||
150 | 150 | Siêu âm ổ bụng | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | 43900 | 0 | 18285 | 18285 | |||
151 | 149 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 43900 | 0 | 1394 | 1394 | |||
152 | 121 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.261 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0261.0040 | 522000 | 0 | 1 | 1 | |||
153 | 119 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.259 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0259.0040 | 522000 | 0 | 382 | 382 | |||
154 | 148 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 43900 | 0 | 958 | 958 | |||
155 | 115 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.22 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0040 | 522000 | 0 | 3 | 3 | |||
156 | 145 | Siêu âm tim Doppler | 3.4248 | Siêu âm tim Doppler | 03.4248.0004 | 222000 | 0 | 332 | 332 | |||
157 | 146 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 43900 | 0 | 81 | 81 | |||
158 | 147 | Siêu âm tuyến giáp | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 43900 | 0 | 4532 | 4532 | |||
159 | 197 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 03.3852.0521 | 335000 | 0 | 1 | 1 | |||||
160 | 196 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0529 | 624000 | 0 | 1 | 1 | |||||
161 | 195 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | 102000 | 0 | 3 | 3 | |||||
162 | 192 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 207000 | 0 | 474 | 474 | |||||
163 | 191 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 207000 | 0 | 30 | 30 | |||||
164 | 194 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 03.1914.1025 | 102000 | 0 | 2 | 2 | |||||
165 | 193 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 03.1914.1025 | 102000 | 0 | 1 | 1 | |||||
166 | 144 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 43900 | 0 | 469 | 469 | |||
167 | 143 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | 43900 | 0 | 1363 | 1363 | |||
168 | 142 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | 43900 | 0 | 2134 | 2134 | |||
169 | 141 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | 43900 | 0 | 3778 | 3778 | |||
170 | 139 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 43900 | 0 | 250 | 250 | |||
171 | 138 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 43900 | 0 | 35 | 35 | |||||
172 | 153 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | 36700 | 0 | 1 | 1 | |||||
173 | 137 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 02.0373.0001 | 43900 | 0 | 1583 | 1583 | |||
174 | 136 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 43900 | 0 | 728 | 728 | |||
175 | 134 | Siêu âm dương vật | 18.59 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | 43900 | 0 | 13 | 13 | |||
176 | 133 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 43900 | 0 | 66 | 66 | |||
177 | 132 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.0045.0004 | 222000 | 0 | 10 | 10 | |||
178 | 129 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 18.23 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 18.0230.0041 | 632000 | 0 | 1 | 1 | |||
179 | 123 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.191 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0191.0040 | 522000 | 0 | 663 | 663 | |||
180 | 151 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 43900 | 0 | 14 | 14 | |||
181 | 122 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.192 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0192.0041 | 632000 | 0 | 202 | 202 | |||
182 | 120 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0222.0041 | 632000 | 0 | 6 | 6 | |||
183 | 117 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.255 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0255.0040 | 522000 | 0 | 40 | 40 | |||
184 | 118 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.257 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0257.0040 | 522000 | 0 | 6 | 6 | |||
185 | 116 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.22 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0041 | 632000 | 0 | 36 | 36 | |||
186 | 114 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0028 | 65400 | 0 | 3 | 3 | |||
187 | 113 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0028 | 65400 | 0 | 106 | 106 | |||
188 | 112 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0011 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
189 | 111 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0028 | 65400 | 0 | 103 | 103 | |||
190 | 110 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0028 | 65400 | 0 | 132 | 132 | |||
191 | 109 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0028 | 65400 | 0 | 394 | 394 | |||
192 | 198 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0519 | 234000 | 0 | 1 | 1 | |||||
193 | 199 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0519 | 234000 | 0 | 1 | 1 | |||||
194 | 200 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023.0532 | 144000 | 0 | 1 | 1 | |||||
195 | 201 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 35200 | 0 | 57 | 57 | |||||
196 | 202 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 35200 | 0 | 124 | 124 | |||||
197 | 203 | Nội soi họng | 3.1003 | Nội soi họng | 03.1003.2048 | 40000 | 0 | 10320 | 10320 | |||
198 | 204 | Nội soi mũi | 3.1002 | Nội soi mũi | 03.1002.2048 | 40000 | 0 | 492 | 492 | |||
199 | 205 | Nội soi tai | 03.1001.2048 | 40000 | 0 | 1452 | 1452 | |||||
200 | 206 | Nội soi tai mũi họng | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 104000 | 0 | 2 | 2 | |||
201 | 207 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 2.255 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 02.0255.0319 | 580000 | 0 | 2608 | 2608 | |||
202 | 208 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.8 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | 244000 | 0 | 8 | 8 | |||
203 | 209 | Nội soi trực tràng ống mềm | 2.256 | Nội soi trực tràng ống mềm | 02.0256.0139 | 189000 | 0 | 1 | 1 | |||
204 | 210 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0733.0556 | 3750000 | 0 | 1 | 1 | |||
205 | 211 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.0739.0556 | 3750000 | 0 | 3 | 3 | |||
206 | 212 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.0725.0556 | 3750000 | 0 | 2 | 2 | |||
207 | 213 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3750000 | 0 | 5 | 5 | |||
208 | 214 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0815.0556 | 3750000 | 0 | 1 | 1 | |||
209 | 215 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.72 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.0720.0556 | 3750000 | 0 | 2 | 2 | |||
210 | 216 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.0547.0494 | 2562000 | 0 | 4 | 4 | |||
211 | 217 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0870 | 1085000 | 0 | 35 | 35 | |||
212 | 218 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 2887000 | 0 | 7 | 7 | |||
213 | 219 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.0198.1026 | 207000 | 0 | 2 | 2 | |||||
214 | 220 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 10.963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 10.0963.0559 | 2963000 | 0 | 10 | 10 | |||
215 | 221 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 10.964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 10.0964.0559 | 2963000 | 0 | 4 | 4 | |||
216 | 222 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.414 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.0414.1196 | 2167000 | 0 | 2 | 2 | |||
217 | 223 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039 | 2564000 | 0 | 62 | 62 | |||||
218 | 224 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10.984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10.0984.0563 | 1731000 | 0 | 3 | 3 | |||
219 | 225 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.0953.0571 | 2887000 | 0 | 3 | 3 | |||
220 | 226 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.0809.0583 | 1965000 | 0 | 1 | 1 | |||
221 | 227 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.0954.0576 | 2598000 | 0 | 18 | 18 | |||
222 | 228 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.0682.0492 | 3258000 | 0 | 2 | 2 | |||
223 | 229 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | 337000 | 0 | 35 | 35 | |||||
224 | 230 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | 337000 | 0 | 10 | 10 | |||||
225 | 231 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | 337000 | 0 | 142 | 142 | |||||
226 | 232 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 337000 | 0 | 1 | 1 | |||||
227 | 233 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 337000 | 0 | 3 | 3 | |||||
228 | 234 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 3.39 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 03.3900.0563 | 1731000 | 0 | 2 | 2 | |||
229 | 235 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1731000 | 0 | 7 | 7 | |||
230 | 236 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 41600 | 0 | 60 | 60 | |||||
231 | 237 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 41600 | 0 | 164 | 164 | |||||
232 | 238 | Rửa dạ dày cấp cứu | 02.0313.0159 | 119000 | 0 | 1 | 1 | |||||
233 | 239 | Soi cổ tử cung | 13.166 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 61500 | 0 | 1791 | 1791 | |||
234 | 240 | Soi trực tràng | 03.1071.0139 | 189000 | 0 | 94 | 94 | |||||
235 | 241 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0200 | 57600 | 0 | 45 | 45 | |||
236 | 242 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.2043 | 115000 | 0 | 4 | 4 | |||
237 | 243 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.1 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | 242000 | 0 | 6 | 6 | |||
238 | 244 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.1 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.2043 | 115000 | 0 | 8 | 8 | |||
239 | 245 | Thông tiểu | 3.133 | Thông tiểu | 03.0133.0210 | 90100 | 0 | 2 | 2 | |||
240 | 246 | Thủy châm | 8.6 | Thủy châm | 08.0006.0271 | 65100 | 0 | 15 | 15 | |||
241 | 247 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1953.1035 | 212000 | 0 | 4 | 4 | |||
242 | 248 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | 46900 | 0 | 1611 | 1611 | |||||
243 | 249 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08.0483.0280 | 65500 | 0 | 5229 | 5229 | |||
244 | 250 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 41400 | 0 | 7858 | 7858 | |||||
245 | 251 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 45800 | 0 | 3044 | 3044 | |||
246 | 252 | Điều trị bằng siêu âm | 17.8 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 45600 | 0 | 7637 | 7637 | |||
247 | 253 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 35200 | 0 | 7995 | 7995 | |||||
248 | 254 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | 97000 | 0 | 2 | 2 | |||
249 | 255 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1954.1019 | 97000 | 0 | 111 | 111 | |||||
250 | 256 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1954.1019 | 97000 | 0 | 13 | 13 | |||||
251 | 257 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1954.1019 | 97000 | 0 | 393 | 393 | |||||
252 | 258 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.7 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | 247000 | 0 | 3 | 3 | |||
253 | 259 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | 247000 | 0 | 93 | 93 | |||||
254 | 260 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | 247000 | 0 | 25 | 25 | |||||
255 | 261 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | 247000 | 0 | 378 | 378 | |||||
256 | 262 | Điều trị tủy răng sữa | 03.1944.1016 | 271000 | 0 | 32 | 32 | |||||
257 | 263 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1016 | 271000 | 0 | 4 | 4 | |||||
258 | 264 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1017 | 382000 | 0 | 285 | 285 | |||||
259 | 265 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 03.1858.1012 | 565000 | 0 | 3 | 3 | |||||
260 | 266 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1012 | 565000 | 0 | 96 | 96 | |||||
261 | 267 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1013 | 795000 | 0 | 216 | 216 | |||||
262 | 268 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1014 | 422000 | 0 | 57 | 57 | |||||
263 | 269 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1015 | 925000 | 0 | 177 | 177 | |||||
264 | 270 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.0052.1014 | 422000 | 0 | 1 | 1 | |||
265 | 271 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.0052.1015 | 925000 | 0 | 2 | 2 | |||
266 | 272 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.0054.1014 | 422000 | 0 | 1 | 1 | |||
267 | 273 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0051.1015 | 925000 | 0 | 1 | 1 | |||||
268 | 274 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.0053.1013 | 795000 | 0 | 1 | 1 | |||||
269 | 275 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | 08.0005.2046 | 67300 | 0 | 8462 | 8462 | |||
270 | 276 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 14.0257.0848 | 29900 | 0 | 10 | 10 | |||||
271 | 277 | Đo khúc xạ máy | 14.0258.0754 | 9900 | 0 | 11 | 11 | |||||
272 | 278 | Đặt sonde bàng quang | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | 02.0188.0210 | 90100 | 0 | 1 | 1 | |||
273 | 279 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 90100 | 0 | 4 | 4 | |||||
274 | 280 | Đặt ống thông dạ dày | 02.0244.0103 | 90100 | 0 | 4 | 4 | |||||
275 | 281 | Đặt ống thông dạ dày | 03.0167.0103 | 90100 | 0 | 1 | 1 | |||||
276 | 282 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 47900 | 0 | 2 | 2 | |||||
277 | 283 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 47900 | 0 | 8 | 8 |