Bảng giá dịch vụ Y Tế Năm 2025

SỞ Y TẾ HÀ TĨNH
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG HÀ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG HÀ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/QĐ-BVĐKHH ngày 01 tháng 01 năm 2025 về việc Ban hành mức giá cụ thể dịch vụ Khám bệnh, chữa bệnh BHYT tại Bệnh viện đa khoa Hồng Hà)

I. Giá Dịch Vụ

STT MÃ PM DANH MỤC KỸ THUẬT ĐƠN VỊ  GIÁ DỊCH VỤ TẠI BVĐK HỒNG HÀ
1 2 3 6 10
PHIẾU KHÁM
1 KB11 Dịch vụ Khám Bệnh Lần                50,000
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
1 SH27 Điện giải đồ 4 thông số (Na, K, Cl, Ca) Lần              100,000
2 SH30 Định lượng Kẽm [Máu] Lần              155,000
3 SH32 Xét nghiệm cồn hơi thở Lần                50,000
4 SH33 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần                50,000
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1 HH10 Định lượng D-dimer Lần              330,000
2 HH11 Điện di Huyết sắc tố – Hemoglobin Lần              650,000
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
1 NT04 Định lượng Protein niệu 24h Lần                50,000
2 NT05 Tỷ số Protein/Creatine nước tiểu (UPCR) Lần              100,000
3 NT06 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] Lần              100,000
4 NT08 Đo độ lọc cầu thận Lần                50,000
5 NT09 Xét nghiệm ma túy COMBO Lần              175,000
XÉT NGHIỆM VI SINH
1 VS07 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần              150,000
2 VS11 EV71 IgM (Tay chân miệng) test nhanh Lần              150,000
3 VS13 Covid-19 Ag Test nhanh Lần              110,000
4 VS28 Vi khuẩn nhuộm gram Lần                50,000
5 VS29 Xét nghiệm dịch niệu đạo Lần                70,000
6 VS30 Xét nghiệm tinh trùng đồ Lần              200,000
7 VS31 Helicobacter pylori 14C hơi thở Lần              450,000
8 VS41 Taenia (Sán dây lợn) Ab miễn dịch bán tự động Lần              195,000
9 VS42 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động Lần              245,000
10 VS43 TB – Tuberculosis ( kháng thể kháng lao) Lần                75,000
11 VS44 RSV và Adenovirus test nhanh Lần              200,000
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
1 MD29 Định lượng Anti HBs [Kháng thể kháng viên gan B] [Máu] Lần              190,000
2 MD30 Định lượng Vitamin B 12 [Máu] Lần              200,000
3 MD31 Định lượng Progesterol [Máu] Lần              200,000
4 MD32 Định lượng Anti TG (Anti Thyroglobulin)[Máu] Lần              250,000
5 MD33 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần              330,000
6 MD34 Định lượng SCC (Squamous Cell Carcinoma antigen) [Máu] Lần              250,000
7 MD35 Định lượng TG (Thyroglobulin) [Máu] Lần              250,000
8 MD36 Định lượng TrAb (TSH Receptor antibodies) [Máu] Lần              450,000
9 MD37 Định lượng AMH ( Dự trữ buồng trứng)[Máu] Lần              850,000
10 MD38 Chỉ số ROMA (HE4 + CA12-5) [Máu] Lần              600,000
11 MD39 Định lượng Vitamin D Total [Máu] Lần              400,000
12 MD40 Anti Beta2 Glycoprotein IgM/IgG Lần              590,000
13 MD41 Anti Cardiolipin IgM/IgG Lần              600,000
14 MD42 Anti Phospholipit IgM/IgG Lần              600,000
15 MD43 Định lượng Beta – HCG [Máu] Lần              200,000
16 MD44 LA (Kháng đông Lupus) Lần              720,000
17 MD46 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần              245,000
18 MD48 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần              250,000
19 MD49 Cytomegalo virus IgM Lần              245,000
20 MD50 Cytomegalo virus IgG Lần              245,000
21 MD51 Anti HBc Total miễn dịch tự động Lần              155,000
22 MD55 Anti HBc IgM miễn dịch tự động Lần              155,000
23 MD57 Anti HIV miễn dịch tự động Lần              155,000
24 MD58 Anti HEV IgM miễn dịch tự động Lần              220,000
25 MD63 HSV 1 (IgG/IgM) miễn dịch tự động Lần              750,000
26 MD64 HSV 2 (IgG/IgM) miễn dịch tự động Lần              750,000
XÉT NGHIỆM LẬP KẾT QUẢ
1 SHPT1 HBV – DNA (Định lượng Virus viêm gan B) Lần              850,000
2 SHPT2 HCV – Genotype (Định týp Virus viêm gan C) Lần           1,100,000
3 SHPT3 HCV – RNA (Định lượng Virus viêm gan C) Lần           1,000,000
4 SHPT4 HPV – DNA (Định týp) Lần              850,000
5 SHPT5 PCR – BK (Tuberculosis – Lao) Lần              420,000
6 SHPT6 PCR – GBS (Group B Streptococcus) Lần              600,000
XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
1 SL01 Sàng lọc trước sinh TRISURE FIRST/ NIPT Eco [Down (21), Edwards (18), Patau (13)] Lần           1,950,000
2 SL02 Sàng lọc trước sinh TRISURE 3/ NIFTY 4 [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Turner (XO)] Lần           3,000,000
3 SL03 Sàng lọc trước sinh TRISURE 9.5 /NIFTY 7 [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Lệch bội NST giới tính (XO, XXX, XXY, XYY)] Lần           4,000,000
4 SL04 Sàng lọc trước sinh TRISURE /NIFTY 26 [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Lệch bội NST giới tính và các NST còn lại] Lần           6,000,000
5 SL05 Sàng lọc trước sinh NIFTY TWINS dành cho thai đôi [Down (21), Edwards (18), Patau (13)] Lần           4,500,000
6 SL06 Sàng lọc trước sinh NIFTY PRO  [Sàng lọc 118 hội chứng do đột biến trên 23 cặp NST] Lần           8,000,000
7 SL07 Sàng lọc trước sinh TriSure Procare  [Khảo sát toàn diện bất thường trong thai kỳ: 25 bất thường lệch bội NST, 25 bệnh di truyền trội đơn gen phổ biến nhất cho thai, 9 bệnh di truyền lặn đơn gen – sàng lọc mẹ mang gen bệnh thể ẩn] Lần          10,000,000
8 SL08 Xét nghiệm tầm soát 09 Bệnh di truyền lặn (Trisure Carrier) Lần           2,200,000
9 SL09 Tiền sản giật (trước 14 tuần) Lần              350,000
10 SL10 Tiền sản giật (PLGF/sFlt-1) Quý II (15-23 tuần) Lần           2,300,000
11 SL11 Tiền sản giật (PLGF/sFlt-1) Quý III (24-37 tuần) Lần           3,400,000
12 SL12 Sàng lọc trước sinh Triple Test Lần              650,000
13 SL13 Sàng lọc trước sinh Double Test Lần              650,000
14 SL14 Sàng lọc trước sinh TRISURE THALASS [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Turner (XO) và sàng lọc 2 bệnh gene lặn cho mẹ (Alpha Thalassemia (114 đột biến), Beta Thalassemia (381 đột biến)] Lần           3,200,000
15 SL15 Xét nghiệm tầm soát 2 bệnh gene lặn Alpha Thalassemia (khảo sát 114 đột biến), Beta Thalassemia (khảo sát 381 đột biến) Lần           2,000,000
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẨU BỆNH
1 GPB01 Xét nghiệm tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần              350,000
2 GPB02 Xét nghiệm tế bào tuyến vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần              350,000
3 GPB03 Xét nghiệm tế bào hạch dưới hướng dẫn siêu âm Lần              350,000
4 GPB04 Xét nghiệm tế bào u dưới da dưới hướng dẫn siêu âm Lần              350,000
5 GPB05 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần              350,000
6 GPB06 Xét nghiệm tế bào phức tạp (Gan, Phổi, Tạng trong ổ bụng, Dịch trong ổ bụng,.) Lần              350,000
7 GPB07 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy các bệnh phẩm sinh thiết Lần              500,000
8 GPB10 Pap smear nhuộm bằng phương pháp Papanicolaou Lần              350,000
9 GPB11 Thinprep PAP Test (Sàng lọc ung thu cổ tử cung) Lần              750,000
10 SHPT7 Sinh thiết dưới CLVT: U phổi/U gan/U thận/U xương Lần           3,500,000
11 SHPT8 Sinh thiết dưới CLVT U trung thất Lần           4,000,000
12 SHPT9 Sinh thiết phần mềm/hạch… Lần           2,000,000
SIÊU ÂM
1 SA93 Siêu âm đàn hồi mô (u gan, u tuyến giáp, u vú) Lần              350,000
2 SA94 Siêu âm đàn hồi mô đánh giá độ cứng gan (xơ gan, gan mỡ, gan viêm,..) Lần              350,000
3 SA97 Gói canh trứng Lần              600,000
4 SAKTC01 Siêu âm đánh giá ống dẫn trứng bằng chất tương phản dạng bọt (HYFOSY) Lần           3,900,000
5 SA20 Đĩa đệm cột sống cổ Lần              100,000
6 SA22 Mạng sườn Lần              100,000
7 SA23 Đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần              100,000
8 SA24 Siêu âm đón rụng trứng Lần                80,000
9 SA04 Siêu âm thai Lần              120,000
10 SA15 Siêu âm doppler mạch các nội tạng Lần              150,000
11 SA74 Siêu âm bơm nước vào buồng tử cung Lần              500,000
12 SA77 Siêu âm đầu dò âm đạo Lần              150,000
13 SA5D01 Siêu âm qua thóp 5D Lần              170,000
14 SA5D02 Siêu âm nhãn cầu, mắt 5D Lần              170,000
15 SA5D03 Siêu âm thai 5D Lần              180,000
16 SA5D04 Siêu âm Doppler màu tuyến vú 5D Lần              170,000
17 SA5D05 Siêu âm Doppler màu tuyến giáp 5D Lần              170,000
18 SA5D06 Siêu âm Doppler màu ổ bụng 5D Lần              180,000
19 SA5D07 Siêu âm mạng sườn 5D Lần              170,000
20 SA5D08 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch 5D Lần              270,000
21 SA5D09 Siêu âm phần mềm 5D Lần              170,000
22 SA5D10 Siêu âm màng phổi 5D Lần              170,000
23 SA5D11 Siêu âm hạch 5D Lần              170,000
24 SA5D12 Siêu âm khớp 5D Lần              170,000
25 SA5D13 Siêu âm đĩa đệm thắt lưng 5D Lần              170,000
26 SA5D14 Siêu âm đĩa đệm cột sống cổ 5D Lần              170,000
27 SA5D15 Siêu âm Doppler màu Tim 5D Lần              270,000
28 SA5D16 Siêu âm Doppler tử cung – phần phụ 5D Lần              180,000
29 SACG01 Siêu âm tuyến giáp (chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
30 SACG02 Siêu âm tuyến vú (Chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
31 SACG01 Siêu âm phần mềm 1 vị trí (Chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
32 SACG02 Siêu âm Doppler tim  (Chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
33 SACG03 Siêu âm các tuyến nước bọt  (Chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
34 SACG04 Siêu âm tinh hoàn hai bên (Chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
35 SACG05 Siêu âm khớp một vị trí (Chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
36 SACG06 Siêu âm hạch vùng cổ (Chuyên gia thực hiện) Lần              300,000
37 SACG07 Siêu âm Doppler mạch máu  (Chuyên gia thực hiện) Lần              500,000
38 SACG08 Siêu âm Doppler động mạch thận (Chuyên gia thực hiện) Lần              500,000
39 SACG09 Siêu âm  Dopple động mạch cảnh (Chuyên gia thực hiện) Lần              500,000
40 SACG10 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới (Chuyên gia thực hiện) Lần              500,000
41 SACG11 Siêu âm đàn hồi mô (u gan, u tuyến giáp, u vú)  (Chuyên gia thực hiện) Lần              500,000
42 SACG12 Siêu âm đàn hồi mô đánh giá độ cứng gan (xơ gan, gan mỡ, gan viêm,..) (Chuyên gia thực hiện) Lần              500,000
CT SCANNER
1 CLVT01 Chụp CLVT động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang ( Từ 1 – 32 dãy) Lần           1,900,000
2 CLVT02 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang ( Từ 1 – 32 dãy) Lần           1,900,000
3 CLVT03 Chụp CLVT động mạch chủ chậu có  tiêm thuốc cản quang ( Từ 1 – 32 dãy) Lần           1,900,000
4 CLVT04 Chụp CLVT phần mềm vùng cổ không tiêm thuốc cản quang (Từ 1-32 dãy) Lần           1,000,000
5 CLVT05 Chụp CLVT phần mềm vùng cổ có tiêm thuốc cản quang (Từ 1-32 dãy) Lần           1,300,000
6 CLVT06 Chụp CLVT khung chậu không tiêm thuốc cản quang Lần           1,000,000
7 CLVT07 Chụp CLVT khung chậu có tiêm thuốc cản quang Lần           1,300,000
8 CLVT08 Chụp CLVT vú không tiêm thuốc cản quang Lần           1,000,000
9 CLVT09 Chụp CLVT vú có tiêm thuốc cản quang Lần           1,300,000
10 CLVT10 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần           1,000,000
11 CLVT11 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần           1,000,000
12 CLVTR01 Cắt lớp vi tính Răng Lần              500,000
13 CLVT12 Chụp CLVT cột sống cổ và sọ não Lần           1,600,000
14 CLVT13 Chụp cắt lớp vi tính thắt lưng và khung chậu Lần           1,300,000
15 CLVT14 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực và ổ bụng có tiêm thuốc cản quang Lần           2,000,000
16 CLVT15 Chụp CLVT Phổi liều thấp Lần              800,000
17 CLVT16 Chụp CLVT toàn thân có tiêm thuốc cản quang Lần           3,600,000
18 CLVT17 Chụp CLVT toàn thân không tiêm thuốc cản quang Lần           3,000,000
NỘI SOI
1 NSTQ Nội soi thực quản Lần                80,000
2 HP XN Helicobacter pylori test Urease Lần                80,000
3 DDTM1 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng bằng phương pháp tiền mê Lần           1,000,000
4 DTTM1 Nội soi đại tràng tiền mê Lần           1,300,000
5 DDTM2 Tiền mê nội soi dạ dày Lần              420,000
6 DTTM2 Tiền mê nội soi đại tràng Lần              650,000
7 TH009 Tiêm cầm máu tiêu hoá bằng nội soi Lần              500,000
8 TT075 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ Lần           2,000,000
9 PL1 Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa loại 1 Lần           1,210,000
10 PL2 Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa loại 2 Lần           2,310,000
11 PL3 Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa loại 3 Lần           3,410,000
12 NSCT1 Nội soi can thiệp gắp dị vật ống tiêu hóa Lần              500,000
13 TMH053 Gắp dị vật qua nội soi tai mũi họng Lần              100,000
THỦ THUẬT RHM
1 TTRVP01 Chỉnh nha cố định 2 Đơn vị          20,000,000
2 TTRVP02 Chỉnh nha cố định 3 Đơn vị          30,000,000
3 TTRVP03 Sứ Coban Đơn vị           2,000,000
4 TTRVP04 Nacera Đơn vị           5,000,000
5 TTRVP05 Hàm khung thường Đơn vị           4,500,000
6 TTRVP06 Hàm khung Tital Đơn vị           4,000,000
7 TTRVP07 Cấy trụ Implant (Trụ Hàn) Đơn vị           9,000,000
8 TTRVP08 Tháo lắp cứng Đơn vị           3,000,000
9 TTRVP09 Tháo lắp dẻo Đơn vị           4,000,000
10 TTRVP10 Cấy trụ Implant ( Trụ Mỹ ) Đơn vị          15,000,000
11 TTRVP11 Răng sứ thường trên trụ Đơn vị           1,500,000
12 TTRVP12 Răng sứ tital trên trụ Đơn vị           2,000,000
13 TTRVP13 Răng sứ Zinco trên trụ Đơn vị           3,500,000
14 TTRVP14 Răng sứ Cecon trên trụ Đơn vị           3,000,000
15 TTRVP15 Điều trị tủy bằng máy nội nha 1 chân Cái              500,000
16 TTRVP16 Điều trị tủy bằng máy nội nha 2 chân Cái           1,000,000
17 TTRVP17 Điều trị tủy bằng máy nội nha 3 chân Cái           1,500,000
18 TTRVP18 Trám răng thẩm mỹ Styleitaliano Đơn vị              500,000
19 TTRVP19 Nhổ răng số 8 mọc thẳng Đơn vị              300,000
20 TTRVP20 Nhổ răng số 8 mọc lệch Đơn vị              500,000
21 TTRVP21 Răng hợp kim Đơn vị              350,000
22 TTRVP22 Trám răng sâu Đơn vị              100,000
23 TTRVP23 Trám răng thẩm mỹ Đơn vị              300,000
24 TTRVP24 Tháo lắp ngoại cứng Đơn vị              200,000
25 TTRVP25 Tháo lắp ngoại mềm Đơn vị              500,000
26 TTRVP26 Răng sứ kim loại Veneer Đơn vị              800,000
27 TTRVP27 Răng sứ kim loại toàn phần Đơn vị           1,000,000
28 TTRVP28 Răng sứ Titan Veneer Đơn vị           1,200,000
29 TTRVP29 Chỉnh nha cố định Đơn vị          10,000,000
30 TTRVP30 Răng sứ Titan toàn phần Đơn vị           1,400,000
31 TTRVP31 Răng sứ Zircania Đơn vị           2,500,000
32 TTRVP32 Răng sứ Sirona Đơn vị           3,000,000
33 TTRVP33 Răng sứ Cacon Đơn vị           3,500,000
34 TTRVP34 Chích rạch áp xe Đơn vị              200,000
35 TTRVP35 Tiền công gắn đá Đơn vị              200,000
36 TTRVP36 Tháo cầu răng Đơn vị              150,000
37 TTRVP37 Chỉnh nha tháo lắp Đơn vị           5,000,000
38 TTRVP38 Tháo chụp răng Đơn vị              100,000
39 TTRVP39 Tẩy trắng răng Đơn vị           1,600,000
40 TTRVP40 Hàn theo dõi Lần              100,000
41 TTRVP41 Nhổ răng số 8 mọc ngang- mọc chéo Đơn vị              800,000
42 TTRVP42 Gắn đá răng A Đơn vị           1,400,000
43 TTRVP43 Chữa tủy răng Đơn vị              350,000
44 TTRVP44 Điều trị viêm lợi Đơn vị              200,000
45 TTRVP45 Khám răng – hàm – mặt Đơn vị                35,000
46 TTRVP46 Răng nhựa Đơn vị              250,000
47 TTRVP47 Điều trị tủy bằng máy điều trị nội nha 1 lần( răng 01-02 chân) Đơn vị              500,000
48 TTRVP48 Điều trị tủy bằng máy điều trị nội nha 01 lần ( Răng 3 chân) Đơn vị              700,000
49 TTRVP49 Chụp phim cận chóp Đơn vị                30,000
50 TTRVP50 Nhổ răng số 8 mọc lệch ngầm Đơn vị           1,000,000
51 TTRVP51 Gắn đá răng Đơn vị              700,000
52 TTRVP52 Rửa tủy, đặt thuốc 01 lần Lần              100,000
53 TTRVP53 Tạo chốt Đơn vị              100,000
54 TTRVP54 Gel chống sâu răng Lần              200,000
55 TTRVP55 Mão răng sữa Đơn vị              300,000
56 TTRVP56 Gắn đá răng Đơn vị              500,000
57 TTRVP57 Gắn đá răng loại 3 Đơn vị              300,000
58 TTRVP58 Nhổ răng 8 mọc lệch ngầm 90 độ trong xương Đơn vị           2,000,000
59 TTRVP59 Cắt lợi trùm Lần              150,000
60 TTRVP60 Khâu lợi răng 8 Đơn vị              220,000
61 TTRVP61 Tẩy trắng răng tại nhà Đơn vị           1,000,000
62 TTRVP62 Khâu loại II Lần              330,000
63 TTRVP63 Sổ khám Cái                10,000
64 TTRVP64 Bàn chải kẽ Đơn vị                80,000
65 TTRVP65 Chỉ răng (Đức) Đơn vị                80,000
66 TTRVP66 Nhổ răng vĩnh viễn khó Đơn vị              150,000
67 TTRVP67 Trám răng cửa thẩm mỹ Đơn vị              500,000
68 TTRVP68 Trám răng sữa Đơn vị                50,000
69 TTRVP69 Làm dài thân răng Đơn vị              150,000
70 TTRVP70 Nhổ răng số 8 mọc lệch ngầm trong xương Đơn vị           2,000,000
71 TTRVP71 Tẩy trẩng tại nhà 02 hàm Đơn vị           1,200,000
72 TTRVP72 Đệm hàm tháo lắp Đơn vị              200,000
73 TTRVP73 Nhổ răng 8 mọc lệch ngầm 90 độ Đơn vị           1,500,000
74 TTRVP74 Cắt chỉ Đơn vị                50,000
PHẨU THUẬT
1 PT41 Cắt polyp mũi Lần           6,000,000
2 PT72 Cắt u nhú họng Lần              750,000
3 PT106 Đặt ống thông khí Lần              950,000
4 PT109 Điều trị suy giãn tĩnh mạch chi dưới Lần          21,000,000
5 PT110 Điều trị u vú lành tính bằng kỹ thuật hút chân không (VABB) Lần          20,000,000
6 PT113 Gây tê tủy sống Lần           1,000,000
7 PT145 Lấy khung cố định ngoài xương cẳng chân Lần           1,500,000
8 PT149 Mổ cắt ruột thừa bằng phương pháp mổ hở Lần           5,800,000
9 PT150 Mổ cắt trĩ ngoại Lần           5,000,000
10 PT151 Mổ nội soi cắt túi mật Lần          10,000,000
11 PT152 Mổ trĩ bằng phương pháp Longo Lần          13,000,000
12 PT153 Mổ trĩ Milian Morgan Lần          10,500,000
13 PT163 Nạo VA Lần           1,500,000
14 PT184 Nội soi niệu quản ngược dòng dùng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser (2 bên) Lần          13,000,000
15 PT187 Phẫu thuật áp xe Lần           1,500,000
16 PT192 Phẩu thuật bóc lỗ rò luân nhĩ Lần           2,500,000
17 PT200 Phẩu thuật cắt Amydal Lần           5,000,000
18 PT201 Phẫu thuật cắt Amydal Lần           6,500,000
19 PT202 Phẫu thuật cắt bán phần tuyền giáp Lần           9,000,000
20 PT207 Phẩu thuật cắt hạt xơ thanh quản Lần           4,500,000
21 PT208 Phẫu thuật cắt hạt xơ thanh quản loại II Lần           6,000,000
22 PT216 Phẫu thuật cắt ruột thừa bằng phương pháp mổ nội soi Lần           7,500,000
23 PT237 Phẫu Thuật chỉnh hình vách mũi Lần           3,000,000
24 PT255 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần           9,117,000
25 PT256 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần          10,117,000
26 PT257 Phẫu thuật điều tri tăng tiết mồ hôi nách (2 bên) Lần           6,000,000
27 PT258 Phẫu thuật điều trị tăng tiết mồ hôi tay (2 bên) Lần           6,000,000
28 PT278 Phẫu thuật ghép da mỏng loại I Lần           1,500,000
29 PT279 Phẫu thuật ghép da mỏng loại II Lần           2,500,000
30 PT280 Phẫu thuật ghép da mỏng loại III Lần           4,000,000
31 PT281 Phẫu thuật ghép da mỏng loại IV Lần           5,000,000
32 PT282 Phẫu thuật giải phóng gân Lần           1,100,000
33 PT283 Phẫu thuật giải phóng ngón tay cò súng Lần           2,500,000
34 PT284 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần           4,000,000
35 PT347 Phẫu thuật lấy máu tụ diện rộng dưới da Lần           1,800,000
36 PT369 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ bằng phương pháp mổ mở Lần           9,000,000
37 PT370 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ bằng phương pháp mổ nội soi Lần          13,000,000
38 PT401 Phẫu thuật nội soi cắt Polyp và mở thông đa xoang Lần           6,500,000
39 PT425 Phẫu thuật nôi soi đặt ống thông khí màng nhĩ Lần           3,000,000
40 PT448 Phẫu thuật nội soi mở thông xoang hàm, trán, bướm, sang Lần           5,000,000
41 PT458 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận (2 bên) Lần          13,000,000
42 PT461 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (2 bên) Lần          13,000,000
43 PT470 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản Lần           7,000,000
44 PT493 Phẫu thuật tinh hoàn Lần           5,000,000
45 PT499 Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương Lần           2,200,000
46 PT509 Phẫu thuật trĩ tắc mạch Lần              500,000
47 PT510 Phẫu thuật u nang buồng trứng bằng phương pháp mổ mở Lần           9,000,000
48 PT513 Phẫu thuật u xơ tử cung bằng phương pháp mổ nội soi Lần          13,000,000
49 PT515 Phẫu thuật vá màng nhĩ phức tạp Lần           6,000,000
50 PT516 Phẩu thuật vách ngăn mũi Lần           4,000,000
51 PT531 Phẫu thuật xương bánh chè Lần           8,500,000
52 PT532 Phẫu thuật xương cẳng chân ( xương chày) Lần           9,500,000
53 PT538 Tái tạo dương vật do gãy dương vật Lần           4,000,000
54 PT539 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm Lần           3,200,000
THỦ THUẬT
1 BTT001 Bó bột thủy tinh xương bánh chè Lần           1,800,000
2 BTT002 Bó bột thủy tinh cẳng bàn tay Lần              625,000
3 BTT003 Bó bột thủy tinh ngón bàn Lần              445,000
4 BTT004 Bó bột thủy tinh cổ bàn tay Lần              400,000
5 BTT005 Bó bột thủy tinh khuỷu tay Lần              950,000
6 BTT006 Bó bột thủy tinh cánh – cẳng – bàn tay Lần           1,255,000
7 BTT007 Bó bột thủy tinh cổ bàn chân Lần           1,145,000
8 BTT008 Bó bột thủy tinh cẳng bàn chân Lần           1,500,000
9 BTT009 Bó bột thủy tinh đùi- cẳng bàn chân Lần           2,110,000
10 BTU001 Bóc tách u loại IV Lần           1,500,000
11 BTU002 Bóc tách u loại V Lần           2,000,000
12 BTU003 Bóc tách u loại I Lần              700,000
13 BTU004 Bóc tách u loại II Lần           1,000,000
14 BTU005 Bóc tách u loại III Lần           1,300,000
15 CRAX012 Rạch áp xe loại I Lần              330,000
16 CRAX013 Rạch áp xe loại II Lần              410,000
17 CRAX014 Rạch áp xe loại IV Lần              630,000
18 CRAX015 Rạch áp xe loại V Lần              740,000
19 D001 Đai xương sườn Lần              250,000
20 D002 Đai cẳng tay Lần              330,000
21 D003 Đai chống xoay ngắn Lần              440,000
22 D004 Đai cố định cột sống cổ Lần              400,000
23 D005 Đai chống xoay dài Lần              517,000
24 D006 Đai cột sống thắt lưng Lần              495,000
25 D007 Đai cẳng bàn chân Lần              440,000
26 D008 Đai số 8 (cố định xương đòn) Lần              330,000
27 GM01 Gây mê loại I Lần              500,000
28 GM02 Gây mê loại II Lần           1,200,000
29 HSCC025 Đặt ống nội khí quản Lần              385,000
30 KVT012 Khâu vết thương I Lần              220,000
31 KVT013 Khâu vết thương II Lần              330,000
32 KVT014 Khâu vết thương III Lần              550,000
33 KVT015 Khâu vết thương IV Lần              770,000
34 KVT016 Khâu vết thương V Lần           1,100,000
35 KVT019 Khâu tạo mõm cụt ngón tay Lần              880,000
36 K001 Đai khớp gối Lần              440,000
37 K002 Tiêm cạnh khớp -siêu âm Lần              110,000
38 K003 Nắn trật khớp vai Lần              550,000
39 K004 Nắn trật khớp khuỷu tay Lần           1,000,000
40 K005 Nắn trật khớp khuỷu mẫu giáo Lần              200,000
41 K006 Điều trị khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần              330,000
42 K007 Hút dịch khớp gối Lần              165,000
43 K008 Băng ép khớp Lần                55,000
44 K009 Băng ép khớp gối Lần                55,000
45 K013 Nắn trật khớp háng Lần           2,500,000
46 K014 Tiêm khớp và tổ chức phần mềm cạnh khớp ( Chuyên gia ) Lần              500,000
47 K015 Tiêm nhầy khớp gối Lần           2,750,000
48 K016 Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy CT-Scaner Lần           1,700,000
49 K017 Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy siêu âm loại I Lần              320,000
50 K018 Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy siêu âm loại II Lần              320,000
51 K019 Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy siêu âm loai III Lần              320,000
52 K020 Nắn chĩnh khớp Lần              110,000
53 K021 Tiêm nội khớp qua siêu âm Lần              110,000
54 LDV010 Lấy dị vật loại I Lần              150,000
55 LDV011 Lấy dị vật loại II Lần              300,000
56 LDV012 Lấy dị vật loại III Lần              500,000
57 LDV013 Lấy dị vật loại IV Lần              700,000
58 LDV014 Lấy dị vật loại V Lần           1,000,000
59 LDV015 Lấy dị vật phức tạp Lần           1,500,000
60 LDV016 Lấy dị vật giác mạc nông Lần              110,000
61 LDV017 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần              165,000
62 NBN001 Bó bột thạch cao xương bánh chè Lần              500,000
63 NBN002 Bó bột cẳng bàn tay Lần              310,000
64 NBN003 Bó bột ngón bàn Lần              250,000
65 NBN004 Bó bột cổ bàn tay Lần              250,000
66 NBN005 Bó bột De Seault Lần              600,000
67 NBN006 Bó bột khuỷu tay Lần              360,000
68 NBN007 Bó bột cánh- cẳng- bàn tay Lần              360,000
69 NBN008 Bó bột cổ bàn chân Lần              360,000
70 NBN009 Bó bột cẳng bàn chân Lần              450,000
71 NBN010 Bó bột đùi-cẳng bàn chân Lần              650,000
72 NBN089 Nẹp cánh tay Lần              350,000
73 NBN090 Nẹp bột đùi- cẳng bàn chân Lần              330,000
74 NBN091 Nẹp bột cẳng- bàn chân Lần              275,000
75 NBN092 Nẹp cố định cẳng tay Lần              220,000
76 NBN093 Nẹp cố định cánh tay Lần              220,000
77 NBN094 Nẹp cẳng bàn chân Lần              440,000
78 NBN095 Nẹp bột cẳng- bàn tay Lần              165,000
79 NBN096 Nẹp bột khuỷu tay Lần              220,000
80 NBN097 Nẹp bột cẳng bàn chân Lần              165,000
81 NBN098 Nẹp bột cổ bàn chân Lần              220,000
82 NBN099 Quấn bột Lần              143,000
83 NBN100 Nẹp khớp gối Lần              440,000
84 NBN101 Nẹp gỗ sơ cứu loại I (chi trên) Lần              100,000
85 NBN102 Nẹp gỗ sơ cứu loại II (chi dưới) Lần              200,000
86 SAN004 Lấy que cấy tránh thai Lần              220,000
87 SAN005 Cắt polyp, nang naboth cổ tử cung nhỏ Lần              495,000
88 SAN006 Cắt polyp, nang naboth cổ tử cung lớn Lần              770,000
89 SAN007 Đốt nang naboth cổ tử cung Lần              220,000
90 SAN008 Đốt lộ tuyến cổ tử cung Lần              330,000
91 SAN009 Điều trị sùi mào gà loại 1 Lần              550,000
92 SAN010 Điều trị sùi mào gà loại 2 Lần              770,000
93 SAN011 Cắt Polyp cổ tử cung loại 1 Lần              275,000
94 SAN012 Cắt Polyp cổ tử cung loại 2 Lần              495,000
95 SAN013 Cắt Polyp cổ tử cung loại 3 Lần              715,000
96 SAN014 Đốt viêm lô tuyến loại 1 Lần              275,000
97 SAN015 Đốt viêm lô tuyến loại 2 Lần              330,000
98 SAN016 Đốt viêm lô tuyến loại 3 Lần              440,000
99 SAN017 Điều trị thai lưu (7-9 tuần) Lần           1,650,000
100 SAN018 Điều trị thai lưu (sót) Lần           1,100,000
101 SAN019 Cấy que tránh thai Lần           2,500,000
102 SAN020 Điều trị cắt polype ctc Lần           1,100,000
103 SAN021 Đốt sùi mào gà Lần           1,100,000
104 SAN022 Ép nang vú=áp suất khí Lần              275,000
105 SAN023 Nạo vét thai  lưu (nhỏ ) Lần           1,100,000
106 SAN024 Lấy vòng Lần                33,000
107 SAN035 Chích nang tuyến Batholin âm hộ Lần              220,000
108 SAN036 Mổ bóc nang âm đạo loại 1 Lần              550,000
109 SAN037 Mổ bóc nang âm đạo loại 2 Lần              770,000
110 SAN038 Nong bao quy đầu Lần              220,000
111 SAN039 Vệ sinh phần phụ Lần                33,000
112 SAN040 Cắt tổ chức loét sùi, tách nong miệng sáo hẹp – Cắt Plymozid Lần           5,000,000
113 SAN041 Rửa vệ sinh, làm thuốc âm đạo Lần                60,000
114 SAN042 Đặt thuốc âm đạo Lần                11,000
115 SAN043 Đặt vòng tránh thai Lần              110,000
116 SAN044 Xịt Nitromint Lần                44,000
117 SAN045 Cắt đốt tia laser Lần              700,000
118 SAN046 Cắt đốt nốt ruồi bằng tia laser Cái              550,000
119 SAN047 Đốt dạn chân bằng tia laser loại 1 Cái              700,000
120 SAN048 Đốt dạn chân bằng tia laser loại 2 Cái              900,000
121 SAN049 Đốt dạn chân bằng tia laser loại 3 Cái           1,100,000
122 SAN050 Mổ hạch quá sản vùng dưới cằm Lần           2,000,000
123 TT406 Thắt vòng Endoloop Lần           1,500,000
124 TMH028 Chạy khí dung Lần                30,000
125 TMH029 Chọc xoang hàm Lần              385,000
126 TMH030 Bơm thuốc điều trị dây thanh quản (Liệu trình điều trị 5 ngày) Lần              300,000
127 TMH031 Điều trị mũi họng bằng liệu pháp khí dung Lần              300,000
128 TMH032 Thuốc nhỏ mũi Lần              100,000
129 TMH033 Bóc lỗ rò luân nhĩ Lần           1,500,000
130 TMH034 Cầm máu mũi bằng merocel Lần              300,000
131 TMH035 Chạy khí dung Oxy Lần                55,000
132 TMH036 Thông vòi tai Lần              300,000
133 TMH038 Chích rạch màng nhĩ 1 bên Lần              200,000
134 TMH039 Chích rạch màng nhĩ 2 bên Lần              300,000
135 TMH040 Chích rạch màng nhĩ Lần              110,000
136 TMH044 Phẫu thuật rò luân nhĩ Lần           2,200,000
137 TT001 Actapid Lần                33,000
138 TT002 Áo cột sống Lần              660,000
139 TT007 Cắt bao quy đầu Lần           2,300,000
140 TT008 Cắt bao quy đầu bằng súng Lần           5,500,000
141 TT009 Cắt bột thủy tinh bằng máy Lần              100,000
142 TT010 Cắt chỉ Lần                33,000
143 TT011 Cắt chỉ tầng sinh môn Lần                50,000
144 TT012 Cắt chỉ thẩm mỹ Lần              100,000
145 TT015 Cắt thắng lưỡi Lần              250,000
146 TT017 Cố định mạng sườn Lần              110,000
147 TT022 Chọc dịch màng bụng-màng phổi (màng khác) Lần              330,000
148 TT038 Đặt son dạ dày Lần              110,000
149 TT041 Đeo áo dessoc Lần              385,000
150 TT042 Đeo nẹp cẳng  tay Lần              275,000
151 TT043 Đeo nẹp cổ bàn tay Lần              275,000
152 TT044 Điều trị nang giáp lần 3 Lần              390,500
153 TT045 Điều trị nang giáp lần 4 trở đi Lần              258,500
154 TT046 Điều trị nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần           1,100,000
155 TT047 Điều trị nang, nhân giáp lần 1 Lần           2,500,000
156 TT048 Điều trị nang, nhân giáp lần 2 Lần           1,200,000
157 TT049 Điều trị u bao hoạt dịch Lần              110,000
158 TT050 Đốt cắt polyp tiêu hóa loại 2 Lần           2,310,000
159 TT051 Đốt cắt polyp tiêu hóa loại 3 Lần           3,410,000
160 TT052 Đốt cắt polyp, u nhú tiêu hóa loại 1 Lần           1,210,000
161 TT054 Hemoclip cầm máu Lần              800,000
162 TT056 Hút dịch màng phổi Lần              165,000
163 TT057 Hút dịch nang giáp Lần              220,000
164 TT065 Luồn chỉ điều trị hen suyễn Lần              880,000
165 TT066 Mổ Bướu cổ thể nhân độ II Lần           6,000,000
166 TT068 Nắn xương gãy di lệch Lần              300,000
167 TT069 Nẹp cổ Lần              330,000
168 TT070 Nẹp cố định cẳng chân Lần              220,000
169 TT071 Nẹp ngón tay Lần                50,000
170 TT072 Nong bao quy đầu tiền mê Lần           2,500,000
171 TT073 Nối gân  ( ba gân ) Lần           3,300,000
172 TT074 Nối gân ( một đến hai gân ) Lần           2,200,000
173 TT076 Ổn định cổ chân Lần              100,000
174 TT077 Rạch áp xe loại III Lần              520,000
175 TT082 Rửa vết thương loại I Lần                22,000
176 TT083 Rửa vết thương loại II Lần                55,000
177 TT084 Sonde bàng quang Lần              165,000
178 TT092 Tiêm huyết thanh kháng vi trùng uốn ván Lần                71,500
179 TT093 Túi đeo tay thường Lần                95,000
180 TT097 Thông tiểu Lần              275,000
181 TT098 Thở máy Oxi/ Máy Moniter Lần                55,000
182 TT099 Thụt tháo điều trị Lần                55,000
183 TT100 Trích rạch máu tụ Lần              440,000
184 TT101 Vạt da câ tại chổ vùng bàn tay Lần           2,500,000
185 TT102 Vệ sinh tầng sinh môn Lần                55,000
186 TT103 Xịt Bỏng Lần                40,000
187 TT104 Xịt Ventolin Lần                30,000
188 LOOP Thắt vòng Endoloop Lần           1,500,000
189 CLIP Hemoclip cầm máu Lần              800,000
190 TMH045 Chích rạch màng nhĩ một bên Lần              200,000
191 TMH046 Chích rạch màng nhĩ hai bên Lần              300,000
192 TMH047 Thông vòi nhĩ Lần              300,000
193 TMH049 Điều trị nấm, lấy ráy Lần                50,000
194 TMH051 Làm thuốc, hút dịch,lấy ráy Lần                30,000
195 TMH052 Làm thuốc, hút dịch, lấy ráy Lần                60,000
196 DY01 Thuốc bắc Thang              120,000
197 TM01 Điều trị sẹo lồi diện tích <1 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo Lần              300,000
198 TM02 Điều trị sẹo lồi diện tích 1-3 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo Lần              400,000
199 TM03 Điều trị sẹo lồi diện tích 3-5 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo Lần              500,000
200 TM04 Điều trị sẹo lồi diện tích >5 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo Lần              600,000
201 TM05 Điều trị tàn nhang vùng mặt bằng Chemical peel Lần           1,800,000
202 TM06 Điều trị nám da vùng mặt bằng Chemical peel Lần           1,500,000
203 TM07 Trẻ hóa da, thu nhỏ lỗ chân lông, sáng da vùng mặt bằng Chemical peel Lần           1,800,000
204 TM08 Điều trị đốm nâu, đồi mồi diện tích < 5 cm2 bằng Chemical peel Lần           1,500,000
205 TM09 Điều trị tăng sắc tố sau viêm bằng Chemical Peel Lần           1,500,000
206 TM10 Điều trị mụn trứng cá bằng Chemical Peel Lần           1,500,000
207 TM11 Điều trị sẹo lõm bằng Chemical Peel Lần           1,500,000
208 TM12 Điều trị sẹo lõm bằng TCA CROSS Lần              400,000
209 TM13 Cắt đáy sẹo Lần              800,000
210 TM14 Điều trị sẹo lõm bằng mesotherapy Lần           2,500,000
211 TM15 Điều trị nám bằng tiêm Tranxenamic acid Lần           1,000,000
212 TM16 Trẻ hoá da vùng mặt bằng mesotherapy Lần           2,500,000
213 TM17 Trẻ hoá da vùng bàn tay hai bên bằng mesotherapy Lần           2,000,000
214 TM18 Điều trị rung tóc bằng mesotherapy Lần           2,000,000
215 TM19 E.P.T.Q S100 Lần           3,500,000
216 TM20 E.P.T.Q S300 Lần           3,500,000
217 TM21 E.P.T.Q S500 Lần           3,500,000
218 TM23 Juvederm Ultra XC Lần           8,000,000
219 TM25 Xóa nếp nhăn mắt Lần           3,500,000
220 TM26 Xóa nếp nhăn gian mày Lần           3,000,000
221 TM27 Xóa nếp nhăn trán Lần           3,500,000
222 TM28 Xóa nếp nhăn mũi Lần           2,000,000
223 TM30 Thon gọn gương mặt Lần           5,000,000
224 TM31 Chỉ định khác của BOTOX 1UI              150,000
225 TM32 Chăm sóc da cơ bản Lần              200,000
226 TM33 Chăm sóc da chuyên sâu Lần              400,000
227 TM34 Chăm sóc da mụn cơ bản Lần              250,000
228 TM35 Chăm sóc da mụn chuyên sâu Lần              400,000
229 TM36 Chiếu ánh sáng sinh học Lần              200,000
230 TM37 Khâu vết thương thẩm mỹ loại I Lần              800,000
231 TM38 Khâu vết thương thẩm mỹ loại II Lần           1,200,000
232 TM39 Bóc u thẩm mỹ loại I Lần           1,000,000
233 TM40 Bóc u thẩm mỹ loại II Lần           1,500,000
234 TM41 Phẩu thuật sữa sẹo loại I Lần           1,000,000
235 TM42 Phẩu thuật sữa sẹo loại II Lần           1,500,000
236 TM43 Phẩu thuật sữa sẹo loại III Lần           2,000,000
237 TM44 Cắt mí mini deep Lần           5,000,000
238 TM45 Cắt mí baby dove không lấy bọng mỡ Lần           6,000,000
239 TM46 Cắt mí baby dove lấy bọng mỡ Lần           7,500,000
240 TM47 Cắt mí dưới không lấy bọng mỡ Lần           6,000,000
241 TM48 Cắt mí dưới lấy bọng mỡ Lần           7,500,000
242 TM49 Nâng cung mày Lần           5,000,000
243 TD001 Đo máy monitor sản khoa ( 30) phút Lần                75,000
244 M01 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần                53,000
245 M02 Bơm rửa lệ đạo Lần                55,000
246 M03 Rửa cùng đồ Lần                63,000
247 M04 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần              510,000
248 M05 Chích chắp mắt Lần              200,000
249 M06 Cắt chỉ thẩm mỹ mí mắt Lần              200,000
250 M07 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần                50,000
251 M08 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần                72,000
252 M09 Lấy dị vật giác mạc Lần              123,000
253 M10 Lấy dị vật kết mạc Lần              100,000
254 M11 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần              490,000
255 M12 Bóc sợi giác mạc ( Viêm giác mạc sợi) Lần              123,000
256 M13 Bóc giả mạc Lần              123,000
257 M14 Đo nhãn áp Lần                40,000
258 M15 Đo thị lực Lần                30,000
259 M16 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần                53,000
260 M17 Rạch áp xe mi Lần              279,000
261 M18 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần                50,000

II. Giá Bảo Hiểm

STT DANH MỤC KỸ THUẬT ĐƠN VỊ  ĐƠN GIÁ NQ217   GIÁ DỊCH VỤ TẠI BVĐK HỒNG HÀ   CHÊNH LỆCH GIÁ DỊCH VỤ VỚI BH 
1 3 6                      8                    10                    11
PHIẾU KHÁM
1 Khám Ngoại Lần              39,800              50,000              10,200
2 Khám Nhi Lần              39,800              50,000              10,200
3 Khám Nội Lần              39,800              50,000              10,200
4 Khám Phụ sản Lần              39,800              50,000              10,200
5 Khám Răng hàm mặt Lần              39,800              50,000              10,200
6 Khám YHCT Lần              39,800              50,000              10,200
7 Khám Tai mũi họng Lần              39,800              50,000              10,200
8 Khám Da liễu Lần              39,800              50,000              10,200
9 Khám Bỏng Lần              39,800              50,000              10,200
10 Khám Mắt Lần              39,800              50,000              10,200
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
1 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
2 Định lượng Albumin [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
3 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
4 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
5 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
6 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần              13,400              30,000              16,600
7 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần              28,000              30,000                2,000
8 Định lượng Creatinin (máu) Lần              22,400              30,000                7,600
9 Định lượng Glucose [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
10 Định lượng HbA1c [Máu] Lần             105,300             130,000              24,700
11 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
12 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần              39,200              80,000              40,800
13 Định lượng Sắt [Máu] Lần              33,600              33,000                     –  
14 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần              28,000              30,000                2,000
15 Định lượng Urê máu [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
16 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
17 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần              22,400              39,000              16,600
18 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
19 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần              20,000              30,000              10,000
20 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần              28,000              39,000              11,000
21 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần              28,000              40,000              12,000
22 Định lượng Mg [Máu] Lần              33,600              33,000                     –  
23 Định lượng Globulin [Máu] Lần              22,400              30,000                7,600
24 Đo hoạt độ Lipase [Máu] Lần              61,700             100,000              38,300
25 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần              28,000              50,000              22,000
26 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần              30,200             100,000              69,800
28 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần             166,200             150,000                     –  
30 Định lượng CRP [Máu] Lần              56,100              80,000              23,900
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần              49,700              65,000              15,300
2 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần              13,600              20,000                6,400
3 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần              24,800              24,000                     –  
4 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần              68,400             150,000              81,600
5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần              43,500             150,000             106,500
6 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần             110,300             125,000              14,700
7 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần              42,100              41,000                     –  
8 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần              33,500              38,000                4,500
9 Định nhóm máu tại giường Lần              42,100              50,000                7,900
12 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần             171,100             161,000                     –  
13 Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần              16,800              16,400                     –  
14 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần              67,300              65,600                     –  
15 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần              89,700              87,500                     –  
16 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần              37,300              35,600                     –  
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần              28,600              35,000                6,400
2 Định lượng Urê [niệu] Lần              16,800              50,000              33,200
3 Định lượng Protein [niệu] Lần              14,400              50,000              35,600
7 Xét nghiệm cặn lắng nước tiểu Lần              44,800              50,000                5,200
XÉT NGHIỆM VI SINH
1 HBsAg test nhanh Lần              58,600              56,000                     –  
2 HBeAg test nhanh Lần              65,200              75,000                9,800
3 HCV Ab test nhanh Lần              58,600              55,000                     –  
4 HAV Ab test nhanh Lần             130,500              80,000                     –  
5 HIV Ab test nhanh Lần              58,600              56,000                     –  
6 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần             142,500             150,000                7,500
8 Influenza virus A, B test nhanh Lần             185,700             195,000                9,300
9 Rotavirus test nhanh Lần             194,700             195,000                   300
10 Treponema pallidum (giang mai) test nhanh Lần             261,000              65,000                     –  
12 Chlamydia test nhanh Lần              78,300              75,000                     –  
14 Streptococcus pyogenes ASO Lần              45,500              55,000                9,500
15 Vi khuẩn nhuộm soi Lần              74,200              71,000                     –  
16 Vi nấm soi tươi Lần              45,500              50,000                4,500
17 Vibrio cholerae soi tươi Lần              74,200              71,000                     –  
18 Nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ Lần             261,000             700,000             439,000
19 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần              74,200              71,000                     –  
20 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu Lần              39,700              85,000              45,300
21 Salmonella Widal Lần             194,700             250,000              55,300
22 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần              74,200             100,000              25,800
23 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần              41,700              65,000              23,300
24 Trứng giun, sán soi tươi Lần              45,500              65,000              19,500
25 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần              45,500              65,000              19,500
26 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi Lần              45,500              50,000                4,500
27 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần              45,500              70,000              24,500
32 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             255,000                     –  
33 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             245,000                     –  
34 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             245,000                     –  
35 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             245,000                     –  
36 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động Lần             194,700             195,000                   300
37 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             245,000                     –  
38 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             245,000                     –  
39 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             245,000                     –  
40 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động Lần             321,000             245,000                     –  
45 Vi nấm nhuộm soi Lần              45,500              43,100                     –  
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
1 Định lượng Folate [Máu] Lần              89,700             210,000             120,300
2 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần              95,300             155,000              59,700
3 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] Lần              87,000             200,000             113,000
4 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Lần             168,300             250,000              81,700
5 Định lượng Cortisol [Máu] Lần              95,300             200,000             104,700
6 Định lượng Ferritin [Máu] Lần              84,100             155,000              70,900
7 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần              84,100             155,000              70,900
8 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần              67,300             110,000              42,700
9 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần              67,300             110,000              42,700
10 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần              67,300             190,000             122,700
11 Định lượng Insulin [Máu] Lần              84,100             155,000              70,900
12 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần              84,100             155,000              70,900
13 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] Lần             200,300             190,000                     –  
14 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần             424,700             300,000                     –  
15 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần             414,700             300,000                     –  
16 Định lượng Prolactin [Máu] Lần              78,500             155,000              76,500
17 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần              95,300             155,000              59,700
18 Định lượng Testosterol [Máu] Lần              97,500             155,000              57,500
19 Định lượng Estradiol [Máu] Lần              84,100             155,000              70,900
20 Định lượng Troponin Ths [Máu] Lần              78,500             156,000              77,500
21 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần              61,700             110,000              48,300
22 Định lượng CA 12 – 5 (cancer antigen 125) [Máu] Lần             144,200             190,000              45,800
23 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần             156,200             190,000              33,800
24 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần             144,200             190,000              45,800
25 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần             139,200             190,000              50,800
26 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần              89,700             190,000             100,300
27 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần             100,900             190,000              89,100
28 Định lượng HE4 [Máu] Lần             312,500             450,000             137,500
45 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần             156,600             245,000              88,400
47 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần             130,500             250,000             119,500
52 Anti HBe miễn dịch tự động Lần             104,400             155,000              50,600
53 HBeAg miễn dịch tự động Lần             104,400             155,000              50,600
54 HBsAg miễn dịch tự động Lần              81,700             155,000              73,300
56 Anti HCV miễn dịch tự động Lần             130,500             155,000              24,500
59 Anti HAV IgM miễn dịch tự động Lần             116,400             200,000              83,600
60 Anti HAV total miễn dịch tự động Lần             110,800             200,000              89,200
XÉT NGHIỆM LẬP KẾT QUẢ
XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH 
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẨU BỆNH
8 Tế bào học nước tiểu Lần             190,400             200,000                9,600
9 Tế bào học đờm Lần             190,400             200,000                9,600
SIÊU ÂM
1 Siêu âm Doppler tim Lần             252,300             250,000                     –  
2 Siêu âm ổ bụng Lần              58,600             100,000              41,400
3 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần              58,600             100,000              41,400
4 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần              58,600             100,000              41,400
5 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần              58,600             100,000              41,400
6 Siêu âm tuyến giáp Lần              58,600             100,000              41,400
7 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần              58,600             100,000              41,400
8 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần              58,600             100,000              41,400
9 Siêu âm Doppler mạch máu Lần             252,300             250,000                     –  
10 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần              89,300             200,000             110,700
11 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần             252,300             250,000                     –  
12 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần             252,300             250,000                     –  
13 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần              89,300             200,000             110,700
14 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần              58,600             100,000              41,400
15 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần             252,300             250,000                     –  
16 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần             252,300             250,000                     –  
17 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần              58,600             100,000              41,400
18 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần              89,300             200,000             110,700
19 Siêu âm tử cung phần phụ Lần              58,600             100,000              41,400
20 Siêu âm dương vật Lần              58,600             100,000              41,400
21 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần             252,300             250,000                     –  
22 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần             252,300             250,000                     –  
23 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần              89,300             200,000             110,700
24 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần             252,300             250,000                     –  
25 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần              89,300             200,000             110,700
26 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần              58,600             100,000              41,400
27 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần              89,300             200,000             110,700
28 Siêu âm tim thai qua thành bụng Lần             252,300             250,000                     –  
29 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần             195,600             200,000                4,400
30 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần             252,300             250,000                     –  
31 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần             252,300             250,000                     –  
32 Siêu âm Doppler dương vật Lần              89,300             200,000             110,700
33 Siêu âm Doppler gan lách Lần              89,300             200,000             110,700
34 Siêu âm Doppler hốc mắt Lần              89,300             200,000             110,700
35 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần              89,300             200,000             110,700
36 Siêu âm hạch vùng cổ Lần              58,600             100,000              41,400
37 Siêu âm hốc mắt Lần              58,600             100,000              41,400
38 Siêu âm màng phổi Lần              58,600             100,000              41,400
39 Siêu âm nhãn cầu Lần              58,600             100,000              41,400
40 Siêu âm qua thóp Lần              58,600             100,000              41,400
41 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần              58,600             120,000              61,400
42 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần              58,600             120,000              61,400
43 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần              58,600             120,000              61,400
44 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần             195,600             250,000              54,400
45 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo Lần             195,600             200,000                4,400
46 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần              58,600             100,000              41,400
47 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần              58,600              49,300                     –  
48 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần              58,600              49,300                     –  
49 Siêu âm màng phổi Lần              58,600              49,300                     –  
50 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần              58,600              49,300                     –  
51 Siêu âm tim Doppler Lần             252,300             233,000                     –  
X- QUANG
1 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần              73,300             120,000              46,700
2 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần              73,300             120,000              46,700
3 Chụp Xquang Schuller Lần              73,300             100,000              26,700
4 Chụp Xquang Blondeau Lần              73,300             100,000              26,700
5 Chụp Xquang Hirtz Lần              73,300             100,000              26,700
6 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần              73,300             100,000              26,700
7 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần              73,300             100,000              26,700
8 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần              73,300             100,000              26,700
9 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần              23,700             100,000              76,300
10 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần              73,300             100,000              26,700
11 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần              73,300             120,000              46,700
12 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần             105,300             120,000              14,700
13 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần              73,300             120,000              46,700
14 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần              73,300             120,000              46,700
15 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần             105,300             120,000              14,700
16 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần             105,300             120,000              14,700
17 Chụp Xquang ngực thẳng Lần              73,300             100,000              26,700
18 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần              73,300             145,000              71,700
19 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần             105,300             120,000              14,700
20 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần              73,300             100,000              26,700
21 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần              73,300             120,000              46,700
22 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần              73,300             100,000              26,700
23 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần             105,300             120,000              14,700
24 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần              73,300             120,000              46,700
25 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              73,300             120,000              46,700
26 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần             105,300             120,000              14,700
27 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             105,300             120,000              14,700
28 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              73,300             100,000              26,700
29 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần              73,300             100,000              26,700
30 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần              73,300             100,000              26,700
31 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần              73,300             100,000              26,700
32 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần             105,300             120,000              14,700
33 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             105,300             120,000              14,700
34 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần              73,300             120,000              46,700
35 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              73,300             120,000              46,700
36 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              73,300             100,000              26,700
37 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần              73,300             120,000              46,700
38 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần              73,300             100,000              26,700
39 Chụp Xquang tại giường Lần              73,300             120,000              46,700
40 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần              73,300             120,000              46,700
41 Đo mật độ loãng xương bằng phương pháp DEXA [02 vị trí] Lần             148,300             200,000              51,700
42 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần              73,300              86,000              12,700
43 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              73,300              86,000              12,700
44 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              73,300              68,300                     –  
45 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Lần              58,300              53,200                     –  
46 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần              64,300              59,200                     –  
47 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần              73,300              68,300                     –  
48 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần              73,300              68,300                     –  
49 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần             105,300             100,000                     –  
50 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần              77,300              72,200                     –  
51 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần              77,300              72,200                     –  
52 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần             105,300             100,000                     –  
53 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần              73,300              68,300                     –  
54 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần             105,300             100,000                     –  
55 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần              73,300              68,300                     –  
56 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần              64,300              59,200                     –  
57 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần              77,300              72,200                     –  
58 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần             105,300             100,000                     –  
59 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần              73,300              68,300                     –  
60 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần              58,300              53,200                     –  
61 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần              58,300              53,200                     –  
62 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần              64,300              59,200                     –  
63 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              64,300              59,200                     –  
64 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              77,300              72,200                     –  
65 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần              64,300              59,200                     –  
66 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              64,300              59,200                     –  
67 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              77,300              72,200                     –  
68 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             105,300             100,000                     –  
69 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần              58,300              53,200                     –  
70 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần              73,300              68,300                     –  
71 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần              58,300              53,200                     –  
72 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần              64,300              59,200                     –  
73 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Lần              77,300              72,200                     –  
74 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần              73,300              68,300                     –  
75 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần              77,300              72,200                     –  
76 Chụp Xquang ngực thẳng Lần              58,300              53,200                     –  
77 Chụp Xquang ngực thẳng Lần              64,300              59,200                     –  
78 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] Lần              77,300              72,200                     –  
79 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần             105,300             100,000                     –  
80 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần              73,300              68,300                     –  
81 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              77,300              72,200                     –  
82 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             105,300             100,000                     –  
83 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              64,300              59,200                     –  
84 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              77,300              72,200                     –  
85 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             105,300             100,000                     –  
86 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần              73,300              68,300                     –  
87 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần             105,300             100,000                     –  
88 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần              64,300              59,200                     –  
89 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần             105,300             100,000                     –  
90 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần              77,300              72,200                     –  
91 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần              73,300              68,300                     –  
92 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              64,300              59,200                     –  
93 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              77,300              72,200                     –  
94 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             105,300             100,000                     –  
95 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              64,300              59,200                     –  
96 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần              77,300              72,200                     –  
97 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần             105,300             100,000                     –  
98 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần              64,300              59,200                     –  
99 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần              77,300              72,200                     –  
100 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần              73,300              68,300                     –  
101 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần              73,300              68,300                     –  
CT SCANNER
1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
2 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
3 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
4 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
5 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
6 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
7 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
8 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
9 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
10 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
11 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
12 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
13 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
14 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
15 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
16 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
17 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
18 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
21 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
22 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
23 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
24 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
25 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
26 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
27 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,900,000          1,236,600
28 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Lần             663,400          1,900,000          1,236,600
29 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
30 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
31 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
32 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
33 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần             550,100          1,000,000             449,900
34 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
35 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
36 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần             663,400          1,300,000             636,600
NỘI SOI
1 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết <Mê> Lần             352,100          1,200,000             847,900
2 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi Lần             677,500             615,000                     –  
3 Soi trực tràng Lần             215,200             198,000                     –  
4 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần             352,100             650,000             297,900
5 Nội soi Tai – Mũi – Họng Lần             116,100              80,000                     –  
6 Nội soi tai Lần              40,000              50,000              10,000
7 Nội soi mũi Lần              40,000              30,000                     –  
8 Nội soi họng Lần              40,000              40,000                     –  
9 Soi cổ tử cung Lần              68,100              60,700                     –  
10 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần             216,500             209,000                     –  
11 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần             286,500                     –                       –  
12 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần             530,700                     –                       –  
13 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần             170,600                     –                       –  
14 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần             545,500                     –                       –  
15 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần             545,500             524,000                     –  
16 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần             321,400                     –                       –  
17 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần             321,400                     –                       –  
18 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần             352,100             550,000             197,900
19 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần             276,500             255,000                     –  
20 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần             276,500             255,000                     –  
21 Nội soi trực tràng ống mềm Lần             215,200             198,000                     –  
22 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần             215,200             198,000                     –  
23 Nội soi đại tràng sigma Lần             352,100             322,000                     –  
24 Nội soi đại tràng sigma Lần             352,100             322,000                     –  
25 Đặt ống thông dạ dày Lần             101,800              94,300                     –  
26 Đặt ống thông dạ dày Lần             101,800              94,300                     –  
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Điện tim thường Lần              39,900              45,900                6,000
2 Ghi điện não đồ thông thường Lần              75,200              80,000                4,800
3 Ghi điện não đồ cấp cứu Lần              75,200                     –                       –  
4 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần              39,900                     –                       –  
5 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Lần             215,800                     –                       –  
6 Điện tim thường Lần              39,900              35,400                     –  
PHẪU THUẬT RĂNG
1 Điều trị tủy lại Lần             987,500             966,000                     –  
2 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần             601,000          1,000,000             399,000
3 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần             493,500             472,000                     –  
4 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần             493,500             472,000                     –  
5 Điều trị tủy răng sữa Lần             415,500             394,000                     –  
6 Điều trị tủy răng sữa Lần             296,100             280,000                     –  
7 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần             631,000             589,000                     –  
8 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần             861,000             819,000                     –  
9 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần             455,500             434,000                     –  
10 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần             991,000             949,000                     –  
11 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần             631,000             589,000                     –  
12 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần             861,000             819,000                     –  
13 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần             455,500             434,000                     –  
14 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần             631,000             589,000                     –  
15 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần             861,000             819,000                     –  
16 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần             861,000             819,000                     –  
17 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần             991,000             949,000                     –  
18 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần             455,500             434,000                     –  
19 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần             631,000             589,000                     –  
20 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần             631,000             589,000                     –  
21 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần             861,000             819,000                     –  
22 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần             455,500             434,000                     –  
23 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần             991,000             949,000                     –  
24 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần             631,000             589,000                     –  
25 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần             455,500             434,000                     –  
26 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần             991,000             949,000                     –  
27 Nhổ răng vĩnh viễn Lần             239,500             218,000                     –  
THỦ THUẬT RHM
1 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần             217,200             200,000                     –  
2 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần             245,500             224,000                     –  
3 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần             245,500             100,000                     –  
4 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần             380,100             351,000                     –  
5 Điều trị tủy răng sữa Lần             296,100             280,000                     –  
6 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần             245,500             224,000                     –  
7 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần             112,500             102,000                     –  
8 Nhổ răng sữa Đơn vị              46,600              40,700                     –  
9 Nhổ chân răng sữa Lần              46,600              40,700                     –  
10 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần              36,500              33,900                     –  
11 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần             280,500             259,000                     –  
12 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần             280,500             259,000                     –  
13 Lấy cao răng [Đánh bóng 02 hàm] Lần             159,100             100,000                     –  
14 Lấy cao răng Lần              92,500              82,700                     –  
15 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Lần             280,500             259,000                     –  
16 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần             280,500             259,000                     –  
17 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần             280,500             259,000                     –  
18 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần             280,500             259,000                     –  
19 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần             369,500             348,000                     –  
20 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần             110,600             105,000                     –  
21 Nhổ răng thừa Lần             239,500             218,000                     –  
22 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần             380,100             351,000                     –  
23 Nhổ chân răng sữa Lần              46,600              40,700                     –  
24 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần             110,600             105,000                     –  
25 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần             112,500             102,000                     –  
26 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần             369,500             348,000                     –  
PHẨU THUẬT
1 Bóc nang tuyến Bartholin Lần          1,369,400          2,000,000             630,600
2 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần             771,000          1,500,000             729,000
3 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần          1,509,500                     –                       –  
4 Cắt bỏ tinh hoàn Lần          2,490,900          2,490,900                     –  
5 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần          2,490,900          5,000,000          2,509,100
6 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần          2,490,900          2,490,900                     –  
7 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần          1,208,800          2,500,000          1,291,200
8 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần             771,000          1,500,000             729,000
9 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần             771,000          1,500,000             729,000
10 Cắt các u lành tuyến giáp Lần          2,140,700          6,000,000          3,859,300
11 Cắt các u lành vùng cổ Lần          2,928,100          4,000,000          1,071,900
12 Cắt các u nang giáp móng Lần          2,289,300          8,000,000          5,710,700
13 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần          4,541,300          8,000,000          3,458,700
14 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần          4,541,300          4,541,300                     –  
15 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần          5,982,300                     –                       –  
16 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần          5,982,300          4,574,433                     –  
17 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần          4,541,300          8,000,000          3,458,700
18 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần          4,541,300          4,541,300                     –  
19 Cắt cụt cổ tử cung Lần          3,019,800          7,000,000          3,980,200
20 Cắt cụt cổ tử cung Lần          3,019,800          3,019,800                     –  
21 Cắt chỏm nang gan Lần          3,433,300                     –                       –  
22 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần          2,705,700          8,498,000          5,792,300
23 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần          2,705,700          2,065,055                     –  
24 Cắt hẹp bao quy đầu Lần          1,509,500          2,300,000             790,500
25 Cắt lách toàn bộ do chấn thương Lần          4,943,100                     –                       –  
26 Cắt lách toàn bộ do chấn thương Lần          4,943,100          3,447,043                     –  
27 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần          2,872,600          3,000,000             127,400
28 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần          2,872,600          2,872,600                     –  
29 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần          2,767,900          2,800,000              32,100
30 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần          2,767,900          2,800,000              32,100
31 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần             178,900             300,000             121,100
32 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần          3,228,100          4,000,000             771,900
33 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần             521,000          2,000,000          1,479,000
34 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần          3,300,700          4,500,000          1,199,300
35 Cắt nang thừng tinh một bên Lần          2,140,700          3,500,000          1,359,300
36 Cắt polyp cổ tử cung Lần          2,104,900          2,200,000              95,100
37 Cắt polyp cổ tử cung Lần          2,104,900          2,104,900                     –  
38 Cắt ruột non hình chêm Lần          3,993,400                     –                       –  
39 Cắt ruột non hình chêm Lần          3,993,400          2,709,279                     –  
40 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần          2,815,900          7,500,000          4,684,100
41 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần          2,815,900          2,815,900                     –  
42 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần          2,815,900          7,800,000          4,984,100
43 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần          2,815,900          2,815,900                     –  
44 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần          2,815,900          7,500,000          4,684,100
45 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần          2,815,900          2,815,900                     –  
46 Cắt sẹo khâu kín Lần          3,683,600          4,000,000             316,400
47 Cắt sẹo khâu kín Lần          3,683,600          3,683,600                     –  
48 Cắt túi mật Lần          4,993,100          9,523,000          4,529,900
49 Cắt túi mật Lần          4,993,100          3,449,852                     –  
50 Cắt u bao gân Lần          2,140,700          3,000,000             859,300
51 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần             771,000          1,000,000             229,000
52 Cắt u lành dương vật Lần          2,396,200          2,500,000             103,800
53 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần          2,140,700          2,600,000             459,300
54 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần          2,140,700          2,600,000             459,300
55 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần          2,140,700          2,400,000             259,300
56 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần          2,928,100          3,000,000              71,900
57 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần             874,800          1,600,000             725,200
58 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần          2,928,100          3,000,000              71,900
59 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần          1,385,400          2,100,000             714,600
60 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần          1,456,700          2,500,000          1,043,300
61 Cắt u nang buồng trứng Lần          3,217,800          3,217,800                     –  
62 Cắt u nang buồng trứng Lần          3,217,800          7,000,000          3,782,200
63 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần          3,217,800          7,000,000          3,782,200
64 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần          3,217,800          3,217,800                     –  
65 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần          3,217,800          7,000,000          3,782,200
66 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần          3,217,800          3,217,800                     –  
67 Cắt u thành âm đạo Lần          2,268,300          2,500,000             231,700
68 Cắt u thành âm đạo Lần          2,268,300          2,268,300                     –  
69 Cắt u xương sụn lành tính Lần          4,085,900                     –                       –  
70 Cắt u xương sụn lành tính Lần          4,085,900          2,915,683                     –  
71 Cắt u xương, sụn Lần          4,085,900                     –                       –  
72 Cắt u xương, sụn Lần          4,085,900          4,085,900                     –  
73 Cầm máu nhu mô gan Lần          5,861,600        10,273,000          4,411,400
74 Cầm máu nhu mô gan Lần          5,861,600          3,849,683                     –  
75 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần          3,411,300                     –                       –  
76 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần          3,226,900                     –                       –  
77 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần          3,226,900          3,226,900                     –  
78 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần          5,861,600                     –                       –  
79 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần          5,861,600          3,849,683                     –  
80 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần          1,920,900                     –                       –  
81 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần          1,920,900          1,920,900                     –  
82 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần          3,142,500          7,832,000          4,689,500
83 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần          3,142,500          3,142,500                     –  
84 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần          1,509,500          3,242,000          1,732,500
85 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần          2,683,900                     –                       –  
86 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần          2,683,900          2,683,900                     –  
87 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần          1,920,900                     –                       –  
88 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần          1,920,900          1,920,900                     –  
89 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần          1,920,900                     –                       –  
90 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần          1,920,900          1,920,900                     –  
91 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần          2,917,900                     –                       –  
92 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần          2,917,900          2,051,800                     –  
93 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần          1,920,900                     –                       –  
94 Đặt ống thông khí màng nhĩ Lần          3,209,900                     –                       –  
95 Đặt ống thông khí màng nhĩ Lần          3,209,900          2,076,340                     –  
96 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần          2,490,900                     –                       –  
97 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần          2,490,900          2,490,900                     –  
98 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần          3,993,400                     –                       –  
99 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần          3,993,400          2,709,279                     –  
100 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần          3,993,400                     –                       –  
101 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần          3,993,400          2,709,279                     –  
102 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
103 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
104 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần          2,119,400          2,500,000             380,600
105 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần          2,119,400          2,119,400                     –  
106 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần          2,119,400          2,119,400                     –  
107 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
108 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần          3,302,900          3,302,900                     –  
109 Khâu tử cung do nạo thủng Lần          3,054,800          6,000,000          2,945,200
110 Khâu tử cung do nạo thủng Lần          3,054,800          3,054,800                     –  
111 Khâu vết thương thành bụng Lần          2,396,200          2,500,000             103,800
112 Khâu vết thương vùng môi Lần          1,509,500                     –                       –  
113 Khoét chóp cổ tử cung Lần          3,019,800          7,000,000          3,980,200
114 Khoét chóp cổ tử cung Lần          3,019,800          3,019,800                     –  
115 Làm hậu môn nhân tạo Lần          2,683,900                     –                       –  
116 Làm hậu môn nhân tạo Lần          2,683,900          2,683,900                     –  
117 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần          3,116,800          6,000,000          2,883,200
118 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần          3,116,800          3,116,800                     –  
119 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần          1,754,800          8,000,000          6,245,200
120 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần          2,833,400          3,200,000             366,600
121 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần          2,833,400          2,833,400                     –  
122 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần          3,191,500                     –                       –  
123 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần          3,191,500          3,191,500                     –  
124 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần          2,501,900          2,500,000                     –  
125 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần          2,501,900          2,501,900                     –  
126 Lấy sỏi bàng quang Lần          4,569,100                     –                       –  
127 Lấy sỏi bàng quang Lần          4,569,100          4,569,100                     –  
128 Mổ bóc nhân xơ vú Lần          1,079,400          1,800,000             720,600
129 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần          2,683,900          6,000,000          3,316,100
130 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần          2,683,900          2,683,900                     –  
131 Mở rộng lỗ sáo Lần          1,509,500                     –                       –  
132 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần          3,993,400                     –                       –  
133 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần          3,993,400          2,709,279                     –  
134 Mở thông dạ dày Lần          2,683,900          2,683,900                     –  
135 Mở thông dạ dày Lần          2,683,900          5,800,000          3,116,100
136 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần          2,683,900                     –                       –  
137 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần          2,683,900          2,683,900                     –  
138 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần          1,832,000                     –                       –  
139 Nội soi bàng quang cắt u Lần          5,030,900                     –                       –  
140 Nội soi bàng quang cắt u Lần          5,030,900          3,110,513                     –  
141 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần          1,345,000                     –                       –  
142 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần          4,667,800                     –                       –  
143 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần          4,667,800          4,667,800                     –  
144 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần          4,667,800                     –                       –  
145 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần          4,667,800          4,667,800                     –  
146 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần          4,667,800                     –                       –  
147 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần          4,667,800          4,667,800                     –  
148 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần          4,667,800          4,667,800                     –  
149 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần          1,596,600                     –                       –  
150 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần          1,596,600                     –                       –  
151 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần          4,497,100                     –                       –  
152 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần          4,497,100          2,904,483                     –  
153 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Lần          1,345,000                     –                       –  
154 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần          2,434,500          8,500,000          6,065,500
155 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần          1,596,600                     –                       –  
156 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần          2,434,500                     –                       –  
157 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần          5,206,200          9,000,000          3,793,800
158 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần          5,206,200          5,206,200                     –  
159 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần          2,949,800          4,000,000          1,050,200
160 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần          2,949,800          2,949,800                     –  
161 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần          2,816,900                     –                       –  
162 Phẫu thuật cắt Amidan <Gây Tê> Lần          1,217,100          3,500,000          2,282,900
163 Phẫu thuật cắt Amidan <Gây Mê> Lần          1,217,100          5,000,000          3,782,900
164 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Lần             771,000                     –                       –  
165 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên Lần             771,000                     –                       –  
166 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần          3,135,800                     –                       –  
167 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần          3,135,800          3,135,800                     –  
168 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần          4,110,800          5,000,000             889,200
169 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần          4,110,800          2,723,585                     –  
170 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần          2,104,900          2,300,000             195,100
171 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần          2,104,900          1,255,473                     –  
172 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần             344,200             295,000                     –  
173 Phẫu thuật cắt phanh má Lần             344,200             295,000                     –  
174 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần             344,200             295,000                     –  
175 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần          4,168,300                     –                       –  
176 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần          4,168,300          4,168,300                     –  
177 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần          6,375,900          5,910,000                     –  
178 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần          8,104,200                     –                       –  
179 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần          8,104,200          5,912,275                     –  
180 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần          2,816,900        11,000,000          8,183,100
181 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần          2,816,900          2,816,900                     –  
182 Phẫu thuật cắt u Amydal Lần          1,761,400                     –                       –  
183 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần          3,311,900                     –                       –  
184 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần          3,311,900          3,311,900                     –  
185 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần          2,396,200          2,500,000             103,800
186 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần          2,396,200                     –                       –  
187 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần          2,932,800          6,000,000          3,067,200
188 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần          2,932,800          2,932,800                     –  
189 Phẫu thuật Crossen Lần          4,444,300          9,000,000          4,555,700
190 Phẫu thuật Crossen Lần          4,444,300          4,444,300                     –  
191 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần          4,142,300          5,600,000          1,457,700
192 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần          4,142,300          4,142,300                     –  
193 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần          2,816,900          3,062,000             245,100
194 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần          2,816,900          2,816,900                     –  
195 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần          3,217,800          8,000,000          4,782,200
196 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần          3,217,800          3,217,800                     –  
197 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần          4,197,200          8,000,000          3,802,800
198 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần          4,197,200          2,882,611                     –  
199 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần          4,157,300          8,000,000          3,842,700
200 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần          4,157,300          2,907,191                     –  
201 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần          5,204,600          6,500,000          1,295,400
202 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần          5,204,600          5,204,600                     –  
203 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần          4,324,900                     –                       –  
204 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần          4,324,900          3,154,683                     –  
205 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần          4,324,900                     –                       –  
206 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần          4,324,900          3,154,683                     –  
207 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần          3,142,500          8,632,000          5,489,500
208 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần          3,142,500          3,142,500                     –  
209 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần          3,302,900          3,302,900                     –  
210 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần          7,392,200                     –                       –  
211 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần          7,392,200          5,167,902                     –  
212 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần          3,512,900          8,000,000          4,487,100
213 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần          3,512,900          2,484,005                     –  
214 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần          3,512,900          6,000,000          2,487,100
215 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần          3,512,900          3,512,900                     –  
216 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần          3,512,900          6,500,000          2,987,100
217 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần          3,512,900          6,500,000          2,987,100
218 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần          3,512,900          6,500,000          2,987,100
219 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần          3,512,900          3,512,900                     –  
220 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần          3,512,900          6,500,000          2,987,100
221 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần          3,512,900          3,512,900                     –  
222 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần          4,324,900                     –                       –  
223 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần          4,324,900          3,154,683                     –  
224 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần          7,381,300                     –                       –  
225 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần          7,381,300          5,149,762                     –  
226 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần          2,767,900                     –                       –  
227 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần          2,767,900          2,767,900                     –  
228 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần          3,302,900          5,000,000          1,697,100
229 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần          3,302,900          3,302,900                     –  
230 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần          4,102,500          4,800,000             697,500
231 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần          4,102,500                     –                       –  
232 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
233 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần          4,102,500                     –                       –  
234 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
235 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
236 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần          4,102,500          7,000,000          2,897,500
237 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
238 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần          4,102,500          4,500,000             397,500
239 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần          4,324,900                     –                       –  
240 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần          5,474,500                     –                       –  
241 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần          2,767,900                     –                       –  
242 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần          2,767,900          2,767,900                     –  
243 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần          2,833,400          3,200,000             366,600
244 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần          2,833,400          2,833,400                     –  
245 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần          3,594,800          6,000,000          2,405,200
246 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần          3,594,800          3,594,800                     –  
247 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần          4,102,500          7,000,000          2,897,500
248 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần          4,324,900          8,000,000          3,675,100
249 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần          4,324,900          4,324,900                     –  
250 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
251 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần          4,102,500          8,000,000          3,897,500
252 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần          4,102,500          7,000,000          2,897,500
253 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
254 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần          4,102,500          8,000,000          3,897,500
255 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
256 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần          4,102,500          8,000,000          3,897,500
257 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần          4,102,500          8,000,000          3,897,500
258 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
259 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
260 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
261 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần          4,102,500          6,500,000          2,397,500
262 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần          4,102,500          5,500,000          1,397,500
263 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần          4,102,500          5,500,000          1,397,500
264 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần          4,324,900          8,000,000          3,675,100
265 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần          4,324,900          4,324,900                     –  
266 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần          4,324,900                     –                       –  
267 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần          4,324,900          4,324,900                     –  
268 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
269 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần          4,102,500                     –                       –  
270 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần          4,102,500          8,000,000          3,897,500
271 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
272 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
273 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần          4,102,500          7,000,000          2,897,500
274 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
275 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
276 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
277 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
278 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần          4,324,900                     –                       –  
279 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần          4,324,900          4,324,900                     –  
280 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần          4,102,500          7,000,000          2,897,500
281 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần          4,102,500          4,800,000             697,500
282 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần          4,102,500          7,000,000          2,897,500
283 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần          4,102,500          9,500,000          5,397,500
284 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần          4,102,500          8,000,000          3,897,500
285 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần          4,102,500          7,000,000          2,897,500
286 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần          4,102,500                     –                       –  
287 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần          3,116,800          5,500,000          2,383,200
288 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần          3,116,800          3,116,800                     –  
289 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần          3,226,900          3,500,000             273,100
290 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần          3,226,900          3,500,000             273,100
291 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần          3,011,900                     –                       –  
292 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần          3,011,900          3,011,900                     –  
293 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần          2,816,900                     –                       –  
294 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần          2,816,900          2,816,900                     –  
295 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần          3,226,900          6,000,000          2,773,100
296 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần          3,226,900          3,226,900                     –  
297 Phẫu thuật Longo Lần          2,507,900        13,000,000        10,492,100
298 Phẫu thuật Manchester Lần          4,113,300          9,000,000          4,886,700
299 Phẫu thuật Manchester Lần          4,113,300          2,947,055                     –  
300 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần             960,200          1,310,000             349,800
301 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần          3,628,800          9,000,000          5,371,200
302 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần          3,628,800          3,628,800                     –  
303 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần          4,308,300          9,000,000          4,691,700
304 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần          4,308,300          4,308,300                     –  
305 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần          4,308,300                     –                       –  
306 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần          4,308,300          4,308,300                     –  
307 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần          6,849,100                     –                       –  
308 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu Lần          6,849,100          6,849,100                     –  
309 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần          3,217,800          3,217,800                     –  
310 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần          3,217,800          7,000,000          3,782,200
311 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần          3,217,800          3,217,800                     –  
312 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần          3,054,800          5,500,000          2,445,200
313 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần          3,054,800          3,054,800                     –  
314 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần          4,721,300          8,500,000          3,778,700
315 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần          4,721,300          4,721,300                     –  
316 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần              89,500                     –                       –  
317 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần          3,045,800                     –                       –  
318 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần          3,045,800          1,410,927                     –  
319 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần             852,900                     –                       –  
320 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần             852,900             494,863                     –  
321 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần          1,075,700                     –                       –  
322 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
323 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
324 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
325 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
326 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần          6,548,300        12,000,000          5,451,700
327 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần          6,548,300          5,135,953                     –  
328 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần          5,990,300        10,000,000          4,009,700
329 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần          5,990,300          5,990,300                     –  
330 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần          5,990,300        10,000,000          4,009,700
331 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần          5,990,300          4,559,585                     –  
332 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần          5,990,300          9,000,000          3,009,700
333 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần          5,990,300          5,990,300                     –  
334 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần          2,705,700          7,800,000          5,094,300
335 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần          2,705,700          2,065,055                     –  
336 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần          6,346,300                     –                       –  
337 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần          6,346,300          4,838,833                     –  
338 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần          2,434,500          8,000,000          5,565,500
339 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần          2,818,700          7,500,000          4,681,300
340 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần          2,818,700          2,005,522                     –  
341 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần          4,068,200          8,000,000          3,931,800
342 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần          5,503,300        10,000,000          4,496,700
343 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
344 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần          2,818,700          7,500,000          4,681,300
345 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần          2,818,700          2,005,522                     –  
346 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần          2,818,700          7,500,000          4,681,300
347 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần          2,818,700          2,005,522                     –  
348 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần          3,431,900          9,093,000          5,661,100
349 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần          4,663,800          7,500,000          2,836,200
350 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Lần          6,346,300                     –                       –  
351 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ Lần          6,346,300          4,838,833                     –  
352 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần          5,503,300                     –                       –  
353 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
354 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần          5,503,300        10,000,000          4,496,700
355 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
356 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
357 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần          4,068,200          8,000,000          3,931,800
358 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần          5,503,300        11,000,000          5,496,700
359 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
360 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần          5,503,300                     –                       –  
361 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
362 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần          1,075,700                     –                       –  
363 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần          2,434,500          7,500,000          5,065,500
364 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần          2,434,500                     –                       –  
365 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần          2,818,700          7,500,000          4,681,300
366 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần          2,818,700          2,005,522                     –  
367 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần          9,585,300                     –                       –  
368 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần          9,585,300          7,771,717                     –  
369 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần          2,434,500                     –                       –  
370 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần          5,521,300        10,000,000          4,478,700
371 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần          5,521,300          4,312,243                     –  
372 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần          2,434,500          8,000,000          5,565,500
373 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần          2,434,500                     –                       –  
374 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần          3,136,900          1,672,526                     –  
375 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần          4,663,800                     –                       –  
376 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần          2,917,900          7,800,000          4,882,100
377 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần          2,917,900          2,917,900                     –  
378 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần          2,434,500          7,800,000          5,365,500
379 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần          3,136,900                     –                       –  
380 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần          3,136,900          1,672,526                     –  
381 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần          2,434,500                     –                       –  
382 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần          5,970,800                     –                       –  
383 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần          5,970,800          4,591,025                     –  
384 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần          2,745,200          7,800,000          5,054,800
385 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần          2,745,200          5,800,000          3,054,800
386 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần          5,395,300                     –                       –  
387 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần          5,395,300          4,286,151                     –  
388 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần          5,970,800                     –                       –  
389 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần          5,970,800          4,591,025                     –  
390 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần          4,497,100                     –                       –  
391 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần          4,497,100          2,904,483                     –  
392 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần          2,913,900          2,448,000                     –  
393 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần          2,434,500          7,500,000          5,065,500
394 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần          4,497,100        10,000,000          5,502,900
395 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần          4,497,100        11,500,000          7,002,900
396 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần          4,497,100          2,904,483                     –  
397 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần          5,503,300        10,000,000          4,496,700
398 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
399 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần          5,503,300        10,000,000          4,496,700
400 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
401 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần          5,186,800          8,000,000          2,813,200
402 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần          5,186,800          4,067,219                     –  
403 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần          5,503,300          9,500,000          3,996,700
404 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần          5,503,300          4,127,499                     –  
405 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần          3,180,600                     –                       –  
406 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần          3,180,600          1,551,927                     –  
407 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần          3,136,900          7,800,000          4,663,100
408 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần          3,136,900          1,672,526                     –  
409 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần          7,279,100                     –                       –  
410 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần          7,279,100          5,574,918                     –  
411 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần          7,279,100        10,000,000          2,720,900
412 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần          7,279,100          5,574,918                     –  
413 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần             398,600          2,000,000          1,601,400
414 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần             398,600          1,500,000          1,101,400
415 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần             398,600             500,000             101,400
416 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần             369,500             500,000             130,500
417 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần             239,500          2,000,000          1,760,500
418 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần          2,396,200                     –                       –  
419 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần          1,857,900          2,300,000             442,100
420 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần          3,226,900          3,800,000             573,100
421 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần          3,226,900          3,226,900                     –  
422 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần          3,226,900          3,000,000                     –  
423 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần          3,226,900          3,000,000                     –  
424 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần          4,230,100                     –                       –  
425 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần          4,230,100          4,230,100                     –  
426 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần          3,226,900          3,900,000             673,100
427 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần          3,302,900          5,000,000          1,697,100
428 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần          3,302,900          4,000,000             697,100
429 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần          3,302,900          3,302,900                     –  
430 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần          3,302,900          4,000,000             697,100
431 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần          3,302,900          3,302,900                     –  
432 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần          3,433,300                     –                       –  
433 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần          5,142,900                     –                       –  
434 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần          5,142,900          5,142,900                     –  
435 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần          3,596,900                     –                       –  
436 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần          3,596,900          3,596,900                     –  
437 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần          5,204,600          6,500,000          1,295,400
438 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần          5,204,600          5,204,600                     –  
439 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần          1,509,500          4,242,000          2,732,500
440 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần          3,411,300                     –                       –  
441 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần             771,000                     –                       –  
442 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần          1,208,800                     –                       –  
443 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần          3,433,300                     –                       –  
444 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần             952,100             820,000                     –  
445 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần          2,396,200          2,200,000                     –  
446 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần          3,302,900          3,500,000             197,100
447 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần          3,302,900          3,302,900                     –  
448 Phẫu thuật vết thương khớp Lần          3,011,900          3,500,000             488,100
449 Phẫu thuật vết thương khớp Lần          3,011,900          3,011,900                     –  
450 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần          2,767,900          3,000,000             232,100
451 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần          2,767,900          3,000,000             232,100
452 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần          5,204,600          6,000,000             795,400
453 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần          2,767,900                     –                       –  
454 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần          2,767,900          2,767,900                     –  
455 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần          1,509,500                     –                       –  
456 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần          2,490,900          5,000,000          2,509,100
457 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần          2,490,900          2,490,900                     –  
458 Rút chỉ thép xương ức Lần          1,857,900          2,300,000             442,100
459 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần          1,857,900          2,300,000             442,100
460 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần          1,857,900          2,300,000             442,100
461 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần          3,081,600                     –                       –  
462 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần          3,081,600          3,081,600                     –  
463 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần          3,720,600          4,000,000             279,400
464 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần          5,363,900                     –                       –  
465 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần          5,363,900          3,291,529                     –  
466 Tháo lồng ruột non Lần          2,705,700                     –                       –  
467 Tháo lồng ruột non Lần          2,705,700          2,065,055                     –  
468 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần          3,191,500          3,191,500                     –  
THỦ THUẬT
1 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần             218,500             190,300                     –  
2 Chích rạch áp xe nhỏ Lần             218,500             190,300                     –  
3 Chích hạch viêm mủ Lần             218,500             190,300                     –  
4 Chích áp xe phần mềm lớn Lần             218,500             520,000             301,500
5 Chích áp xe tầng sinh môn Lần             873,000                     –                       –  
6 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần             951,600             861,300                     –  
7 Chích áp xe sàn miệng Lần             295,500                     –                       –  
8 Chích áp xe sàn miệng Lần             771,900                     –                       –  
9 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần             218,500             190,300                     –  
10 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần             951,600                     –                       –  
11 Rửa dạ dày cấp cứu Lần             152,000             116,600                     –  
12 Tháo bột các loại Lần              61,400              54,450                     –  
13 Thay canuyn Lần             263,700             265,100                1,400
14 Thụt tháo phân Lần              92,400             200,000             107,600
15 Thụt tháo Lần              92,400             200,000             107,600
16 Thụt giữ Lần              92,400             200,000             107,600
17 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần              92,400             200,000             107,600
18 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần             532,500          1,263,900             731,400
19 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần             532,500             503,800                     –  
20 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần             532,500             503,800                     –  
21 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần              40,300              33,000                     –  
22 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần              25,100              22,000                     –  
23 Đặt ống nội khí quản Lần             600,500             610,500              10,000
24 Đặt nội khí quản Lần             600,500             610,500              10,000
25 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần             885,800             784,300                     –  
26 Khí dung thuốc cấp cứu Lần              27,500              19,360                     –  
27 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần              27,500              19,360                     –  
28 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần             194,700             189,200                     –  
29 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần             194,700             189,200                     –  
30 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần             269,500             189,200                     –  
31 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần             269,500             246,400                     –  
32 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần             269,500                     –                       –  
33 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần             289,500             268,400                     –  
34 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần             289,500             268,400                     –  
35 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần             289,500             268,400                     –  
36 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần             354,200                     –                       –  
37 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần             354,200             314,600                     –  
38 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần             289,500                     –                       –  
39 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần             139,000                     –                       –  
40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần              94,600                     –                       –  
41 Hút dịch khớp gối Lần             129,600                     –                       –  
42 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             144,900                     –                       –  
43 Lấy dị vật hạ họng Lần              43,100              44,000                   900
44 Lấy dị vật họng miệng Lần              43,100              44,000                   900
45 Lấy dị vật hạ họng Lần              43,100                     –                       –  
46 Lấy dị vật tai Lần              70,300                     –                       –  
47 Lấy dị vật tai Lần             530,700             558,800              28,100
48 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần             530,700                     –                       –  
49 Lấy dị vật tai Lần             170,600                     –                       –  
50 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần             170,600                     –                       –  
51 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần             213,900             205,700                     –  
52 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần             667,000                     –                       –  
53 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần             297,000                     –                       –  
54 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần             282,000                     –                       –  
55 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần             282,000                     –                       –  
56 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần             182,000                     –                       –  
57 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần             434,600                     –                       –  
58 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần             434,600                     –                       –  
59 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần             256,600                     –                       –  
60 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần             256,600                     –                       –  
61 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần             256,600                     –                       –  
62 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần             342,000                     –                       –  
63 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần             187,000                     –                       –  
64 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần             187,000                     –                       –  
65 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần             257,000                     –                       –  
66 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần             257,000                     –                       –  
67 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần             257,000             650,000             393,000
68 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần             192,400                     –                       –  
69 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần             372,700                     –                       –  
70 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần             372,700                     –                       –  
71 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần             372,700                     –                       –  
72 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần             372,700                     –                       –  
73 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần             372,700                     –                       –  
74 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần             242,400                     –                       –  
75 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần             242,400                     –                       –  
76 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần             242,400                     –                       –  
77 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần             242,400                     –                       –  
78 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần             242,400                     –                       –  
79 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần             242,400                     –                       –  
80 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần             370,100                     –                       –  
81 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần             372,700                     –                       –  
82 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần             372,700                     –                       –  
83 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần             372,700                     –                       –  
84 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần             372,700             500,000             127,300
85 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần             372,700                     –                       –  
86 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần             300,100                     –                       –  
87 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần             300,100                     –                       –  
88 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần             300,100                     –                       –  
89 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần             300,100                     –                       –  
90 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần             372,700                     –                       –  
91 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần             372,700                     –                       –  
92 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần             372,700                     –                       –  
93 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần             372,700                     –                       –  
94 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần             372,700                     –                       –  
95 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần             372,700                     –                       –  
96 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần             300,100                     –                       –  
97 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần             300,100                     –                       –  
98 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần             300,100                     –                       –  
99 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần             300,100                     –                       –  
100 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần             300,100             271,000                     –  
101 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần             659,600                     –                       –  
102 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần             659,600                     –                       –  
103 Nắn, bó bột cột sống Lần             659,600                     –                       –  
104 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần             659,600          1,000,000             340,400
105 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần             659,600                     –                       –  
106 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần             659,600                     –                       –  
107 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần             379,600                     –                       –  
108 Nắn, bó bột cột sống Lần             379,600                     –                       –  
109 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần             379,600                     –                       –  
110 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần             167,000                     –                       –  
111 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] Lần             434,600                     –                       –  
112 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] Lần             256,600                     –                       –  
113 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần             667,000                     –                       –  
114 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần             297,000                     –                       –  
115 Chích áp xe vú Lần             251,500             519,000             267,500
116 Lấy dị vật âm đạo Lần             653,700             595,100                     –  
117 Lấy dị vật âm đạo Lần             653,700                     –                       –  
118 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần              40,900                     –                       –  
119 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần             889,700                     –                       –  
120 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần             191,500                     –                       –  
121 Khâu vòng cổ tử cung Lần             582,500                     –                       –  
122 Nạo hút thai trứng Lần             914,600                     –                       –  
123 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần             376,500                     –                       –  
124 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần             414,500                     –                       –  
125 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần             236,500             600,000             363,500
126 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần             313,500                     –                       –  
127 Đặt ống thông dạ dày Lần             101,800              94,300                     –  
128 Đặt sonde bàng quang Lần             101,800              93,940                     –  
129 Đặt ống thông hậu môn Lần              92,400              85,800                     –  
130 Đặt sonde hậu môn Lần              92,400              85,800                     –  
131 Hút đờm hầu họng Lần              14,100                     –                       –  
132 Sinh thiết hốc mũi Lần             138,500                     –                       –  
133 Sinh thiết u họng miệng Lần             138,500                     –                       –  
134 Khâu vết rách vành tai Lần             194,700             189,200                     –  
135 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần             286,500                     –                       –  
136 Chọc hút dịch vành tai Lần              64,300              52,690                     –  
137 Đốt nhiệt họng hạt Lần              89,400              82,500                     –  
138 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần              89,400              82,500                     –  
139 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần              22,000              55,000              33,000
140 Làm thuốc tai Lần              22,000              55,000              33,000
141 Làm thuốc tai Lần              22,000                     –                       –  
142 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần              70,300             110,000              39,700
143 Nhét bấc mũi sau Lần             139,000             117,700                     –  
144 Nhét bấc mũi trước Lần             139,000             117,700                     –  
145 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần             139,000                     –                       –  
146 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần             153,600             996,600             843,000
147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần             153,600                     –                       –  
148 Khí dung mũi họng Lần              27,500              55,000              27,500
149 Chích rạch màng nhĩ Lần              69,300                     –                       –  
150 Bơm thuốc thanh quản Lần              22,000                     –                       –  
151 Chọc rửa xoang hàm Lần             310,500                     –                       –  
152 Bơm hơi vòi nhĩ Lần             126,500                     –                       –  
153 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần              89,500                     –                       –  
154 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần              40,300              33,000                     –  
155 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần             279,500                     –                       –  
156 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần              64,300                     –                       –  
157 Thay băng vết mổ Lần             121,400              87,560                     –  
158 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             121,400                     –                       –  
159 Thay băng, cắt chỉ Lần             121,400                     –                       –  
160 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần             148,600             141,900                     –  
161 Thay băng vết mổ Lần             193,600             141,900                     –  
162 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             148,600                     –                       –  
163 Thay băng, cắt chỉ Lần             148,600                     –                       –  
164 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần             193,600             191,400                     –  
165 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             193,600                     –                       –  
166 Thay băng, cắt chỉ Lần             193,600                     –                       –  
167 Thay băng vết mổ Lần             275,600             249,700                     –  
168 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             275,600                     –                       –  
169 Thay băng, cắt chỉ Lần             275,600                     –                       –  
170 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần             130,600                     –                       –  
171 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần             130,600                     –                       –  
172 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần              89,500                     –                       –  
173 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần             193,600                     –                       –  
174 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần             275,600             256,300                     –  
175 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần             262,900                     –                       –  
176 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần             262,900                     –                       –  
177 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần             458,200                     –                       –  
178 Bóc nang tuyến Bartholin Lần          1,369,400                     –                       –  
179 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần             248,500                     –                       –  
180 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần             248,500             498,000             249,500
181 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần             194,700                     –                       –  
182 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần             269,500             500,000             230,500
183 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần             194,700                     –                       –  
184 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần              58,400              51,150                     –  
185 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần             414,400                     –                       –  
186 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần          1,069,900                     –                       –  
187 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần             659,900                     –                       –  
188 Chọc dịch màng bụng Lần             153,700                     –                       –  
189 Chọc dò dịch màng phổi Lần             153,700                     –                       –  
190 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần             153,700                     –                       –  
191 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             195,900                     –                       –  
192 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần             153,700                     –                       –  
193 Chọc dò túi cùng Douglas Lần             312,500                     –                       –  
194 Chọc hút khí màng phổi Lần             162,900                     –                       –  
195 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần             126,700                     –                       –  
196 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần             170,900                     –                       –  
197 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             195,900                     –                       –  
198 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần             153,700                     –                       –  
199 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần             195,900                     –                       –  
200 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần             929,400                     –                       –  
201 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần             153,700                     –                       –  
202 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Lần             600,500                     –                       –  
203 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             729,400                     –                       –  
204 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần              92,400                     –                       –  
205 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần             532,400                     –                       –  
206 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần              14,100                     –                       –  
207 Hút nang bao hoạt dịch Lần             129,600                     –                       –  
208 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             144,900                     –                       –  
209 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần             126,700                     –                       –  
210 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             171,900                     –                       –  
211 Kéo nắn cột sống cổ Lần              54,800                     –                       –  
212 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần              27,500                     –                       –  
213 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần             759,800                     –                       –  
214 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần             194,700                     –                       –  
215 Rửa bàng quang Lần             230,500                     –                       –  
216 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần             230,500                     –                       –  
217 Rửa dạ dày cấp cứu Lần             152,000                     –                       –  
218 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần          1,042,500                     –                       –  
219 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần             532,400                     –                       –  
220 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Lần             546,100                     –                       –  
221 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần             394,800                     –                       –  
222 Test nội bì Lần             493,800                     –                       –  
223 Test nội bì Lần             406,800                     –                       –  
224 Thay ống nội khí quản Lần             600,500                     –                       –  
225 Thông tiểu Lần             101,800                     –                       –  
226 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần          1,832,000                     –                       –  
227 Nong niệu đạo Lần             273,500                     –                       –  
228 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần          1,663,600          2,500,000             836,400
229 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần             436,200                     –                       –  
230 Bóc nhân xơ vú Lần          1,079,400                     –                       –  
231 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần              50,800              65,500              14,700
232 Điều trị bằng Parafin Lần              46,000              70,000              24,000
233 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần              40,900              45,000                4,100
234 Điều trị bằng siêu âm Lần              48,700              50,000                1,300
235 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần              44,900              50,000                5,100
236 Điều trị bằng sóng ngắn Lần              41,100              50,000                8,900
237 Điều trị bằng từ trường Lần              41,900              50,000                8,100
238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần              54,800             100,000              45,200
239 Kéo nắn cột sống cổ Lần              54,800              70,000              15,200
240 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần              39,000              65,500              26,500
241 Thủy trị liệu có thuốc Lần              68,900              65,000                     –  
242 Điều trị chườm ngải cứu Lần              37,000              50,000              13,000
243 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần              51,300              70,000              18,700
244 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần              64,900             100,000              35,100
245 Tập vận động thụ động Lần              59,300              60,000                   700
246 Tập vận động có trợ giúp Lần              59,300              60,000                   700
247 Tập vận động có kháng trở Lần              59,300              60,000                   700
248 Tập vận động đoạn chi 30 phút Lần              51,800              65,500              13,700
249 Tập đi với gậy Lần              33,400              50,000              16,600
250 Tập đi với khung tập đi Lần              33,400              50,000              16,600
251 Tập đi với thanh song song Lần              33,400              50,000              16,600
252 Tập với thang tường Lần              33,400              50,000              16,600
253 Tập với ròng rọc Lần              14,700              45,000              30,300
254 Tập lên, xuống cầu thang Lần              33,400              50,000              16,600
255 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần              33,400              50,000              16,600
256 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi Lần              14,700              45,000              30,300
257 Tập với xe đạp tập Lần              14,700              45,000              30,300
258 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần              33,400              50,000              16,600
259 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần              59,300              50,000                     –  
260 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần              51,800              60,000                8,200
261 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần              59,300              60,000                   700
262 Xoa bóp áp lực hơi Lần              32,900              50,000              17,100
263 Xoa bóp bằng máy Lần              39,000              65,500              26,500
264 Sắc thuốc thang [1 thang] Lần              14,000              20,000                6,000
265 Cấy chỉ (Một lần gồm cả chỉ và kim) Lần             156,400             400,000             243,600
266 Điện châm Lần              85,300              78,400                     –  
267 Điện châm (Kim ngắn) Lần              78,300              75,800                     –  
268 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần              78,300              75,800                     –  
269 Điện châm điều trị cảm mạo Lần              78,300              75,800                     –  
270 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần              78,300              75,800                     –  
271 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần              78,300              75,800                     –  
272 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần              78,300              75,800                     –  
273 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần              78,300              75,800                     –  
274 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần              78,300              75,800                     –  
275 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần              78,300              75,800                     –  
276 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần              78,300              75,800                     –  
277 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần              78,300              75,800                     –  
278 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần              78,300              75,800                     –  
279 Điện châm điều trị trĩ Lần              78,300              75,800                     –  
280 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần              78,300              75,800                     –  
281 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần              78,300              75,800                     –  
282 Thủy châm Lần              77,100             100,000              22,900
283 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần              77,100             100,000              22,900
284 Thủy châm điều trị đái dầm Lần              77,100             100,000              22,900
285 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần              77,100             100,000              22,900
286 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần              77,100             100,000              22,900
287 Thủy châm điều trị đau dây V Lần              77,100             100,000              22,900
288 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần              77,100             100,000              22,900
289 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần              77,100             100,000              22,900
290 Thủy châm điều trị đau lưng Lần              77,100             100,000              22,900
291 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần              77,100             100,000              22,900
292 Thủy châm điều trị hen phế quản Lần              77,100             100,000              22,900
293 Thủy châm điều trị hội chứng stress Lần              77,100             100,000              22,900
294 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần              77,100             100,000              22,900
295 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần              77,100             100,000              22,900
296 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần              77,100             100,000              22,900
297 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Lần              77,100             100,000              22,900
298 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần              77,100             100,000              22,900
299 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần              77,100             100,000              22,900
300 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần              77,100             100,000              22,900
301 Thủy châm điều trị nấc Lần              77,100             100,000              22,900
302 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần              77,100             100,000              22,900
303 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược Lần              77,100             100,000              22,900
304 Thủy châm điều trị trĩ Lần              77,100             100,000              22,900
305 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Lần              77,100             100,000              22,900
306 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần              77,100             100,000              22,900
307 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần              77,100             100,000              22,900
308 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần              76,000              69,300                     –  
309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần              76,000              69,300                     –  
310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần              76,000              69,300                     –  
311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần              76,000              69,300                     –  
312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần              76,000              69,300                     –  
313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần              76,000              69,300                     –  
314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần              76,000              69,300                     –  
315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần              76,000              69,300                     –  
316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần              76,000              69,300                     –  
317 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần              76,000              69,300                     –  
318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần              76,000              69,300                     –  
319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần              76,000              69,300                     –  
320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần              76,000              69,300                     –  
321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần              76,000              69,300                     –  
322 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần              76,000              69,300                     –  
323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần              76,000              69,300                     –  
324 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần              76,000              69,300                     –  
325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần              76,000              69,300                     –  
326 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần              76,000              69,300                     –  
327 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần              76,000              69,300                     –  
328 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần              76,000              69,300                     –  
329 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc Lần              76,000              69,300                     –  
330 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần              76,000              69,300                     –  
331 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần              76,000              69,300                     –  
332 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần              76,000              69,300                     –  
333 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần              76,000              69,300                     –  
334 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần              76,000              69,300                     –  
335 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần              76,000              69,300                     –  
336 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần              76,000              69,300                     –  
337 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần              76,000              69,300                     –  
338 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần              76,000              69,300                     –  
339 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần              76,000              69,300                     –  
340 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần              76,000              69,300                     –  
341 Giác hơi Lần              36,700              50,000              13,300
342 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần              36,700              50,000              13,300
343 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần              36,700              50,000              13,300
344 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần              36,700              50,000              13,300
345 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Lần              36,700              50,000              13,300
346 Cứu Lần              37,000              36,100                     –  
347 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
348 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
349 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
350 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
351 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
352 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
353 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
354 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
355 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần              37,000              36,100                     –  
356 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
357 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
358 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
359 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
360 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
361 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
362 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần              37,000              36,100                     –  
363 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
364 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần              37,000              36,100                     –  
365 Chườm ngải Lần              37,000              36,100                     –  
366 Chích lể Lần              76,300              81,800                5,500
367 Luyện tập dưỡng sinh Lần              33,400              27,300                     –  
368 Bơm rửa lệ đạo Lần              41,200              38,300                     –  
369 Bơm thông lệ đạo Lần             105,800              98,600                     –  
370 Bơm thông lệ đạo Lần              65,100              61,500                     –  
371 Lấy calci kết mạc Lần              40,900              37,300                     –  
372 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần              40,900              37,300                     –  
373 Lấy dị vật giác mạc Lần              99,400              88,400                     –  
374 Lấy dị vật kết mạc Lần              71,500              67,000                     –  
375 Rửa cùng đồ Lần              48,300              44,000                     –  
376 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần              33,600              31,200                     –  
377 Đo khúc xạ máy Lần              12,700              10,900                     –  
378 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần              53,600              50,000                     –  
379 Cắt bỏ chắp có bọc Lần              85,500              81,000                     –  
380 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần              40,900              37,300                     –  
381 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần          1,385,400          1,353,000                     –  
382 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần              58,400              53,000                     –  
383 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần             372,700             348,000                     –  
384 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần             257,000             242,000                     –  
385 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần             257,000             242,000                     –  
386 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần             257,000             242,000                     –  
387 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần             167,000             152,000                     –  
388 Thay băng, cắt chỉ Lần              64,300              60,000                     –  
389 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần              64,300              60,000                     –  
390 Ôn châm Lần              76,300              69,400                     –  

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *