Bảng giá dịch vụ y tế tại Bệnh Viện Đa Khoa Hồng Hà.
STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Mã theo TT43-50 | Tên theo TT43-50 | Phân tuyến | Phân loại PTTT | Mã tương đương | Giá cho NB có BHYT | Giá cho NB không có BHYT | Giá dịch vụ theo yêu cầu | Tổng số DVKT đã thực hiện | TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT |
1 | 108 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0011 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
2 | 107 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0028 | 65400 | 0 | 399 | 399 | |||
3 | 106 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0013 | 69200 | 0 | 1 | 1 | |||
4 | 105 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0028 | 65400 | 0 | 173 | 173 | |||
5 | 104 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0028 | 65400 | 0 | 178 | 178 | |||
6 | 103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0028 | 65400 | 0 | 78 | 78 | |||
7 | 102 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0028 | 65400 | 0 | 5 | 5 | |||
8 | 101 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0028 | 65400 | 0 | 9 | 9 | |||
9 | 100 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0028 | 65400 | 0 | 7 | 7 | |||
10 | 99 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0028 | 65400 | 0 | 448 | 448 | |||
11 | 98 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0011 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
12 | 97 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0028 | 65400 | 0 | 370 | 370 | |||
13 | 96 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.7 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | 65400 | 0 | 1 | 1 | |||
14 | 95 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.0067.0028 | 65400 | 0 | 10 | 10 | |||
15 | 94 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.0081.2002 | 18900 | 0 | 877 | 877 | |||
16 | 93 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0028 | 65400 | 0 | 7067 | 7067 | |||
17 | 92 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0012 | 56200 | 0 | 22 | 22 | |||
18 | 91 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0010 | 50200 | 0 | 19 | 19 | |||
19 | 90 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.12 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0028 | 65400 | 0 | 3 | 3 | |||
20 | 89 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
21 | 88 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0028 | 65400 | 0 | 5 | 5 | |||
22 | 87 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.1 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0028 | 65400 | 0 | 637 | 637 | |||
23 | 86 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.1 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0012 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
24 | 85 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0028 | 65400 | 0 | 26 | 26 | |||
25 | 84 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.8 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0028 | 65400 | 0 | 12 | 12 | |||
26 | 83 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0028 | 65400 | 0 | 337 | 337 | |||
27 | 81 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0012 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
28 | 82 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | 65400 | 0 | 12 | 12 | |||
29 | 80 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.11 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0028 | 65400 | 0 | 11 | 11 | |||
30 | 79 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0028 | 65400 | 0 | 1202 | 1202 | |||
31 | 78 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | 65400 | 0 | 507 | 507 | |||
32 | 77 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0010 | 50200 | 0 | 4 | 4 | |||
33 | 76 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0028 | 65400 | 0 | 266 | 266 | |||
34 | 75 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0029 | 97200 | 0 | 4 | 4 | |||
35 | 74 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0028 | 65400 | 0 | 1366 | 1366 | |||
36 | 73 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0013 | 69200 | 0 | 14 | 14 | |||
37 | 72 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0011 | 56200 | 0 | 12 | 12 | |||
38 | 71 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0028 | 65400 | 0 | 8 | 8 | |||
39 | 70 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
40 | 69 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.9 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0028 | 65400 | 0 | 8 | 8 | |||
41 | 68 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0028 | 65400 | 0 | 1159 | 1159 | |||
42 | 67 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0028 | 65400 | 0 | 1 | 1 | |||
43 | 66 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0028 | 65400 | 0 | 3 | 3 | |||
44 | 65 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0028 | 65400 | 0 | 134 | 134 | |||
45 | 64 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0012 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
46 | 63 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
47 | 62 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | 65400 | 0 | 4 | 4 | |||
48 | 61 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0028 | 65400 | 0 | 131 | 131 | |||||
49 | 60 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.149 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0149.0040 | 522000 | 0 | 310 | 310 | |||
50 | 59 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.15 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0150.0041 | 632000 | 0 | 1 | 1 | |||
51 | 58 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 18.153 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 18.0153.0041 | 632000 | 0 | 4 | 4 | |||
52 | 57 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.155 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0155.0040 | 522000 | 0 | 200 | 200 | |||
53 | 56 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.156 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0156.0041 | 632000 | 0 | 2 | 2 | |||
54 | 55 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.161 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 18.0161.0040 | 522000 | 0 | 3 | 3 | |||
55 | 54 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.28 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | 39100 | 0 | 105 | 105 | |||
56 | 53 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21500 | 0 | 1208 | 1208 | |||
57 | 52 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 26900 | 0 | 7428 | 7428 | |||
58 | 51 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.0143.1503 | 32300 | 0 | 4650 | 4650 | |||
59 | 50 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 23.0142.1557 | 37700 | 0 | 1887 | 1887 | |||
60 | 49 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21500 | 0 | 69 | 69 | |||
61 | 48 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | 101000 | 0 | 429 | 429 | |||
62 | 47 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21500 | 0 | 19851 | 19851 | |||
63 | 46 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21500 | 0 | 23738 | 23738 | |||
64 | 45 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 26900 | 0 | 7432 | 7432 | |||
65 | 44 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.0029.1473 | 12900 | 0 | 5005 | 5005 | |||
66 | 43 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21500 | 0 | 421 | 421 | |||
67 | 41 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.0026.1493 | 21500 | 0 | 8 | 8 | |||
68 | 42 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21500 | 0 | 422 | 422 | |||
69 | 40 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21500 | 0 | 73 | 73 | |||
70 | 39 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21500 | 0 | 4644 | 4644 | |||
71 | 38 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | 19200 | 0 | 5523 | 5523 | |||
72 | 37 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.1 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | 21500 | 0 | 5333 | 5333 | |||
73 | 36 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.2 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21500 | 0 | 24689 | 24689 | |||
74 | 35 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21500 | 0 | 24679 | 24679 | |||
75 | 34 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | 29000 | 0 | 26 | 26 | |||
76 | 33 | Vi nấm soi tươi | 24.319 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 41700 | 0 | 278 | 278 | |||
77 | 32 | Vi nấm nhuộm soi | 24.321 | Vi nấm nhuộm soi | 24.0321.1674 | 41700 | 0 | 3 | 3 | |||
78 | 31 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.0001.1714 | 68000 | 0 | 1314 | 1314 | |||
79 | 30 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.0121.1369 | 46200 | 0 | 27162 | 27162 | |||
80 | 29 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27400 | 0 | 6596 | 6596 | |||
81 | 28 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 22.0006.1354 | 40400 | 0 | 130 | 130 | |||
82 | 27 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 22.0002.1352 | 63500 | 0 | 131 | 131 | |||||
83 | 26 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | 12600 | 0 | 710 | 710 | |||
84 | 25 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.0094.1623 | 41700 | 0 | 10 | 10 | |||
85 | 24 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | 40200 | 0 | 2 | 2 | |||
86 | 23 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | 23100 | 0 | 2 | 2 | |||
87 | 22 | HBsAg test nhanh | 24.117 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 53600 | 0 | 2 | 2 | |||
88 | 21 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1970 | 36330 | 0 | 1063 | 1063 | |||||
89 | 20 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1924 | 121100 | 0 | 400 | 400 | |||||
90 | 19 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1918 | 149100 | 0 | 5869 | 5869 | |||||
91 | 18 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | K28.1918 | 149100 | 0 | 122 | 122 | |||||
92 | 17 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | K29.1918 | 149100 | 0 | 6 | 6 | |||||
93 | 16 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1918 | 149100 | 0 | 3356 | 3356 | |||||
94 | 15 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1912 | 171100 | 0 | 5 | 5 | |||||
95 | 14 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1912 | 171100 | 0 | 13 | 13 | |||||
96 | 13 | Khám YHCT | 8.1898 | 30500 | 0 | 3330 | 3330 | |||||
97 | 11 | Khám Răng hàm mặt | 16.189 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi | 16.1898 | 30500 | 0 | 4016 | 4016 | |||
98 | 10 | Khám Phụ sản | 13.189 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | 13.1898 | 30500 | 0 | 10452 | 10452 | |||
99 | 8 | Khám Nội | 2.1898 | 30500 | 0 | 26648 | 26648 | |||||
100 | 6 | Khám Nhi | 3.1898 | 30500 | 0 | 5868 | 5868 | |||||
101 | 4 | Khám Ngoại | 10.189 | Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra | 10.1898 | 30500 | 0 | 4481 | 4481 | |||
102 | 2 | Khám Mắt | 14.1898 | 30500 | 0 | 413 | 413 | |||||
103 | 190 | Nhổ răng thừa | 16.0206.1026 | 207000 | 0 | 1 | 1 | |||||
104 | 189 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37300 | 0 | 884 | 884 | |||||
105 | 182 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134000 | 0 | 6 | 6 | |||
106 | 183 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134000 | 0 | 675 | 675 | |||
107 | 184 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0778 | 82100 | 0 | 17 | 17 | |||
108 | 188 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37300 | 0 | 5 | 5 | |||||
109 | 187 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37300 | 0 | 67 | 67 | |||||
110 | 186 | Nhổ chân răng sữa | 16.0239.1029 | 37300 | 0 | 1 | 1 | |||||
111 | 185 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | 64400 | 0 | 9 | 9 | |||||
112 | 172 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0218 | 257000 | 0 | 21 | 21 | |||
113 | 173 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0219 | 305000 | 0 | 4 | 4 | |||||
114 | 174 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0218 | 257000 | 0 | 1 | 1 | |||
115 | 181 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134000 | 0 | 177 | 177 | |||
116 | 180 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | 35200 | 0 | 9 | 9 | |||
117 | 179 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | 35200 | 0 | 2 | 2 | |||
118 | 178 | Lấy calci kết mạc | 14.202 | Lấy calci kết mạc | 14.0202.0785 | 35200 | 0 | 2 | 2 | |||
119 | 177 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.0085.0282 | 41800 | 0 | 1744 | 1744 | |||
120 | 175 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0218 | 257000 | 0 | 2 | 2 | |||
121 | 176 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0219 | 305000 | 0 | 6 | 6 | |||
122 | 171 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0216 | 178000 | 0 | 1 | 1 | |||
123 | 170 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.0842.0559 | 2963000 | 0 | 1 | 1 | |||
124 | 169 | Hút đờm hầu họng | 2.15 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 11100 | 0 | 15 | 15 | |||
125 | 168 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | 49100 | 0 | 1 | 1 | |||||
126 | 167 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | 2862000 | 0 | 3 | 3 | |||||
127 | 166 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1784000 | 0 | 14 | 14 | |||||
128 | 165 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 3.3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576 | 2598000 | 0 | 2 | 2 | |||
129 | 164 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 03.3821.0216 | 178000 | 0 | 7 | 7 | |||||
130 | 162 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.1 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | 2627000 | 0 | 3 | 3 | |||
131 | 163 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1242000 | 0 | 3 | 3 | |||
132 | 161 | Cắt bỏ chắp có bọc | 03.1659.0738 | 78400 | 0 | 5 | 5 | |||||
133 | 160 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | 831000 | 0 | 1 | 1 | |||||
134 | 159 | Chích áp xe phần mềm lớn | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 186000 | 0 | 22 | 22 | |||
135 | 158 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 186000 | 0 | 12 | 12 | |||||
136 | 157 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | 59400 | 0 | 1 | 1 | |||||
137 | 156 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | 94400 | 0 | 154 | 154 | |||||
138 | 140 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 02.0374.0001 | 43900 | 0 | 1931 | 1931 | |||
139 | 155 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | 94400 | 0 | 7 | 7 | |||||
140 | 154 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | 36700 | 0 | 2 | 2 | |||||
141 | 152 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | 32800 | 0 | 7566 | 7566 | |||||
142 | 135 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 43900 | 0 | 473 | 473 | |||
143 | 130 | Siêu âm Doppler mạch máu | 2.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 222000 | 0 | 2 | 2 | |||
144 | 131 | Siêu âm Doppler tim | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | 02.0113.0004 | 222000 | 0 | 85 | 85 | |||
145 | 128 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.264 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0264.0040 | 522000 | 0 | 5 | 5 | |||
146 | 127 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0041 | 632000 | 0 | 109 | 109 | |||
147 | 126 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0040 | 522000 | 0 | 6 | 6 | |||
148 | 125 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 18.223 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 18.0223.0041 | 632000 | 0 | 7 | 7 | |||
149 | 124 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0221.0041 | 632000 | 0 | 30 | 30 | |||
150 | 150 | Siêu âm ổ bụng | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | 43900 | 0 | 18285 | 18285 | |||
151 | 149 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 43900 | 0 | 1394 | 1394 | |||
152 | 121 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.261 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0261.0040 | 522000 | 0 | 1 | 1 | |||
153 | 119 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.259 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0259.0040 | 522000 | 0 | 382 | 382 | |||
154 | 148 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 43900 | 0 | 958 | 958 | |||
155 | 115 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.22 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0040 | 522000 | 0 | 3 | 3 | |||
156 | 145 | Siêu âm tim Doppler | 3.4248 | Siêu âm tim Doppler | 03.4248.0004 | 222000 | 0 | 332 | 332 | |||
157 | 146 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 43900 | 0 | 81 | 81 | |||
158 | 147 | Siêu âm tuyến giáp | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 43900 | 0 | 4532 | 4532 | |||
159 | 197 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 03.3852.0521 | 335000 | 0 | 1 | 1 | |||||
160 | 196 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0529 | 624000 | 0 | 1 | 1 | |||||
161 | 195 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | 102000 | 0 | 3 | 3 | |||||
162 | 192 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 207000 | 0 | 474 | 474 | |||||
163 | 191 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 207000 | 0 | 30 | 30 | |||||
164 | 194 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 03.1914.1025 | 102000 | 0 | 2 | 2 | |||||
165 | 193 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 03.1914.1025 | 102000 | 0 | 1 | 1 | |||||
166 | 144 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 43900 | 0 | 469 | 469 | |||
167 | 143 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | 43900 | 0 | 1363 | 1363 | |||
168 | 142 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | 43900 | 0 | 2134 | 2134 | |||
169 | 141 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | 43900 | 0 | 3778 | 3778 | |||
170 | 139 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 43900 | 0 | 250 | 250 | |||
171 | 138 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 43900 | 0 | 35 | 35 | |||||
172 | 153 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | 36700 | 0 | 1 | 1 | |||||
173 | 137 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 02.0373.0001 | 43900 | 0 | 1583 | 1583 | |||
174 | 136 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 43900 | 0 | 728 | 728 | |||
175 | 134 | Siêu âm dương vật | 18.59 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | 43900 | 0 | 13 | 13 | |||
176 | 133 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 43900 | 0 | 66 | 66 | |||
177 | 132 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.0045.0004 | 222000 | 0 | 10 | 10 | |||
178 | 129 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 18.23 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 18.0230.0041 | 632000 | 0 | 1 | 1 | |||
179 | 123 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.191 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0191.0040 | 522000 | 0 | 663 | 663 | |||
180 | 151 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 43900 | 0 | 14 | 14 | |||
181 | 122 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.192 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0192.0041 | 632000 | 0 | 202 | 202 | |||
182 | 120 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0222.0041 | 632000 | 0 | 6 | 6 | |||
183 | 117 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.255 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0255.0040 | 522000 | 0 | 40 | 40 | |||
184 | 118 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.257 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0257.0040 | 522000 | 0 | 6 | 6 | |||
185 | 116 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.22 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0041 | 632000 | 0 | 36 | 36 | |||
186 | 114 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0028 | 65400 | 0 | 3 | 3 | |||
187 | 113 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0028 | 65400 | 0 | 106 | 106 | |||
188 | 112 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0011 | 56200 | 0 | 1 | 1 | |||
189 | 111 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0028 | 65400 | 0 | 103 | 103 | |||
190 | 110 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0028 | 65400 | 0 | 132 | 132 | |||
191 | 109 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0028 | 65400 | 0 | 394 | 394 | |||
192 | 198 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0519 | 234000 | 0 | 1 | 1 | |||||
193 | 199 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0519 | 234000 | 0 | 1 | 1 | |||||
194 | 200 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023.0532 | 144000 | 0 | 1 | 1 | |||||
195 | 201 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 35200 | 0 | 57 | 57 | |||||
196 | 202 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 35200 | 0 | 124 | 124 | |||||
197 | 203 | Nội soi họng | 3.1003 | Nội soi họng | 03.1003.2048 | 40000 | 0 | 10320 | 10320 | |||
198 | 204 | Nội soi mũi | 3.1002 | Nội soi mũi | 03.1002.2048 | 40000 | 0 | 492 | 492 | |||
199 | 205 | Nội soi tai | 03.1001.2048 | 40000 | 0 | 1452 | 1452 | |||||
200 | 206 | Nội soi tai mũi họng | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 104000 | 0 | 2 | 2 | |||
201 | 207 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 2.255 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 02.0255.0319 | 580000 | 0 | 2608 | 2608 | |||
202 | 208 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.8 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | 244000 | 0 | 8 | 8 | |||
203 | 209 | Nội soi trực tràng ống mềm | 2.256 | Nội soi trực tràng ống mềm | 02.0256.0139 | 189000 | 0 | 1 | 1 | |||
204 | 210 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0733.0556 | 3750000 | 0 | 1 | 1 | |||
205 | 211 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.0739.0556 | 3750000 | 0 | 3 | 3 | |||
206 | 212 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.0725.0556 | 3750000 | 0 | 2 | 2 | |||
207 | 213 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3750000 | 0 | 5 | 5 | |||
208 | 214 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0815.0556 | 3750000 | 0 | 1 | 1 | |||
209 | 215 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.72 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.0720.0556 | 3750000 | 0 | 2 | 2 | |||
210 | 216 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.547 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 10.0547.0494 | 2562000 | 0 | 4 | 4 | |||
211 | 217 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0870 | 1085000 | 0 | 35 | 35 | |||
212 | 218 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 2887000 | 0 | 7 | 7 | |||
213 | 219 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.0198.1026 | 207000 | 0 | 2 | 2 | |||||
214 | 220 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 10.963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 10.0963.0559 | 2963000 | 0 | 10 | 10 | |||
215 | 221 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 10.964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 10.0964.0559 | 2963000 | 0 | 4 | 4 | |||
216 | 222 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.414 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.0414.1196 | 2167000 | 0 | 2 | 2 | |||
217 | 223 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 27.0187.2039 | 2564000 | 0 | 62 | 62 | |||||
218 | 224 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10.984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10.0984.0563 | 1731000 | 0 | 3 | 3 | |||
219 | 225 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.0953.0571 | 2887000 | 0 | 3 | 3 | |||
220 | 226 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.0809.0583 | 1965000 | 0 | 1 | 1 | |||
221 | 227 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.0954.0576 | 2598000 | 0 | 18 | 18 | |||
222 | 228 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.0682.0492 | 3258000 | 0 | 2 | 2 | |||
223 | 229 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | 337000 | 0 | 35 | 35 | |||||
224 | 230 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | 337000 | 0 | 10 | 10 | |||||
225 | 231 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | 337000 | 0 | 142 | 142 | |||||
226 | 232 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 337000 | 0 | 1 | 1 | |||||
227 | 233 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 337000 | 0 | 3 | 3 | |||||
228 | 234 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 3.39 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 03.3900.0563 | 1731000 | 0 | 2 | 2 | |||
229 | 235 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1731000 | 0 | 7 | 7 | |||
230 | 236 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 41600 | 0 | 60 | 60 | |||||
231 | 237 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | 41600 | 0 | 164 | 164 | |||||
232 | 238 | Rửa dạ dày cấp cứu | 02.0313.0159 | 119000 | 0 | 1 | 1 | |||||
233 | 239 | Soi cổ tử cung | 13.166 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 61500 | 0 | 1791 | 1791 | |||
234 | 240 | Soi trực tràng | 03.1071.0139 | 189000 | 0 | 94 | 94 | |||||
235 | 241 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0200 | 57600 | 0 | 45 | 45 | |||
236 | 242 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.2043 | 115000 | 0 | 4 | 4 | |||
237 | 243 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.1 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | 242000 | 0 | 6 | 6 | |||
238 | 244 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.1 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.2043 | 115000 | 0 | 8 | 8 | |||
239 | 245 | Thông tiểu | 3.133 | Thông tiểu | 03.0133.0210 | 90100 | 0 | 2 | 2 | |||
240 | 246 | Thủy châm | 8.6 | Thủy châm | 08.0006.0271 | 65100 | 0 | 15 | 15 | |||
241 | 247 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1953.1035 | 212000 | 0 | 4 | 4 | |||
242 | 248 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | 46900 | 0 | 1611 | 1611 | |||||
243 | 249 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08.0483.0280 | 65500 | 0 | 5229 | 5229 | |||
244 | 250 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 41400 | 0 | 7858 | 7858 | |||||
245 | 251 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 45800 | 0 | 3044 | 3044 | |||
246 | 252 | Điều trị bằng siêu âm | 17.8 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 45600 | 0 | 7637 | 7637 | |||
247 | 253 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 35200 | 0 | 7995 | 7995 | |||||
248 | 254 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | 97000 | 0 | 2 | 2 | |||
249 | 255 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1954.1019 | 97000 | 0 | 111 | 111 | |||||
250 | 256 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1954.1019 | 97000 | 0 | 13 | 13 | |||||
251 | 257 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1954.1019 | 97000 | 0 | 393 | 393 | |||||
252 | 258 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.7 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | 247000 | 0 | 3 | 3 | |||
253 | 259 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | 247000 | 0 | 93 | 93 | |||||
254 | 260 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | 247000 | 0 | 25 | 25 | |||||
255 | 261 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | 247000 | 0 | 378 | 378 | |||||
256 | 262 | Điều trị tủy răng sữa | 03.1944.1016 | 271000 | 0 | 32 | 32 | |||||
257 | 263 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1016 | 271000 | 0 | 4 | 4 | |||||
258 | 264 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1017 | 382000 | 0 | 285 | 285 | |||||
259 | 265 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 03.1858.1012 | 565000 | 0 | 3 | 3 | |||||
260 | 266 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1012 | 565000 | 0 | 96 | 96 | |||||
261 | 267 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1013 | 795000 | 0 | 216 | 216 | |||||
262 | 268 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1014 | 422000 | 0 | 57 | 57 | |||||
263 | 269 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1015 | 925000 | 0 | 177 | 177 | |||||
264 | 270 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.0052.1014 | 422000 | 0 | 1 | 1 | |||
265 | 271 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.0052.1015 | 925000 | 0 | 2 | 2 | |||
266 | 272 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.0054.1014 | 422000 | 0 | 1 | 1 | |||
267 | 273 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 16.0051.1015 | 925000 | 0 | 1 | 1 | |||||
268 | 274 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.0053.1013 | 795000 | 0 | 1 | 1 | |||||
269 | 275 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | 08.0005.2046 | 67300 | 0 | 8462 | 8462 | |||
270 | 276 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 14.0257.0848 | 29900 | 0 | 10 | 10 | |||||
271 | 277 | Đo khúc xạ máy | 14.0258.0754 | 9900 | 0 | 11 | 11 | |||||
272 | 278 | Đặt sonde bàng quang | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | 02.0188.0210 | 90100 | 0 | 1 | 1 | |||
273 | 279 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 90100 | 0 | 4 | 4 | |||||
274 | 280 | Đặt ống thông dạ dày | 02.0244.0103 | 90100 | 0 | 4 | 4 | |||||
275 | 281 | Đặt ống thông dạ dày | 03.0167.0103 | 90100 | 0 | 1 | 1 | |||||
276 | 282 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 47900 | 0 | 2 | 2 | |||||
277 | 283 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 47900 | 0 | 8 | 8 |