Bảng giá dịch vụ y tế tại Bệnh Viện Đa Khoa Hồng Hà.

STT Mã nội bộ Tên tại BV Mã theo TT43-50 Tên theo TT43-50 Phân tuyến Phân loại PTTT Mã tương đương Giá cho NB có BHYT Giá cho NB không có BHYT Giá dịch vụ theo yêu cầu Tổng số DVKT đã thực hiện TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT
1 108 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0011 56200 0 1 1
2 107 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0028 65400 0 399 399
3 106 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0013 69200 0 1 1
4 105 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0028 65400 0 173 173
5 104 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0028 65400 0 178 178
6 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0028 65400 0 78 78
7 102 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.0075.0028 65400 0 5 5
8 101 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0028 65400 0 9 9
9 100 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0028 65400 0 7 7
10 99 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0028 65400 0 448 448
11 98 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0011 56200 0 1 1
12 97 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0028 65400 0 370 370
13 96 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.7 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0028 65400 0 1 1
14 95 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.0067.0028 65400 0 10 10
15 94 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.0081.2002 18900 0 877 877
16 93 Chụp Xquang ngực thẳng 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0028 65400 0 7067 7067
17 92 Chụp Xquang ngực thẳng 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0012 56200 0 22 22
18 91 Chụp Xquang ngực thẳng 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0010 50200 0 19 19
19 90 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.12 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0028 65400 0 3 3
20 89 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0028 65400 0 4 4
21 88 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0028 65400 0 5 5
22 87 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.1 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0028 65400 0 637 637
23 86 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.1 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0012 56200 0 1 1
24 85 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0028 65400 0 26 26
25 84 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0028 65400 0 12 12
26 83 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0028 65400 0 337 337
27 81 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0012 56200 0 1 1
28 82 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0028 65400 0 12 12
29 80 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.11 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0028 65400 0 11 11
30 79 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0028 65400 0 1202 1202
31 78 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0028 65400 0 507 507
32 77 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0010 50200 0 4 4
33 76 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0028 65400 0 266 266
34 75 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0029 97200 0 4 4
35 74 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0028 65400 0 1366 1366
36 73 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0013 69200 0 14 14
37 72 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0011 56200 0 12 12
38 71 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0028 65400 0 8 8
39 70 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0028 65400 0 4 4
40 69 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.9 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0028 65400 0 8 8
41 68 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0028 65400 0 1159 1159
42 67 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0028 65400 0 1 1
43 66 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0028 65400 0 3 3
44 65 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0028 65400 0 134 134
45 64 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0012 56200 0 1 1
46 63 Chụp Xquang Schuller 18.78 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0028 65400 0 4 4
47 62 Chụp Xquang Hirtz 18.73 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0028 65400 0 4 4
48 61 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0028 65400 0 131 131
49 60 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0149.0040 522000 0 310 310
50 59 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.15 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0150.0041 632000 0 1 1
51 58 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 18.153 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 18.0153.0041 632000 0 4 4
52 57 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0155.0040 522000 0 200 200
53 56 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0156.0041 632000 0 2 2
54 55 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 18.161 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 18.0161.0040 522000 0 3 3
55 54 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.28 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.0280.1269 39100 0 105 105
56 53 Định lượng Urê máu [Máu] 23.166 Định lượng Urê máu [Máu] 23.0166.1494 21500 0 1208 1208
57 52 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.0158.1506 26900 0 7428 7428
58 51 Định lượng Sắt [Máu] 23.143 Định lượng Sắt [Máu] 23.0143.1503 32300 0 4650 4650
59 50 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 23.0142.1557 37700 0 1887 1887
60 49 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494 21500 0 69 69
61 48 Định lượng HbA1c [Máu] 23.83 Định lượng HbA1c [Máu] 23.0083.1523 101000 0 429 429
62 47 Định lượng Glucose [Máu] 23.75 Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494 21500 0 19851 19851
63 46 Định lượng Creatinin (máu) 23.51 Định lượng Creatinin (máu) 23.0051.1494 21500 0 23738 23738
64 45 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.0041.1506 26900 0 7432 7432
65 44 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.0029.1473 12900 0 5005 5005
66 43 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493 21500 0 421 421
67 41 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 23.0026.1493 21500 0 8 8
68 42 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493 21500 0 422 422
69 40 Định lượng Albumin [Máu] 23.7 Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494 21500 0 73 73
70 39 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494 21500 0 4644 4644
71 38 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.0077.1518 19200 0 5523 5523
72 37 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.1 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.0010.1494 21500 0 5333 5333
73 36 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.2 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493 21500 0 24689 24689
74 35 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493 21500 0 24679 24679
75 34 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487 29000 0 26 26
76 33 Vi nấm soi tươi 24.319 Vi nấm soi tươi 24.0319.1674 41700 0 278 278
77 32 Vi nấm nhuộm soi 24.321 Vi nấm nhuộm soi 24.0321.1674 41700 0 3 3
78 31 Vi khuẩn nhuộm soi 24.1 Vi khuẩn nhuộm soi 24.0001.1714 68000 0 1314 1314
79 30 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22.121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22.0121.1369 46200 0 27162 27162
80 29 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596 27400 0 6596 6596
81 28 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 22.0006.1354 40400 0 130 130
82 27 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 22.0002.1352 63500 0 131 131
83 26 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.0019.1348 12600 0 710 710
84 25 Streptococcus pyogenes ASO 24.94 Streptococcus pyogenes ASO 24.0094.1623 41700 0 10 10
85 24 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24.309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24.0309.1674 40200 0 2 2
86 23 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.0142.1304 23100 0 2 2
87 22 HBsAg test nhanh 24.117 HBsAg test nhanh 24.0117.1646 53600 0 2 2
88 21 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền K16.1970 36330 0 1063 1063
89 20 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền K16.1924 121100 0 400 400
90 19 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp K03.1918 149100 0 5869 5869
91 18 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng K28.1918 149100 0 122 122
92 17 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt K29.1918 149100 0 6 6
93 16 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1918 149100 0 3356 3356
94 15 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp K03.1912 171100 0 5 5
95 14 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền K16.1912 171100 0 13 13
96 13 Khám YHCT 8.1898 30500 0 3330 3330
97 11 Khám Răng hàm mặt 16.189 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi 16.1898 30500 0 4016 4016
98 10 Khám Phụ sản 13.189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn 13.1898 30500 0 10452 10452
99 8 Khám Nội 2.1898 30500 0 26648 26648
100 6 Khám Nhi 3.1898 30500 0 5868 5868
101 4 Khám Ngoại 10.189 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra 10.1898 30500 0 4481 4481
102 2 Khám Mắt 14.1898 30500 0 413 413
103 190 Nhổ răng thừa 16.0206.1026 207000 0 1 1
104 189 Nhổ răng sữa 03.1955.1029 37300 0 884 884
105 182 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng 16.0043.1020 134000 0 6 6
106 183 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng 16.0043.1020 134000 0 675 675
107 184 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc 03.1658.0778 82100 0 17 17
108 188 Nhổ răng sữa 03.1955.1029 37300 0 5 5
109 187 Nhổ răng sữa 03.1955.1029 37300 0 67 67
110 186 Nhổ chân răng sữa 16.0239.1029 37300 0 1 1
111 185 Lấy dị vật kết mạc 14.0200.0782 64400 0 9 9
112 172 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03.3827.0218 257000 0 21 21
113 173 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0219 305000 0 4 4
114 174 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0218 257000 0 1 1
115 181 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng 16.0043.1020 134000 0 177 177
116 180 Lấy calci đông dưới kết mạc 3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc 03.1689.0785 35200 0 9 9
117 179 Lấy calci đông dưới kết mạc 3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc 03.1689.0785 35200 0 2 2
118 178 Lấy calci kết mạc 14.202 Lấy calci kết mạc 14.0202.0785 35200 0 2 2
119 177 Kỹ thuật xoa bóp vùng 17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng 17.0085.0282 41800 0 1744 1744
120 175 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.0301.0218 257000 0 2 2
121 176 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.0301.0219 305000 0 6 6
122 171 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03.3827.0216 178000 0 1 1
123 170 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 10.842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 10.0842.0559 2963000 0 1 1
124 169 Hút đờm hầu họng 2.15 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114 11100 0 15 15
125 168 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 03.0112.0508 49100 0 1 1
126 167 Cắt u vú lành tính 03.2735.0653 2862000 0 3 3
127 166 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12.0320.1190 1784000 0 14 14
128 165 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 03.3083.0576 2598000 0 2 2
129 164 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 03.3821.0216 178000 0 7 7
130 162 Cắt các u lành vùng cổ 12.1 Cắt các u lành vùng cổ 12.0010.1049 2627000 0 3 3
131 163 Cắt hẹp bao quy đầu 10.411 Cắt hẹp bao quy đầu 10.0411.0584 1242000 0 3 3
132 161 Cắt bỏ chắp có bọc 03.1659.0738 78400 0 5 5
133 160 Chích áp xe tuyến Bartholin 03.2258.0601 831000 0 1 1
134 159 Chích áp xe phần mềm lớn 3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 03.3817.0505 186000 0 22 22
135 158 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505 186000 0 12 12
136 157 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0855 59400 0 1 1
137 156 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0854 94400 0 154 154
138 140 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 02.0374.0001 43900 0 1931 1931
139 155 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0854 94400 0 7 7
140 154 Bơm rửa lệ đạo 14.0206.0730 36700 0 2 2
141 152 Điện tim thường 21.0014.1778 32800 0 7566 7566
142 135 Siêu âm hạch vùng cổ 18.4 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001 43900 0 473 473
143 130 Siêu âm Doppler mạch máu 2.112 Siêu âm Doppler mạch máu 02.0112.0004 222000 0 2 2
144 131 Siêu âm Doppler tim 2.113 Siêu âm Doppler tim 02.0113.0004 222000 0 85 85
145 128 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.264 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0264.0040 522000 0 5 5
146 127 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 18.219 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 18.0219.0041 632000 0 109 109
147 126 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 18.219 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 18.0219.0040 522000 0 6 6
148 125 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 18.223 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 18.0223.0041 632000 0 7 7
149 124 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 18.221 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 18.0221.0041 632000 0 30 30
150 150 Siêu âm ổ bụng 2.314 Siêu âm ổ bụng 02.0314.0001 43900 0 18285 18285
151 149 Siêu âm tử cung phần phụ 18.18 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001 43900 0 1394 1394
152 121 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.261 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0261.0040 522000 0 1 1
153 119 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.259 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0259.0040 522000 0 382 382
154 148 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001 43900 0 958 958
155 115 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 18.22 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 18.0220.0040 522000 0 3 3
156 145 Siêu âm tim Doppler 3.4248 Siêu âm tim Doppler 03.4248.0004 222000 0 332 332
157 146 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001 43900 0 81 81
158 147 Siêu âm tuyến giáp 18.1 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001 43900 0 4532 4532
159 197 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 03.3852.0521 335000 0 1 1
160 196 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 03.3861.0529 624000 0 1 1
161 195 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.1025 102000 0 3 3
162 192 Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026 207000 0 474 474
163 191 Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026 207000 0 30 30
164 194 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 03.1914.1025 102000 0 2 2
165 193 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 03.1914.1025 102000 0 1 1
166 144 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001 43900 0 469 469
167 143 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.0034.0001 43900 0 1363 1363
168 142 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.0035.0001 43900 0 2134 2134
169 141 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.0036.0001 43900 0 3778 3778
170 139 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001 43900 0 250 250
171 138 Siêu âm màng phổi 18.0011.0001 43900 0 35 35
172 153 Bơm rửa lệ đạo 14.0206.0730 36700 0 1 1
173 137 Siêu âm khớp (một vị trí) 2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) 02.0373.0001 43900 0 1583 1583
174 136 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.0043.0001 43900 0 728 728
175 134 Siêu âm dương vật 18.59 Siêu âm dương vật 18.0059.0001 43900 0 13 13
176 133 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.0002.0001 43900 0 66 66
177 132 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 18.45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 18.0045.0004 222000 0 10 10
178 129 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 18.23 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 18.0230.0041 632000 0 1 1
179 123 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.191 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0191.0040 522000 0 663 663
180 151 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001 43900 0 14 14
181 122 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0192.0041 632000 0 202 202
182 120 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 18.222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 18.0222.0041 632000 0 6 6
183 117 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.255 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0255.0040 522000 0 40 40
184 118 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.257 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0257.0040 522000 0 6 6
185 116 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 18.22 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 18.0220.0041 632000 0 36 36
186 114 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0028 65400 0 3 3
187 113 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0028 65400 0 106 106
188 112 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0011 56200 0 1 1
189 111 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0028 65400 0 103 103
190 110 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0028 65400 0 132 132
191 109 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0028 65400 0 394 394
192 198 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 10.1009.0519 234000 0 1 1
193 199 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022.0519 234000 0 1 1
194 200 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023.0532 144000 0 1 1
195 201 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799 35200 0 57 57
196 202 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799 35200 0 124 124
197 203 Nội soi họng 3.1003 Nội soi họng 03.1003.2048 40000 0 10320 10320
198 204 Nội soi mũi 3.1002 Nội soi mũi 03.1002.2048 40000 0 492 492
199 205 Nội soi tai 03.1001.2048 40000 0 1452 1452
200 206 Nội soi tai mũi họng 20.13 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933 104000 0 2 2
201 207 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 2.255 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 02.0255.0319 580000 0 2608 2608
202 208 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 20.8 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 20.0080.0135 244000 0 8 8
203 209 Nội soi trực tràng ống mềm 2.256 Nội soi trực tràng ống mềm 02.0256.0139 189000 0 1 1
204 210 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10.733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10.0733.0556 3750000 0 1 1
205 211 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10.739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10.0739.0556 3750000 0 3 3
206 212 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10.725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10.0725.0556 3750000 0 2 2
207 213 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.0719.0556 3750000 0 5 5
208 214 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10.815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10.0815.0556 3750000 0 1 1
209 215 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 10.72 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 10.0720.0556 3750000 0 2 2
210 216 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 10.547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 10.0547.0494 2562000 0 4 4
211 217 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15.0149.0870 1085000 0 35 35
212 218 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571 2887000 0 7 7
213 219 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16.0198.1026 207000 0 2 2
214 220 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 10.963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 10.0963.0559 2963000 0 10 10
215 221 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 10.964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 10.0964.0559 2963000 0 4 4
216 222 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196 2167000 0 2 2
217 223 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 27.0187.2039 2564000 0 62 62
218 224 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 10.0984.0563 1731000 0 3 3
219 225 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 10.953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 10.0953.0571 2887000 0 3 3
220 226 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10.0809.0583 1965000 0 1 1
221 227 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 10.954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 10.0954.0576 2598000 0 18 18
222 228 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 10.682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 10.0682.0492 3258000 0 2 2
223 229 Phục hồi cổ răng bằng Composite 03.1931.1018 337000 0 35 35
224 230 Phục hồi cổ răng bằng Composite 03.1931.1018 337000 0 10 10
225 231 Phục hồi cổ răng bằng Composite 03.1931.1018 337000 0 142 142
226 232 Phục hồi cổ răng bằng Composite 16.0072.1018 337000 0 1 1
227 233 Phục hồi cổ răng bằng Composite 16.0072.1018 337000 0 3 3
228 234 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3.39 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 03.3900.0563 1731000 0 2 2
229 235 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.0934.0563 1731000 0 7 7
230 236 Rửa cùng đồ 14.0211.0842 41600 0 60 60
231 237 Rửa cùng đồ 14.0211.0842 41600 0 164 164
232 238 Rửa dạ dày cấp cứu 02.0313.0159 119000 0 1 1
233 239 Soi cổ tử cung 13.166 Soi cổ tử cung 13.0166.0715 61500 0 1791 1791
234 240 Soi trực tràng 03.1071.0139 189000 0 94 94
235 241 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0200 57600 0 45 45
236 242 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.2043 115000 0 4 4
237 243 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.1 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.1148 242000 0 6 6
238 244 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.1 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.2043 115000 0 8 8
239 245 Thông tiểu 3.133 Thông tiểu 03.0133.0210 90100 0 2 2
240 246 Thủy châm 8.6 Thủy châm 08.0006.0271 65100 0 15 15
241 247 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 3.1953 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 03.1953.1035 212000 0 4 4
242 248 Tập vận động có trợ giúp 17.0053.0267 46900 0 1611 1611
243 249 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 8.483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 08.0483.0280 65500 0 5229 5229
244 250 Điều trị bằng các dòng điện xung 17.0007.0234 41400 0 7858 7858
245 251 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.0026.0220 45800 0 3044 3044
246 252 Điều trị bằng siêu âm 17.8 Điều trị bằng siêu âm 17.0008.0253 45600 0 7637 7637
247 253 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.0011.0237 35200 0 7995 7995
248 254 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0236.1019 97000 0 2 2
249 255 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 03.1954.1019 97000 0 111 111
250 256 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 03.1954.1019 97000 0 13 13
251 257 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 03.1954.1019 97000 0 393 393
252 258 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.7 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0070.1031 247000 0 3 3
253 259 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 03.1972.1031 247000 0 93 93
254 260 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 03.1972.1031 247000 0 25 25
255 261 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 03.1972.1031 247000 0 378 378
256 262 Điều trị tủy răng sữa 03.1944.1016 271000 0 32 32
257 263 Điều trị tủy răng sữa 16.0232.1016 271000 0 4 4
258 264 Điều trị tủy răng sữa 16.0232.1017 382000 0 285 285
259 265 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 03.1858.1012 565000 0 3 3
260 266 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1012 565000 0 96 96
261 267 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1013 795000 0 216 216
262 268 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1014 422000 0 57 57
263 269 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1015 925000 0 177 177
264 270 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0052.1014 422000 0 1 1
265 271 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0052.1015 925000 0 2 2
266 272 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.0054.1014 422000 0 1 1
267 273 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 16.0051.1015 925000 0 1 1
268 274 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0053.1013 795000 0 1 1
269 275 Điện châm 8.5 Điện châm 08.0005.2046 67300 0 8462 8462
270 276 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 14.0257.0848 29900 0 10 10
271 277 Đo khúc xạ máy 14.0258.0754 9900 0 11 11
272 278 Đặt sonde bàng quang 2.188 Đặt sonde bàng quang 02.0188.0210 90100 0 1 1
273 279 Đặt ống thông dạ dày 01.0216.0103 90100 0 4 4
274 280 Đặt ống thông dạ dày 02.0244.0103 90100 0 4 4
275 281 Đặt ống thông dạ dày 03.0167.0103 90100 0 1 1
276 282 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.0205.0759 47900 0 2 2
277 283 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.0205.0759 47900 0 8 8