SỞ Y TẾ HÀ TĨNH
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG HÀ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG HÀ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/QĐ-BVĐKHH ngày 01 tháng 01 năm 2025 về việc Ban hành mức giá cụ thể dịch vụ Khám bệnh, chữa bệnh BHYT tại Bệnh viện đa khoa Hồng Hà)
I. Giá Dịch Vụ
STT | MÃ PM | DANH MỤC KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ TẠI BVĐK HỒNG HÀ |
1 | 2 | 3 | 6 | 10 |
PHIẾU KHÁM | ||||
1 | KB11 | Dịch vụ Khám Bệnh | Lần | 50,000 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA | ||||
1 | SH27 | Điện giải đồ 4 thông số (Na, K, Cl, Ca) | Lần | 100,000 |
2 | SH30 | Định lượng Kẽm [Máu] | Lần | 155,000 |
3 | SH32 | Xét nghiệm cồn hơi thở | Lần | 50,000 |
4 | SH33 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 50,000 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | ||||
1 | HH10 | Định lượng D-dimer | Lần | 330,000 |
2 | HH11 | Điện di Huyết sắc tố – Hemoglobin | Lần | 650,000 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | ||||
1 | NT04 | Định lượng Protein niệu 24h | Lần | 50,000 |
2 | NT05 | Tỷ số Protein/Creatine nước tiểu (UPCR) | Lần | 100,000 |
3 | NT06 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | Lần | 100,000 |
4 | NT08 | Đo độ lọc cầu thận | Lần | 50,000 |
5 | NT09 | Xét nghiệm ma túy COMBO | Lần | 175,000 |
XÉT NGHIỆM VI SINH | ||||
1 | VS07 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 150,000 |
2 | VS11 | EV71 IgM (Tay chân miệng) test nhanh | Lần | 150,000 |
3 | VS13 | Covid-19 Ag Test nhanh | Lần | 110,000 |
4 | VS28 | Vi khuẩn nhuộm gram | Lần | 50,000 |
5 | VS29 | Xét nghiệm dịch niệu đạo | Lần | 70,000 |
6 | VS30 | Xét nghiệm tinh trùng đồ | Lần | 200,000 |
7 | VS31 | Helicobacter pylori 14C hơi thở | Lần | 450,000 |
8 | VS41 | Taenia (Sán dây lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 195,000 |
9 | VS42 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 245,000 |
10 | VS43 | TB – Tuberculosis ( kháng thể kháng lao) | Lần | 75,000 |
11 | VS44 | RSV và Adenovirus test nhanh | Lần | 200,000 |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH | ||||
1 | MD29 | Định lượng Anti HBs [Kháng thể kháng viên gan B] [Máu] | Lần | 190,000 |
2 | MD30 | Định lượng Vitamin B 12 [Máu] | Lần | 200,000 |
3 | MD31 | Định lượng Progesterol [Máu] | Lần | 200,000 |
4 | MD32 | Định lượng Anti TG (Anti Thyroglobulin)[Máu] | Lần | 250,000 |
5 | MD33 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 330,000 |
6 | MD34 | Định lượng SCC (Squamous Cell Carcinoma antigen) [Máu] | Lần | 250,000 |
7 | MD35 | Định lượng TG (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 250,000 |
8 | MD36 | Định lượng TrAb (TSH Receptor antibodies) [Máu] | Lần | 450,000 |
9 | MD37 | Định lượng AMH ( Dự trữ buồng trứng)[Máu] | Lần | 850,000 |
10 | MD38 | Chỉ số ROMA (HE4 + CA12-5) [Máu] | Lần | 600,000 |
11 | MD39 | Định lượng Vitamin D Total [Máu] | Lần | 400,000 |
12 | MD40 | Anti Beta2 Glycoprotein IgM/IgG | Lần | 590,000 |
13 | MD41 | Anti Cardiolipin IgM/IgG | Lần | 600,000 |
14 | MD42 | Anti Phospholipit IgM/IgG | Lần | 600,000 |
15 | MD43 | Định lượng Beta – HCG [Máu] | Lần | 200,000 |
16 | MD44 | LA (Kháng đông Lupus) | Lần | 720,000 |
17 | MD46 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 245,000 |
18 | MD48 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Lần | 250,000 |
19 | MD49 | Cytomegalo virus IgM | Lần | 245,000 |
20 | MD50 | Cytomegalo virus IgG | Lần | 245,000 |
21 | MD51 | Anti HBc Total miễn dịch tự động | Lần | 155,000 |
22 | MD55 | Anti HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 155,000 |
23 | MD57 | Anti HIV miễn dịch tự động | Lần | 155,000 |
24 | MD58 | Anti HEV IgM miễn dịch tự động | Lần | 220,000 |
25 | MD63 | HSV 1 (IgG/IgM) miễn dịch tự động | Lần | 750,000 |
26 | MD64 | HSV 2 (IgG/IgM) miễn dịch tự động | Lần | 750,000 |
XÉT NGHIỆM LẬP KẾT QUẢ | ||||
1 | SHPT1 | HBV – DNA (Định lượng Virus viêm gan B) | Lần | 850,000 |
2 | SHPT2 | HCV – Genotype (Định týp Virus viêm gan C) | Lần | 1,100,000 |
3 | SHPT3 | HCV – RNA (Định lượng Virus viêm gan C) | Lần | 1,000,000 |
4 | SHPT4 | HPV – DNA (Định týp) | Lần | 850,000 |
5 | SHPT5 | PCR – BK (Tuberculosis – Lao) | Lần | 420,000 |
6 | SHPT6 | PCR – GBS (Group B Streptococcus) | Lần | 600,000 |
XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH | ||||
1 | SL01 | Sàng lọc trước sinh TRISURE FIRST/ NIPT Eco [Down (21), Edwards (18), Patau (13)] | Lần | 1,950,000 |
2 | SL02 | Sàng lọc trước sinh TRISURE 3/ NIFTY 4 [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Turner (XO)] | Lần | 3,000,000 |
3 | SL03 | Sàng lọc trước sinh TRISURE 9.5 /NIFTY 7 [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Lệch bội NST giới tính (XO, XXX, XXY, XYY)] | Lần | 4,000,000 |
4 | SL04 | Sàng lọc trước sinh TRISURE /NIFTY 26 [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Lệch bội NST giới tính và các NST còn lại] | Lần | 6,000,000 |
5 | SL05 | Sàng lọc trước sinh NIFTY TWINS dành cho thai đôi [Down (21), Edwards (18), Patau (13)] | Lần | 4,500,000 |
6 | SL06 | Sàng lọc trước sinh NIFTY PRO [Sàng lọc 118 hội chứng do đột biến trên 23 cặp NST] | Lần | 8,000,000 |
7 | SL07 | Sàng lọc trước sinh TriSure Procare [Khảo sát toàn diện bất thường trong thai kỳ: 25 bất thường lệch bội NST, 25 bệnh di truyền trội đơn gen phổ biến nhất cho thai, 9 bệnh di truyền lặn đơn gen – sàng lọc mẹ mang gen bệnh thể ẩn] | Lần | 10,000,000 |
8 | SL08 | Xét nghiệm tầm soát 09 Bệnh di truyền lặn (Trisure Carrier) | Lần | 2,200,000 |
9 | SL09 | Tiền sản giật (trước 14 tuần) | Lần | 350,000 |
10 | SL10 | Tiền sản giật (PLGF/sFlt-1) Quý II (15-23 tuần) | Lần | 2,300,000 |
11 | SL11 | Tiền sản giật (PLGF/sFlt-1) Quý III (24-37 tuần) | Lần | 3,400,000 |
12 | SL12 | Sàng lọc trước sinh Triple Test | Lần | 650,000 |
13 | SL13 | Sàng lọc trước sinh Double Test | Lần | 650,000 |
14 | SL14 | Sàng lọc trước sinh TRISURE THALASS [Down (21), Edwards (18), Patau (13), Turner (XO) và sàng lọc 2 bệnh gene lặn cho mẹ (Alpha Thalassemia (114 đột biến), Beta Thalassemia (381 đột biến)] | Lần | 3,200,000 |
15 | SL15 | Xét nghiệm tầm soát 2 bệnh gene lặn Alpha Thalassemia (khảo sát 114 đột biến), Beta Thalassemia (khảo sát 381 đột biến) | Lần | 2,000,000 |
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẨU BỆNH | ||||
1 | GPB01 | Xét nghiệm tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 350,000 |
2 | GPB02 | Xét nghiệm tế bào tuyến vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 350,000 |
3 | GPB03 | Xét nghiệm tế bào hạch dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 350,000 |
4 | GPB04 | Xét nghiệm tế bào u dưới da dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 350,000 |
5 | GPB05 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 350,000 |
6 | GPB06 | Xét nghiệm tế bào phức tạp (Gan, Phổi, Tạng trong ổ bụng, Dịch trong ổ bụng,.) | Lần | 350,000 |
7 | GPB07 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 500,000 |
8 | GPB10 | Pap smear nhuộm bằng phương pháp Papanicolaou | Lần | 350,000 |
9 | GPB11 | Thinprep PAP Test (Sàng lọc ung thu cổ tử cung) | Lần | 750,000 |
10 | SHPT7 | Sinh thiết dưới CLVT: U phổi/U gan/U thận/U xương | Lần | 3,500,000 |
11 | SHPT8 | Sinh thiết dưới CLVT U trung thất | Lần | 4,000,000 |
12 | SHPT9 | Sinh thiết phần mềm/hạch… | Lần | 2,000,000 |
SIÊU ÂM | ||||
1 | SA93 | Siêu âm đàn hồi mô (u gan, u tuyến giáp, u vú) | Lần | 350,000 |
2 | SA94 | Siêu âm đàn hồi mô đánh giá độ cứng gan (xơ gan, gan mỡ, gan viêm,..) | Lần | 350,000 |
3 | SA97 | Gói canh trứng | Lần | 600,000 |
4 | SAKTC01 | Siêu âm đánh giá ống dẫn trứng bằng chất tương phản dạng bọt (HYFOSY) | Lần | 3,900,000 |
5 | SA20 | Đĩa đệm cột sống cổ | Lần | 100,000 |
6 | SA22 | Mạng sườn | Lần | 100,000 |
7 | SA23 | Đĩa đệm cột sống thắt lưng | Lần | 100,000 |
8 | SA24 | Siêu âm đón rụng trứng | Lần | 80,000 |
9 | SA04 | Siêu âm thai | Lần | 120,000 |
10 | SA15 | Siêu âm doppler mạch các nội tạng | Lần | 150,000 |
11 | SA74 | Siêu âm bơm nước vào buồng tử cung | Lần | 500,000 |
12 | SA77 | Siêu âm đầu dò âm đạo | Lần | 150,000 |
13 | SA5D01 | Siêu âm qua thóp 5D | Lần | 170,000 |
14 | SA5D02 | Siêu âm nhãn cầu, mắt 5D | Lần | 170,000 |
15 | SA5D03 | Siêu âm thai 5D | Lần | 180,000 |
16 | SA5D04 | Siêu âm Doppler màu tuyến vú 5D | Lần | 170,000 |
17 | SA5D05 | Siêu âm Doppler màu tuyến giáp 5D | Lần | 170,000 |
18 | SA5D06 | Siêu âm Doppler màu ổ bụng 5D | Lần | 180,000 |
19 | SA5D07 | Siêu âm mạng sườn 5D | Lần | 170,000 |
20 | SA5D08 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch 5D | Lần | 270,000 |
21 | SA5D09 | Siêu âm phần mềm 5D | Lần | 170,000 |
22 | SA5D10 | Siêu âm màng phổi 5D | Lần | 170,000 |
23 | SA5D11 | Siêu âm hạch 5D | Lần | 170,000 |
24 | SA5D12 | Siêu âm khớp 5D | Lần | 170,000 |
25 | SA5D13 | Siêu âm đĩa đệm thắt lưng 5D | Lần | 170,000 |
26 | SA5D14 | Siêu âm đĩa đệm cột sống cổ 5D | Lần | 170,000 |
27 | SA5D15 | Siêu âm Doppler màu Tim 5D | Lần | 270,000 |
28 | SA5D16 | Siêu âm Doppler tử cung – phần phụ 5D | Lần | 180,000 |
29 | SACG01 | Siêu âm tuyến giáp (chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
30 | SACG02 | Siêu âm tuyến vú (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
31 | SACG01 | Siêu âm phần mềm 1 vị trí (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
32 | SACG02 | Siêu âm Doppler tim (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
33 | SACG03 | Siêu âm các tuyến nước bọt (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
34 | SACG04 | Siêu âm tinh hoàn hai bên (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
35 | SACG05 | Siêu âm khớp một vị trí (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
36 | SACG06 | Siêu âm hạch vùng cổ (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 300,000 |
37 | SACG07 | Siêu âm Doppler mạch máu (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 500,000 |
38 | SACG08 | Siêu âm Doppler động mạch thận (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 500,000 |
39 | SACG09 | Siêu âm Dopple động mạch cảnh (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 500,000 |
40 | SACG10 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 500,000 |
41 | SACG11 | Siêu âm đàn hồi mô (u gan, u tuyến giáp, u vú) (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 500,000 |
42 | SACG12 | Siêu âm đàn hồi mô đánh giá độ cứng gan (xơ gan, gan mỡ, gan viêm,..) (Chuyên gia thực hiện) | Lần | 500,000 |
CT SCANNER | ||||
1 | CLVT01 | Chụp CLVT động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang ( Từ 1 – 32 dãy) | Lần | 1,900,000 |
2 | CLVT02 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang ( Từ 1 – 32 dãy) | Lần | 1,900,000 |
3 | CLVT03 | Chụp CLVT động mạch chủ chậu có tiêm thuốc cản quang ( Từ 1 – 32 dãy) | Lần | 1,900,000 |
4 | CLVT04 | Chụp CLVT phần mềm vùng cổ không tiêm thuốc cản quang (Từ 1-32 dãy) | Lần | 1,000,000 |
5 | CLVT05 | Chụp CLVT phần mềm vùng cổ có tiêm thuốc cản quang (Từ 1-32 dãy) | Lần | 1,300,000 |
6 | CLVT06 | Chụp CLVT khung chậu không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
7 | CLVT07 | Chụp CLVT khung chậu có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,300,000 |
8 | CLVT08 | Chụp CLVT vú không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
9 | CLVT09 | Chụp CLVT vú có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,300,000 |
10 | CLVT10 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,000,000 |
11 | CLVT11 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,000,000 |
12 | CLVTR01 | Cắt lớp vi tính Răng | Lần | 500,000 |
13 | CLVT12 | Chụp CLVT cột sống cổ và sọ não | Lần | 1,600,000 |
14 | CLVT13 | Chụp cắt lớp vi tính thắt lưng và khung chậu | Lần | 1,300,000 |
15 | CLVT14 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực và ổ bụng có tiêm thuốc cản quang | Lần | 2,000,000 |
16 | CLVT15 | Chụp CLVT Phổi liều thấp | Lần | 800,000 |
17 | CLVT16 | Chụp CLVT toàn thân có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,600,000 |
18 | CLVT17 | Chụp CLVT toàn thân không tiêm thuốc cản quang | Lần | 3,000,000 |
NỘI SOI | ||||
1 | NSTQ | Nội soi thực quản | Lần | 80,000 |
2 | HP | XN Helicobacter pylori test Urease | Lần | 80,000 |
3 | DDTM1 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng bằng phương pháp tiền mê | Lần | 1,000,000 |
4 | DTTM1 | Nội soi đại tràng tiền mê | Lần | 1,300,000 |
5 | DDTM2 | Tiền mê nội soi dạ dày | Lần | 420,000 |
6 | DTTM2 | Tiền mê nội soi đại tràng | Lần | 650,000 |
7 | TH009 | Tiêm cầm máu tiêu hoá bằng nội soi | Lần | 500,000 |
8 | TT075 | Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ | Lần | 2,000,000 |
9 | PL1 | Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa loại 1 | Lần | 1,210,000 |
10 | PL2 | Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa loại 2 | Lần | 2,310,000 |
11 | PL3 | Nội soi can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa loại 3 | Lần | 3,410,000 |
12 | NSCT1 | Nội soi can thiệp gắp dị vật ống tiêu hóa | Lần | 500,000 |
13 | TMH053 | Gắp dị vật qua nội soi tai mũi họng | Lần | 100,000 |
THỦ THUẬT RHM | ||||
1 | TTRVP01 | Chỉnh nha cố định 2 | Đơn vị | 20,000,000 |
2 | TTRVP02 | Chỉnh nha cố định 3 | Đơn vị | 30,000,000 |
3 | TTRVP03 | Sứ Coban | Đơn vị | 2,000,000 |
4 | TTRVP04 | Nacera | Đơn vị | 5,000,000 |
5 | TTRVP05 | Hàm khung thường | Đơn vị | 4,500,000 |
6 | TTRVP06 | Hàm khung Tital | Đơn vị | 4,000,000 |
7 | TTRVP07 | Cấy trụ Implant (Trụ Hàn) | Đơn vị | 9,000,000 |
8 | TTRVP08 | Tháo lắp cứng | Đơn vị | 3,000,000 |
9 | TTRVP09 | Tháo lắp dẻo | Đơn vị | 4,000,000 |
10 | TTRVP10 | Cấy trụ Implant ( Trụ Mỹ ) | Đơn vị | 15,000,000 |
11 | TTRVP11 | Răng sứ thường trên trụ | Đơn vị | 1,500,000 |
12 | TTRVP12 | Răng sứ tital trên trụ | Đơn vị | 2,000,000 |
13 | TTRVP13 | Răng sứ Zinco trên trụ | Đơn vị | 3,500,000 |
14 | TTRVP14 | Răng sứ Cecon trên trụ | Đơn vị | 3,000,000 |
15 | TTRVP15 | Điều trị tủy bằng máy nội nha 1 chân | Cái | 500,000 |
16 | TTRVP16 | Điều trị tủy bằng máy nội nha 2 chân | Cái | 1,000,000 |
17 | TTRVP17 | Điều trị tủy bằng máy nội nha 3 chân | Cái | 1,500,000 |
18 | TTRVP18 | Trám răng thẩm mỹ Styleitaliano | Đơn vị | 500,000 |
19 | TTRVP19 | Nhổ răng số 8 mọc thẳng | Đơn vị | 300,000 |
20 | TTRVP20 | Nhổ răng số 8 mọc lệch | Đơn vị | 500,000 |
21 | TTRVP21 | Răng hợp kim | Đơn vị | 350,000 |
22 | TTRVP22 | Trám răng sâu | Đơn vị | 100,000 |
23 | TTRVP23 | Trám răng thẩm mỹ | Đơn vị | 300,000 |
24 | TTRVP24 | Tháo lắp ngoại cứng | Đơn vị | 200,000 |
25 | TTRVP25 | Tháo lắp ngoại mềm | Đơn vị | 500,000 |
26 | TTRVP26 | Răng sứ kim loại Veneer | Đơn vị | 800,000 |
27 | TTRVP27 | Răng sứ kim loại toàn phần | Đơn vị | 1,000,000 |
28 | TTRVP28 | Răng sứ Titan Veneer | Đơn vị | 1,200,000 |
29 | TTRVP29 | Chỉnh nha cố định | Đơn vị | 10,000,000 |
30 | TTRVP30 | Răng sứ Titan toàn phần | Đơn vị | 1,400,000 |
31 | TTRVP31 | Răng sứ Zircania | Đơn vị | 2,500,000 |
32 | TTRVP32 | Răng sứ Sirona | Đơn vị | 3,000,000 |
33 | TTRVP33 | Răng sứ Cacon | Đơn vị | 3,500,000 |
34 | TTRVP34 | Chích rạch áp xe | Đơn vị | 200,000 |
35 | TTRVP35 | Tiền công gắn đá | Đơn vị | 200,000 |
36 | TTRVP36 | Tháo cầu răng | Đơn vị | 150,000 |
37 | TTRVP37 | Chỉnh nha tháo lắp | Đơn vị | 5,000,000 |
38 | TTRVP38 | Tháo chụp răng | Đơn vị | 100,000 |
39 | TTRVP39 | Tẩy trắng răng | Đơn vị | 1,600,000 |
40 | TTRVP40 | Hàn theo dõi | Lần | 100,000 |
41 | TTRVP41 | Nhổ răng số 8 mọc ngang- mọc chéo | Đơn vị | 800,000 |
42 | TTRVP42 | Gắn đá răng A | Đơn vị | 1,400,000 |
43 | TTRVP43 | Chữa tủy răng | Đơn vị | 350,000 |
44 | TTRVP44 | Điều trị viêm lợi | Đơn vị | 200,000 |
45 | TTRVP45 | Khám răng – hàm – mặt | Đơn vị | 35,000 |
46 | TTRVP46 | Răng nhựa | Đơn vị | 250,000 |
47 | TTRVP47 | Điều trị tủy bằng máy điều trị nội nha 1 lần( răng 01-02 chân) | Đơn vị | 500,000 |
48 | TTRVP48 | Điều trị tủy bằng máy điều trị nội nha 01 lần ( Răng 3 chân) | Đơn vị | 700,000 |
49 | TTRVP49 | Chụp phim cận chóp | Đơn vị | 30,000 |
50 | TTRVP50 | Nhổ răng số 8 mọc lệch ngầm | Đơn vị | 1,000,000 |
51 | TTRVP51 | Gắn đá răng | Đơn vị | 700,000 |
52 | TTRVP52 | Rửa tủy, đặt thuốc 01 lần | Lần | 100,000 |
53 | TTRVP53 | Tạo chốt | Đơn vị | 100,000 |
54 | TTRVP54 | Gel chống sâu răng | Lần | 200,000 |
55 | TTRVP55 | Mão răng sữa | Đơn vị | 300,000 |
56 | TTRVP56 | Gắn đá răng | Đơn vị | 500,000 |
57 | TTRVP57 | Gắn đá răng loại 3 | Đơn vị | 300,000 |
58 | TTRVP58 | Nhổ răng 8 mọc lệch ngầm 90 độ trong xương | Đơn vị | 2,000,000 |
59 | TTRVP59 | Cắt lợi trùm | Lần | 150,000 |
60 | TTRVP60 | Khâu lợi răng 8 | Đơn vị | 220,000 |
61 | TTRVP61 | Tẩy trắng răng tại nhà | Đơn vị | 1,000,000 |
62 | TTRVP62 | Khâu loại II | Lần | 330,000 |
63 | TTRVP63 | Sổ khám | Cái | 10,000 |
64 | TTRVP64 | Bàn chải kẽ | Đơn vị | 80,000 |
65 | TTRVP65 | Chỉ răng (Đức) | Đơn vị | 80,000 |
66 | TTRVP66 | Nhổ răng vĩnh viễn khó | Đơn vị | 150,000 |
67 | TTRVP67 | Trám răng cửa thẩm mỹ | Đơn vị | 500,000 |
68 | TTRVP68 | Trám răng sữa | Đơn vị | 50,000 |
69 | TTRVP69 | Làm dài thân răng | Đơn vị | 150,000 |
70 | TTRVP70 | Nhổ răng số 8 mọc lệch ngầm trong xương | Đơn vị | 2,000,000 |
71 | TTRVP71 | Tẩy trẩng tại nhà 02 hàm | Đơn vị | 1,200,000 |
72 | TTRVP72 | Đệm hàm tháo lắp | Đơn vị | 200,000 |
73 | TTRVP73 | Nhổ răng 8 mọc lệch ngầm 90 độ | Đơn vị | 1,500,000 |
74 | TTRVP74 | Cắt chỉ | Đơn vị | 50,000 |
PHẨU THUẬT | ||||
1 | PT41 | Cắt polyp mũi | Lần | 6,000,000 |
2 | PT72 | Cắt u nhú họng | Lần | 750,000 |
3 | PT106 | Đặt ống thông khí | Lần | 950,000 |
4 | PT109 | Điều trị suy giãn tĩnh mạch chi dưới | Lần | 21,000,000 |
5 | PT110 | Điều trị u vú lành tính bằng kỹ thuật hút chân không (VABB) | Lần | 20,000,000 |
6 | PT113 | Gây tê tủy sống | Lần | 1,000,000 |
7 | PT145 | Lấy khung cố định ngoài xương cẳng chân | Lần | 1,500,000 |
8 | PT149 | Mổ cắt ruột thừa bằng phương pháp mổ hở | Lần | 5,800,000 |
9 | PT150 | Mổ cắt trĩ ngoại | Lần | 5,000,000 |
10 | PT151 | Mổ nội soi cắt túi mật | Lần | 10,000,000 |
11 | PT152 | Mổ trĩ bằng phương pháp Longo | Lần | 13,000,000 |
12 | PT153 | Mổ trĩ Milian Morgan | Lần | 10,500,000 |
13 | PT163 | Nạo VA | Lần | 1,500,000 |
14 | PT184 | Nội soi niệu quản ngược dòng dùng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser (2 bên) | Lần | 13,000,000 |
15 | PT187 | Phẫu thuật áp xe | Lần | 1,500,000 |
16 | PT192 | Phẩu thuật bóc lỗ rò luân nhĩ | Lần | 2,500,000 |
17 | PT200 | Phẩu thuật cắt Amydal | Lần | 5,000,000 |
18 | PT201 | Phẫu thuật cắt Amydal | Lần | 6,500,000 |
19 | PT202 | Phẫu thuật cắt bán phần tuyền giáp | Lần | 9,000,000 |
20 | PT207 | Phẩu thuật cắt hạt xơ thanh quản | Lần | 4,500,000 |
21 | PT208 | Phẫu thuật cắt hạt xơ thanh quản loại II | Lần | 6,000,000 |
22 | PT216 | Phẫu thuật cắt ruột thừa bằng phương pháp mổ nội soi | Lần | 7,500,000 |
23 | PT237 | Phẫu Thuật chỉnh hình vách mũi | Lần | 3,000,000 |
24 | PT255 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 9,117,000 |
25 | PT256 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 10,117,000 |
26 | PT257 | Phẫu thuật điều tri tăng tiết mồ hôi nách (2 bên) | Lần | 6,000,000 |
27 | PT258 | Phẫu thuật điều trị tăng tiết mồ hôi tay (2 bên) | Lần | 6,000,000 |
28 | PT278 | Phẫu thuật ghép da mỏng loại I | Lần | 1,500,000 |
29 | PT279 | Phẫu thuật ghép da mỏng loại II | Lần | 2,500,000 |
30 | PT280 | Phẫu thuật ghép da mỏng loại III | Lần | 4,000,000 |
31 | PT281 | Phẫu thuật ghép da mỏng loại IV | Lần | 5,000,000 |
32 | PT282 | Phẫu thuật giải phóng gân | Lần | 1,100,000 |
33 | PT283 | Phẫu thuật giải phóng ngón tay cò súng | Lần | 2,500,000 |
34 | PT284 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Lần | 4,000,000 |
35 | PT347 | Phẫu thuật lấy máu tụ diện rộng dưới da | Lần | 1,800,000 |
36 | PT369 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ bằng phương pháp mổ mở | Lần | 9,000,000 |
37 | PT370 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ bằng phương pháp mổ nội soi | Lần | 13,000,000 |
38 | PT401 | Phẫu thuật nội soi cắt Polyp và mở thông đa xoang | Lần | 6,500,000 |
39 | PT425 | Phẫu thuật nôi soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,000,000 |
40 | PT448 | Phẫu thuật nội soi mở thông xoang hàm, trán, bướm, sang | Lần | 5,000,000 |
41 | PT458 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận (2 bên) | Lần | 13,000,000 |
42 | PT461 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (2 bên) | Lần | 13,000,000 |
43 | PT470 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản | Lần | 7,000,000 |
44 | PT493 | Phẫu thuật tinh hoàn | Lần | 5,000,000 |
45 | PT499 | Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương | Lần | 2,200,000 |
46 | PT509 | Phẫu thuật trĩ tắc mạch | Lần | 500,000 |
47 | PT510 | Phẫu thuật u nang buồng trứng bằng phương pháp mổ mở | Lần | 9,000,000 |
48 | PT513 | Phẫu thuật u xơ tử cung bằng phương pháp mổ nội soi | Lần | 13,000,000 |
49 | PT515 | Phẫu thuật vá màng nhĩ phức tạp | Lần | 6,000,000 |
50 | PT516 | Phẩu thuật vách ngăn mũi | Lần | 4,000,000 |
51 | PT531 | Phẫu thuật xương bánh chè | Lần | 8,500,000 |
52 | PT532 | Phẫu thuật xương cẳng chân ( xương chày) | Lần | 9,500,000 |
53 | PT538 | Tái tạo dương vật do gãy dương vật | Lần | 4,000,000 |
54 | PT539 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 3,200,000 |
THỦ THUẬT | ||||
1 | BTT001 | Bó bột thủy tinh xương bánh chè | Lần | 1,800,000 |
2 | BTT002 | Bó bột thủy tinh cẳng bàn tay | Lần | 625,000 |
3 | BTT003 | Bó bột thủy tinh ngón bàn | Lần | 445,000 |
4 | BTT004 | Bó bột thủy tinh cổ bàn tay | Lần | 400,000 |
5 | BTT005 | Bó bột thủy tinh khuỷu tay | Lần | 950,000 |
6 | BTT006 | Bó bột thủy tinh cánh – cẳng – bàn tay | Lần | 1,255,000 |
7 | BTT007 | Bó bột thủy tinh cổ bàn chân | Lần | 1,145,000 |
8 | BTT008 | Bó bột thủy tinh cẳng bàn chân | Lần | 1,500,000 |
9 | BTT009 | Bó bột thủy tinh đùi- cẳng bàn chân | Lần | 2,110,000 |
10 | BTU001 | Bóc tách u loại IV | Lần | 1,500,000 |
11 | BTU002 | Bóc tách u loại V | Lần | 2,000,000 |
12 | BTU003 | Bóc tách u loại I | Lần | 700,000 |
13 | BTU004 | Bóc tách u loại II | Lần | 1,000,000 |
14 | BTU005 | Bóc tách u loại III | Lần | 1,300,000 |
15 | CRAX012 | Rạch áp xe loại I | Lần | 330,000 |
16 | CRAX013 | Rạch áp xe loại II | Lần | 410,000 |
17 | CRAX014 | Rạch áp xe loại IV | Lần | 630,000 |
18 | CRAX015 | Rạch áp xe loại V | Lần | 740,000 |
19 | D001 | Đai xương sườn | Lần | 250,000 |
20 | D002 | Đai cẳng tay | Lần | 330,000 |
21 | D003 | Đai chống xoay ngắn | Lần | 440,000 |
22 | D004 | Đai cố định cột sống cổ | Lần | 400,000 |
23 | D005 | Đai chống xoay dài | Lần | 517,000 |
24 | D006 | Đai cột sống thắt lưng | Lần | 495,000 |
25 | D007 | Đai cẳng bàn chân | Lần | 440,000 |
26 | D008 | Đai số 8 (cố định xương đòn) | Lần | 330,000 |
27 | GM01 | Gây mê loại I | Lần | 500,000 |
28 | GM02 | Gây mê loại II | Lần | 1,200,000 |
29 | HSCC025 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 385,000 |
30 | KVT012 | Khâu vết thương I | Lần | 220,000 |
31 | KVT013 | Khâu vết thương II | Lần | 330,000 |
32 | KVT014 | Khâu vết thương III | Lần | 550,000 |
33 | KVT015 | Khâu vết thương IV | Lần | 770,000 |
34 | KVT016 | Khâu vết thương V | Lần | 1,100,000 |
35 | KVT019 | Khâu tạo mõm cụt ngón tay | Lần | 880,000 |
36 | K001 | Đai khớp gối | Lần | 440,000 |
37 | K002 | Tiêm cạnh khớp -siêu âm | Lần | 110,000 |
38 | K003 | Nắn trật khớp vai | Lần | 550,000 |
39 | K004 | Nắn trật khớp khuỷu tay | Lần | 1,000,000 |
40 | K005 | Nắn trật khớp khuỷu mẫu giáo | Lần | 200,000 |
41 | K006 | Điều trị khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 330,000 |
42 | K007 | Hút dịch khớp gối | Lần | 165,000 |
43 | K008 | Băng ép khớp | Lần | 55,000 |
44 | K009 | Băng ép khớp gối | Lần | 55,000 |
45 | K013 | Nắn trật khớp háng | Lần | 2,500,000 |
46 | K014 | Tiêm khớp và tổ chức phần mềm cạnh khớp ( Chuyên gia ) | Lần | 500,000 |
47 | K015 | Tiêm nhầy khớp gối | Lần | 2,750,000 |
48 | K016 | Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy CT-Scaner | Lần | 1,700,000 |
49 | K017 | Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy siêu âm loại I | Lần | 320,000 |
50 | K018 | Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy siêu âm loại II | Lần | 320,000 |
51 | K019 | Tiêm điều trị khớp dưới hướng dẫn máy siêu âm loai III | Lần | 320,000 |
52 | K020 | Nắn chĩnh khớp | Lần | 110,000 |
53 | K021 | Tiêm nội khớp qua siêu âm | Lần | 110,000 |
54 | LDV010 | Lấy dị vật loại I | Lần | 150,000 |
55 | LDV011 | Lấy dị vật loại II | Lần | 300,000 |
56 | LDV012 | Lấy dị vật loại III | Lần | 500,000 |
57 | LDV013 | Lấy dị vật loại IV | Lần | 700,000 |
58 | LDV014 | Lấy dị vật loại V | Lần | 1,000,000 |
59 | LDV015 | Lấy dị vật phức tạp | Lần | 1,500,000 |
60 | LDV016 | Lấy dị vật giác mạc nông | Lần | 110,000 |
61 | LDV017 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 165,000 |
62 | NBN001 | Bó bột thạch cao xương bánh chè | Lần | 500,000 |
63 | NBN002 | Bó bột cẳng bàn tay | Lần | 310,000 |
64 | NBN003 | Bó bột ngón bàn | Lần | 250,000 |
65 | NBN004 | Bó bột cổ bàn tay | Lần | 250,000 |
66 | NBN005 | Bó bột De Seault | Lần | 600,000 |
67 | NBN006 | Bó bột khuỷu tay | Lần | 360,000 |
68 | NBN007 | Bó bột cánh- cẳng- bàn tay | Lần | 360,000 |
69 | NBN008 | Bó bột cổ bàn chân | Lần | 360,000 |
70 | NBN009 | Bó bột cẳng bàn chân | Lần | 450,000 |
71 | NBN010 | Bó bột đùi-cẳng bàn chân | Lần | 650,000 |
72 | NBN089 | Nẹp cánh tay | Lần | 350,000 |
73 | NBN090 | Nẹp bột đùi- cẳng bàn chân | Lần | 330,000 |
74 | NBN091 | Nẹp bột cẳng- bàn chân | Lần | 275,000 |
75 | NBN092 | Nẹp cố định cẳng tay | Lần | 220,000 |
76 | NBN093 | Nẹp cố định cánh tay | Lần | 220,000 |
77 | NBN094 | Nẹp cẳng bàn chân | Lần | 440,000 |
78 | NBN095 | Nẹp bột cẳng- bàn tay | Lần | 165,000 |
79 | NBN096 | Nẹp bột khuỷu tay | Lần | 220,000 |
80 | NBN097 | Nẹp bột cẳng bàn chân | Lần | 165,000 |
81 | NBN098 | Nẹp bột cổ bàn chân | Lần | 220,000 |
82 | NBN099 | Quấn bột | Lần | 143,000 |
83 | NBN100 | Nẹp khớp gối | Lần | 440,000 |
84 | NBN101 | Nẹp gỗ sơ cứu loại I (chi trên) | Lần | 100,000 |
85 | NBN102 | Nẹp gỗ sơ cứu loại II (chi dưới) | Lần | 200,000 |
86 | SAN004 | Lấy que cấy tránh thai | Lần | 220,000 |
87 | SAN005 | Cắt polyp, nang naboth cổ tử cung nhỏ | Lần | 495,000 |
88 | SAN006 | Cắt polyp, nang naboth cổ tử cung lớn | Lần | 770,000 |
89 | SAN007 | Đốt nang naboth cổ tử cung | Lần | 220,000 |
90 | SAN008 | Đốt lộ tuyến cổ tử cung | Lần | 330,000 |
91 | SAN009 | Điều trị sùi mào gà loại 1 | Lần | 550,000 |
92 | SAN010 | Điều trị sùi mào gà loại 2 | Lần | 770,000 |
93 | SAN011 | Cắt Polyp cổ tử cung loại 1 | Lần | 275,000 |
94 | SAN012 | Cắt Polyp cổ tử cung loại 2 | Lần | 495,000 |
95 | SAN013 | Cắt Polyp cổ tử cung loại 3 | Lần | 715,000 |
96 | SAN014 | Đốt viêm lô tuyến loại 1 | Lần | 275,000 |
97 | SAN015 | Đốt viêm lô tuyến loại 2 | Lần | 330,000 |
98 | SAN016 | Đốt viêm lô tuyến loại 3 | Lần | 440,000 |
99 | SAN017 | Điều trị thai lưu (7-9 tuần) | Lần | 1,650,000 |
100 | SAN018 | Điều trị thai lưu (sót) | Lần | 1,100,000 |
101 | SAN019 | Cấy que tránh thai | Lần | 2,500,000 |
102 | SAN020 | Điều trị cắt polype ctc | Lần | 1,100,000 |
103 | SAN021 | Đốt sùi mào gà | Lần | 1,100,000 |
104 | SAN022 | Ép nang vú=áp suất khí | Lần | 275,000 |
105 | SAN023 | Nạo vét thai lưu (nhỏ ) | Lần | 1,100,000 |
106 | SAN024 | Lấy vòng | Lần | 33,000 |
107 | SAN035 | Chích nang tuyến Batholin âm hộ | Lần | 220,000 |
108 | SAN036 | Mổ bóc nang âm đạo loại 1 | Lần | 550,000 |
109 | SAN037 | Mổ bóc nang âm đạo loại 2 | Lần | 770,000 |
110 | SAN038 | Nong bao quy đầu | Lần | 220,000 |
111 | SAN039 | Vệ sinh phần phụ | Lần | 33,000 |
112 | SAN040 | Cắt tổ chức loét sùi, tách nong miệng sáo hẹp – Cắt Plymozid | Lần | 5,000,000 |
113 | SAN041 | Rửa vệ sinh, làm thuốc âm đạo | Lần | 60,000 |
114 | SAN042 | Đặt thuốc âm đạo | Lần | 11,000 |
115 | SAN043 | Đặt vòng tránh thai | Lần | 110,000 |
116 | SAN044 | Xịt Nitromint | Lần | 44,000 |
117 | SAN045 | Cắt đốt tia laser | Lần | 700,000 |
118 | SAN046 | Cắt đốt nốt ruồi bằng tia laser | Cái | 550,000 |
119 | SAN047 | Đốt dạn chân bằng tia laser loại 1 | Cái | 700,000 |
120 | SAN048 | Đốt dạn chân bằng tia laser loại 2 | Cái | 900,000 |
121 | SAN049 | Đốt dạn chân bằng tia laser loại 3 | Cái | 1,100,000 |
122 | SAN050 | Mổ hạch quá sản vùng dưới cằm | Lần | 2,000,000 |
123 | TT406 | Thắt vòng Endoloop | Lần | 1,500,000 |
124 | TMH028 | Chạy khí dung | Lần | 30,000 |
125 | TMH029 | Chọc xoang hàm | Lần | 385,000 |
126 | TMH030 | Bơm thuốc điều trị dây thanh quản (Liệu trình điều trị 5 ngày) | Lần | 300,000 |
127 | TMH031 | Điều trị mũi họng bằng liệu pháp khí dung | Lần | 300,000 |
128 | TMH032 | Thuốc nhỏ mũi | Lần | 100,000 |
129 | TMH033 | Bóc lỗ rò luân nhĩ | Lần | 1,500,000 |
130 | TMH034 | Cầm máu mũi bằng merocel | Lần | 300,000 |
131 | TMH035 | Chạy khí dung Oxy | Lần | 55,000 |
132 | TMH036 | Thông vòi tai | Lần | 300,000 |
133 | TMH038 | Chích rạch màng nhĩ 1 bên | Lần | 200,000 |
134 | TMH039 | Chích rạch màng nhĩ 2 bên | Lần | 300,000 |
135 | TMH040 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 110,000 |
136 | TMH044 | Phẫu thuật rò luân nhĩ | Lần | 2,200,000 |
137 | TT001 | Actapid | Lần | 33,000 |
138 | TT002 | Áo cột sống | Lần | 660,000 |
139 | TT007 | Cắt bao quy đầu | Lần | 2,300,000 |
140 | TT008 | Cắt bao quy đầu bằng súng | Lần | 5,500,000 |
141 | TT009 | Cắt bột thủy tinh bằng máy | Lần | 100,000 |
142 | TT010 | Cắt chỉ | Lần | 33,000 |
143 | TT011 | Cắt chỉ tầng sinh môn | Lần | 50,000 |
144 | TT012 | Cắt chỉ thẩm mỹ | Lần | 100,000 |
145 | TT015 | Cắt thắng lưỡi | Lần | 250,000 |
146 | TT017 | Cố định mạng sườn | Lần | 110,000 |
147 | TT022 | Chọc dịch màng bụng-màng phổi (màng khác) | Lần | 330,000 |
148 | TT038 | Đặt son dạ dày | Lần | 110,000 |
149 | TT041 | Đeo áo dessoc | Lần | 385,000 |
150 | TT042 | Đeo nẹp cẳng tay | Lần | 275,000 |
151 | TT043 | Đeo nẹp cổ bàn tay | Lần | 275,000 |
152 | TT044 | Điều trị nang giáp lần 3 | Lần | 390,500 |
153 | TT045 | Điều trị nang giáp lần 4 trở đi | Lần | 258,500 |
154 | TT046 | Điều trị nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,100,000 |
155 | TT047 | Điều trị nang, nhân giáp lần 1 | Lần | 2,500,000 |
156 | TT048 | Điều trị nang, nhân giáp lần 2 | Lần | 1,200,000 |
157 | TT049 | Điều trị u bao hoạt dịch | Lần | 110,000 |
158 | TT050 | Đốt cắt polyp tiêu hóa loại 2 | Lần | 2,310,000 |
159 | TT051 | Đốt cắt polyp tiêu hóa loại 3 | Lần | 3,410,000 |
160 | TT052 | Đốt cắt polyp, u nhú tiêu hóa loại 1 | Lần | 1,210,000 |
161 | TT054 | Hemoclip cầm máu | Lần | 800,000 |
162 | TT056 | Hút dịch màng phổi | Lần | 165,000 |
163 | TT057 | Hút dịch nang giáp | Lần | 220,000 |
164 | TT065 | Luồn chỉ điều trị hen suyễn | Lần | 880,000 |
165 | TT066 | Mổ Bướu cổ thể nhân độ II | Lần | 6,000,000 |
166 | TT068 | Nắn xương gãy di lệch | Lần | 300,000 |
167 | TT069 | Nẹp cổ | Lần | 330,000 |
168 | TT070 | Nẹp cố định cẳng chân | Lần | 220,000 |
169 | TT071 | Nẹp ngón tay | Lần | 50,000 |
170 | TT072 | Nong bao quy đầu tiền mê | Lần | 2,500,000 |
171 | TT073 | Nối gân ( ba gân ) | Lần | 3,300,000 |
172 | TT074 | Nối gân ( một đến hai gân ) | Lần | 2,200,000 |
173 | TT076 | Ổn định cổ chân | Lần | 100,000 |
174 | TT077 | Rạch áp xe loại III | Lần | 520,000 |
175 | TT082 | Rửa vết thương loại I | Lần | 22,000 |
176 | TT083 | Rửa vết thương loại II | Lần | 55,000 |
177 | TT084 | Sonde bàng quang | Lần | 165,000 |
178 | TT092 | Tiêm huyết thanh kháng vi trùng uốn ván | Lần | 71,500 |
179 | TT093 | Túi đeo tay thường | Lần | 95,000 |
180 | TT097 | Thông tiểu | Lần | 275,000 |
181 | TT098 | Thở máy Oxi/ Máy Moniter | Lần | 55,000 |
182 | TT099 | Thụt tháo điều trị | Lần | 55,000 |
183 | TT100 | Trích rạch máu tụ | Lần | 440,000 |
184 | TT101 | Vạt da câ tại chổ vùng bàn tay | Lần | 2,500,000 |
185 | TT102 | Vệ sinh tầng sinh môn | Lần | 55,000 |
186 | TT103 | Xịt Bỏng | Lần | 40,000 |
187 | TT104 | Xịt Ventolin | Lần | 30,000 |
188 | LOOP | Thắt vòng Endoloop | Lần | 1,500,000 |
189 | CLIP | Hemoclip cầm máu | Lần | 800,000 |
190 | TMH045 | Chích rạch màng nhĩ một bên | Lần | 200,000 |
191 | TMH046 | Chích rạch màng nhĩ hai bên | Lần | 300,000 |
192 | TMH047 | Thông vòi nhĩ | Lần | 300,000 |
193 | TMH049 | Điều trị nấm, lấy ráy | Lần | 50,000 |
194 | TMH051 | Làm thuốc, hút dịch,lấy ráy | Lần | 30,000 |
195 | TMH052 | Làm thuốc, hút dịch, lấy ráy | Lần | 60,000 |
196 | DY01 | Thuốc bắc | Thang | 120,000 |
197 | TM01 | Điều trị sẹo lồi diện tích <1 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo | Lần | 300,000 |
198 | TM02 | Điều trị sẹo lồi diện tích 1-3 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo | Lần | 400,000 |
199 | TM03 | Điều trị sẹo lồi diện tích 3-5 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo | Lần | 500,000 |
200 | TM04 | Điều trị sẹo lồi diện tích >5 cm2 bằng kỹ thuật tiêm Triamcinolon nội sẹo | Lần | 600,000 |
201 | TM05 | Điều trị tàn nhang vùng mặt bằng Chemical peel | Lần | 1,800,000 |
202 | TM06 | Điều trị nám da vùng mặt bằng Chemical peel | Lần | 1,500,000 |
203 | TM07 | Trẻ hóa da, thu nhỏ lỗ chân lông, sáng da vùng mặt bằng Chemical peel | Lần | 1,800,000 |
204 | TM08 | Điều trị đốm nâu, đồi mồi diện tích < 5 cm2 bằng Chemical peel | Lần | 1,500,000 |
205 | TM09 | Điều trị tăng sắc tố sau viêm bằng Chemical Peel | Lần | 1,500,000 |
206 | TM10 | Điều trị mụn trứng cá bằng Chemical Peel | Lần | 1,500,000 |
207 | TM11 | Điều trị sẹo lõm bằng Chemical Peel | Lần | 1,500,000 |
208 | TM12 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA CROSS | Lần | 400,000 |
209 | TM13 | Cắt đáy sẹo | Lần | 800,000 |
210 | TM14 | Điều trị sẹo lõm bằng mesotherapy | Lần | 2,500,000 |
211 | TM15 | Điều trị nám bằng tiêm Tranxenamic acid | Lần | 1,000,000 |
212 | TM16 | Trẻ hoá da vùng mặt bằng mesotherapy | Lần | 2,500,000 |
213 | TM17 | Trẻ hoá da vùng bàn tay hai bên bằng mesotherapy | Lần | 2,000,000 |
214 | TM18 | Điều trị rung tóc bằng mesotherapy | Lần | 2,000,000 |
215 | TM19 | E.P.T.Q S100 | Lần | 3,500,000 |
216 | TM20 | E.P.T.Q S300 | Lần | 3,500,000 |
217 | TM21 | E.P.T.Q S500 | Lần | 3,500,000 |
218 | TM23 | Juvederm Ultra XC | Lần | 8,000,000 |
219 | TM25 | Xóa nếp nhăn mắt | Lần | 3,500,000 |
220 | TM26 | Xóa nếp nhăn gian mày | Lần | 3,000,000 |
221 | TM27 | Xóa nếp nhăn trán | Lần | 3,500,000 |
222 | TM28 | Xóa nếp nhăn mũi | Lần | 2,000,000 |
223 | TM30 | Thon gọn gương mặt | Lần | 5,000,000 |
224 | TM31 | Chỉ định khác của BOTOX | 1UI | 150,000 |
225 | TM32 | Chăm sóc da cơ bản | Lần | 200,000 |
226 | TM33 | Chăm sóc da chuyên sâu | Lần | 400,000 |
227 | TM34 | Chăm sóc da mụn cơ bản | Lần | 250,000 |
228 | TM35 | Chăm sóc da mụn chuyên sâu | Lần | 400,000 |
229 | TM36 | Chiếu ánh sáng sinh học | Lần | 200,000 |
230 | TM37 | Khâu vết thương thẩm mỹ loại I | Lần | 800,000 |
231 | TM38 | Khâu vết thương thẩm mỹ loại II | Lần | 1,200,000 |
232 | TM39 | Bóc u thẩm mỹ loại I | Lần | 1,000,000 |
233 | TM40 | Bóc u thẩm mỹ loại II | Lần | 1,500,000 |
234 | TM41 | Phẩu thuật sữa sẹo loại I | Lần | 1,000,000 |
235 | TM42 | Phẩu thuật sữa sẹo loại II | Lần | 1,500,000 |
236 | TM43 | Phẩu thuật sữa sẹo loại III | Lần | 2,000,000 |
237 | TM44 | Cắt mí mini deep | Lần | 5,000,000 |
238 | TM45 | Cắt mí baby dove không lấy bọng mỡ | Lần | 6,000,000 |
239 | TM46 | Cắt mí baby dove lấy bọng mỡ | Lần | 7,500,000 |
240 | TM47 | Cắt mí dưới không lấy bọng mỡ | Lần | 6,000,000 |
241 | TM48 | Cắt mí dưới lấy bọng mỡ | Lần | 7,500,000 |
242 | TM49 | Nâng cung mày | Lần | 5,000,000 |
243 | TD001 | Đo máy monitor sản khoa ( 30) phút | Lần | 75,000 |
244 | M01 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 53,000 |
245 | M02 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 55,000 |
246 | M03 | Rửa cùng đồ | Lần | 63,000 |
247 | M04 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 510,000 |
248 | M05 | Chích chắp mắt | Lần | 200,000 |
249 | M06 | Cắt chỉ thẩm mỹ mí mắt | Lần | 200,000 |
250 | M07 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 50,000 |
251 | M08 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 72,000 |
252 | M09 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 123,000 |
253 | M10 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 100,000 |
254 | M11 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 490,000 |
255 | M12 | Bóc sợi giác mạc ( Viêm giác mạc sợi) | Lần | 123,000 |
256 | M13 | Bóc giả mạc | Lần | 123,000 |
257 | M14 | Đo nhãn áp | Lần | 40,000 |
258 | M15 | Đo thị lực | Lần | 30,000 |
259 | M16 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 53,000 |
260 | M17 | Rạch áp xe mi | Lần | 279,000 |
261 | M18 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 50,000 |
II. Giá Bảo Hiểm
STT | DANH MỤC KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ NQ217 | GIÁ DỊCH VỤ TẠI BVĐK HỒNG HÀ | CHÊNH LỆCH GIÁ DỊCH VỤ VỚI BH |
1 | 3 | 6 | 8 | 10 | 11 |
PHIẾU KHÁM | |||||
1 | Khám Ngoại | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
2 | Khám Nhi | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
3 | Khám Nội | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
4 | Khám Phụ sản | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
5 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
6 | Khám YHCT | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
7 | Khám Tai mũi họng | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
8 | Khám Da liễu | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
9 | Khám Bỏng | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
10 | Khám Mắt | Lần | 39,800 | 50,000 | 10,200 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA | |||||
1 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
2 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
3 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
4 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
5 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
6 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13,400 | 30,000 | 16,600 |
7 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28,000 | 30,000 | 2,000 |
8 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
9 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
10 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 105,300 | 130,000 | 24,700 |
11 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
12 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 39,200 | 80,000 | 40,800 |
13 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 33,600 | 33,000 | – |
14 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28,000 | 30,000 | 2,000 |
15 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
16 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
17 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22,400 | 39,000 | 16,600 |
18 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
19 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 20,000 | 30,000 | 10,000 |
20 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28,000 | 39,000 | 11,000 |
21 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28,000 | 40,000 | 12,000 |
22 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 33,600 | 33,000 | – |
23 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 22,400 | 30,000 | 7,600 |
24 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 61,700 | 100,000 | 38,300 |
25 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 28,000 | 50,000 | 22,000 |
26 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 30,200 | 100,000 | 69,800 |
28 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166,200 | 150,000 | – |
30 | Định lượng CRP [Máu] | Lần | 56,100 | 80,000 | 23,900 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | |||||
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 49,700 | 65,000 | 15,300 |
2 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13,600 | 20,000 | 6,400 |
3 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 24,800 | 24,000 | – |
4 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 68,400 | 150,000 | 81,600 |
5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 43,500 | 150,000 | 106,500 |
6 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 110,300 | 125,000 | 14,700 |
7 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42,100 | 41,000 | – |
8 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33,500 | 38,000 | 4,500 |
9 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 42,100 | 50,000 | 7,900 |
12 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 171,100 | 161,000 | – |
13 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16,800 | 16,400 | – |
14 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 67,300 | 65,600 | – |
15 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 89,700 | 87,500 | – |
16 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 37,300 | 35,600 | – |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | |||||
1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28,600 | 35,000 | 6,400 |
2 | Định lượng Urê [niệu] | Lần | 16,800 | 50,000 | 33,200 |
3 | Định lượng Protein [niệu] | Lần | 14,400 | 50,000 | 35,600 |
7 | Xét nghiệm cặn lắng nước tiểu | Lần | 44,800 | 50,000 | 5,200 |
XÉT NGHIỆM VI SINH | |||||
1 | HBsAg test nhanh | Lần | 58,600 | 56,000 | – |
2 | HBeAg test nhanh | Lần | 65,200 | 75,000 | 9,800 |
3 | HCV Ab test nhanh | Lần | 58,600 | 55,000 | – |
4 | HAV Ab test nhanh | Lần | 130,500 | 80,000 | – |
5 | HIV Ab test nhanh | Lần | 58,600 | 56,000 | – |
6 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 142,500 | 150,000 | 7,500 |
8 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 185,700 | 195,000 | 9,300 |
9 | Rotavirus test nhanh | Lần | 194,700 | 195,000 | 300 |
10 | Treponema pallidum (giang mai) test nhanh | Lần | 261,000 | 65,000 | – |
12 | Chlamydia test nhanh | Lần | 78,300 | 75,000 | – |
14 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 45,500 | 55,000 | 9,500 |
15 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74,200 | 71,000 | – |
16 | Vi nấm soi tươi | Lần | 45,500 | 50,000 | 4,500 |
17 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 74,200 | 71,000 | – |
18 | Nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ | Lần | 261,000 | 700,000 | 439,000 |
19 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 74,200 | 71,000 | – |
20 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu | Lần | 39,700 | 85,000 | 45,300 |
21 | Salmonella Widal | Lần | 194,700 | 250,000 | 55,300 |
22 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 74,200 | 100,000 | 25,800 |
23 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 41,700 | 65,000 | 23,300 |
24 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 45,500 | 65,000 | 19,500 |
25 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 45,500 | 65,000 | 19,500 |
26 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 45,500 | 50,000 | 4,500 |
27 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 45,500 | 70,000 | 24,500 |
32 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 255,000 | – |
33 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 245,000 | – |
34 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 245,000 | – |
35 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 245,000 | – |
36 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 194,700 | 195,000 | 300 |
37 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 245,000 | – |
38 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 245,000 | – |
39 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 245,000 | – |
40 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 321,000 | 245,000 | – |
45 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 45,500 | 43,100 | – |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH | |||||
1 | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 89,700 | 210,000 | 120,300 |
2 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 95,300 | 155,000 | 59,700 |
3 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 87,000 | 200,000 | 113,000 |
4 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | Lần | 168,300 | 250,000 | 81,700 |
5 | Định lượng Cortisol [Máu] | Lần | 95,300 | 200,000 | 104,700 |
6 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 84,100 | 155,000 | 70,900 |
7 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 84,100 | 155,000 | 70,900 |
8 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 67,300 | 110,000 | 42,700 |
9 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 67,300 | 110,000 | 42,700 |
10 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Lần | 67,300 | 190,000 | 122,700 |
11 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 84,100 | 155,000 | 70,900 |
12 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 84,100 | 155,000 | 70,900 |
13 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Lần | 200,300 | 190,000 | – |
14 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 424,700 | 300,000 | – |
15 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 414,700 | 300,000 | – |
16 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 78,500 | 155,000 | 76,500 |
17 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 95,300 | 155,000 | 59,700 |
18 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 97,500 | 155,000 | 57,500 |
19 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 84,100 | 155,000 | 70,900 |
20 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Lần | 78,500 | 156,000 | 77,500 |
21 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 61,700 | 110,000 | 48,300 |
22 | Định lượng CA 12 – 5 (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 144,200 | 190,000 | 45,800 |
23 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 156,200 | 190,000 | 33,800 |
24 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 144,200 | 190,000 | 45,800 |
25 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | Lần | 139,200 | 190,000 | 50,800 |
26 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 89,700 | 190,000 | 100,300 |
27 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 100,900 | 190,000 | 89,100 |
28 | Định lượng HE4 [Máu] | Lần | 312,500 | 450,000 | 137,500 |
45 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 156,600 | 245,000 | 88,400 |
47 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Lần | 130,500 | 250,000 | 119,500 |
52 | Anti HBe miễn dịch tự động | Lần | 104,400 | 155,000 | 50,600 |
53 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 104,400 | 155,000 | 50,600 |
54 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 81,700 | 155,000 | 73,300 |
56 | Anti HCV miễn dịch tự động | Lần | 130,500 | 155,000 | 24,500 |
59 | Anti HAV IgM miễn dịch tự động | Lần | 116,400 | 200,000 | 83,600 |
60 | Anti HAV total miễn dịch tự động | Lần | 110,800 | 200,000 | 89,200 |
XÉT NGHIỆM LẬP KẾT QUẢ | |||||
XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC TRƯỚC SINH | |||||
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẨU BỆNH | |||||
8 | Tế bào học nước tiểu | Lần | 190,400 | 200,000 | 9,600 |
9 | Tế bào học đờm | Lần | 190,400 | 200,000 | 9,600 |
SIÊU ÂM | |||||
1 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
2 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
3 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
4 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
5 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
6 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
7 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
8 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
9 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
10 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
11 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
12 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
13 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
14 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
15 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
16 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
17 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
18 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
19 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
20 | Siêu âm dương vật | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
21 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
22 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
23 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
24 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
25 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
26 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
27 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
28 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
29 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 195,600 | 200,000 | 4,400 |
30 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
31 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 252,300 | 250,000 | – |
32 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
33 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
34 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
35 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 89,300 | 200,000 | 110,700 |
36 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
37 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
38 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
39 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
40 | Siêu âm qua thóp | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
41 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 58,600 | 120,000 | 61,400 |
42 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 58,600 | 120,000 | 61,400 |
43 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 58,600 | 120,000 | 61,400 |
44 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 195,600 | 250,000 | 54,400 |
45 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | Lần | 195,600 | 200,000 | 4,400 |
46 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 58,600 | 100,000 | 41,400 |
47 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 58,600 | 49,300 | – |
48 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 58,600 | 49,300 | – |
49 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58,600 | 49,300 | – |
50 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 58,600 | 49,300 | – |
51 | Siêu âm tim Doppler | Lần | 252,300 | 233,000 | – |
X- QUANG | |||||
1 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
2 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
3 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
4 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
5 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
6 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
7 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
8 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
9 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 23,700 | 100,000 | 76,300 |
10 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
11 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
12 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
13 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
14 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
15 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
16 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
17 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
18 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 73,300 | 145,000 | 71,700 |
19 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
20 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
21 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
22 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
23 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
24 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
25 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
26 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
27 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
28 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
29 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
30 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
31 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
32 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
33 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105,300 | 120,000 | 14,700 |
34 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
35 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
36 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
37 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
38 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 73,300 | 100,000 | 26,700 |
39 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
40 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 73,300 | 120,000 | 46,700 |
41 | Đo mật độ loãng xương bằng phương pháp DEXA [02 vị trí] | Lần | 148,300 | 200,000 | 51,700 |
42 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 86,000 | 12,700 |
43 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 86,000 | 12,700 |
44 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
45 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 58,300 | 53,200 | – |
46 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
47 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
48 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
49 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
50 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
51 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
52 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
53 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
54 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
55 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
56 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
57 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
58 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
59 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
60 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 58,300 | 53,200 | – |
61 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 58,300 | 53,200 | – |
62 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
63 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
64 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
65 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
66 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
67 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
68 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
69 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 58,300 | 53,200 | – |
70 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
71 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 58,300 | 53,200 | – |
72 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
73 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
74 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
75 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
76 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 58,300 | 53,200 | – |
77 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
78 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
79 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
80 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
81 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
82 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
83 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
84 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
85 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
86 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
87 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
88 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
89 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
90 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
91 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
92 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
93 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
94 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
95 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
96 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
97 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 105,300 | 100,000 | – |
98 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 64,300 | 59,200 | – |
99 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 77,300 | 72,200 | – |
100 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
101 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 73,300 | 68,300 | – |
CT SCANNER | |||||
1 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
2 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
3 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
4 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
5 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
6 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
8 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
12 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
13 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
14 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
15 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
23 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
24 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
25 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
26 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
27 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,900,000 | 1,236,600 |
28 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,900,000 | 1,236,600 |
29 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
30 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
31 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
32 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
33 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 550,100 | 1,000,000 | 449,900 |
34 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
35 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
36 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 663,400 | 1,300,000 | 636,600 |
NỘI SOI | |||||
1 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết <Mê> | Lần | 352,100 | 1,200,000 | 847,900 |
2 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Lần | 677,500 | 615,000 | – |
3 | Soi trực tràng | Lần | 215,200 | 198,000 | – |
4 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 352,100 | 650,000 | 297,900 |
5 | Nội soi Tai – Mũi – Họng | Lần | 116,100 | 80,000 | – |
6 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | 50,000 | 10,000 |
7 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | 30,000 | – |
8 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 40,000 | – |
9 | Soi cổ tử cung | Lần | 68,100 | 60,700 | – |
10 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | Lần | 216,500 | 209,000 | – |
11 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | Lần | 286,500 | – | – |
12 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 530,700 | – | – |
13 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 170,600 | – | – |
14 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 545,500 | – | – |
15 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 545,500 | 524,000 | – |
16 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 321,400 | – | – |
17 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 321,400 | – | – |
18 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 352,100 | 550,000 | 197,900 |
19 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 276,500 | 255,000 | – |
20 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 276,500 | 255,000 | – |
21 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 215,200 | 198,000 | – |
22 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 215,200 | 198,000 | – |
23 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352,100 | 322,000 | – |
24 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352,100 | 322,000 | – |
25 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 94,300 | – |
26 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 94,300 | – |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
1 | Điện tim thường | Lần | 39,900 | 45,900 | 6,000 |
2 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 75,200 | 80,000 | 4,800 |
3 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 75,200 | – | – |
4 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39,900 | – | – |
5 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 215,800 | – | – |
6 | Điện tim thường | Lần | 39,900 | 35,400 | – |
PHẪU THUẬT RĂNG | |||||
1 | Điều trị tủy lại | Lần | 987,500 | 966,000 | – |
2 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601,000 | 1,000,000 | 399,000 |
3 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 493,500 | 472,000 | – |
4 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 493,500 | 472,000 | – |
5 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 415,500 | 394,000 | – |
6 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 296,100 | 280,000 | – |
7 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 631,000 | 589,000 | – |
8 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 861,000 | 819,000 | – |
9 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 455,500 | 434,000 | – |
10 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 991,000 | 949,000 | – |
11 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 631,000 | 589,000 | – |
12 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 861,000 | 819,000 | – |
13 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 455,500 | 434,000 | – |
14 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 631,000 | 589,000 | – |
15 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 861,000 | 819,000 | – |
16 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 861,000 | 819,000 | – |
17 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 991,000 | 949,000 | – |
18 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 455,500 | 434,000 | – |
19 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 631,000 | 589,000 | – |
20 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 631,000 | 589,000 | – |
21 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 861,000 | 819,000 | – |
22 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 455,500 | 434,000 | – |
23 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 991,000 | 949,000 | – |
24 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 631,000 | 589,000 | – |
25 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 455,500 | 434,000 | – |
26 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 991,000 | 949,000 | – |
27 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 239,500 | 218,000 | – |
THỦ THUẬT RHM | |||||
1 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217,200 | 200,000 | – |
2 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | 245,500 | 224,000 | – |
3 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245,500 | 100,000 | – |
4 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 380,100 | 351,000 | – |
5 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 296,100 | 280,000 | – |
6 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 245,500 | 224,000 | – |
7 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 112,500 | 102,000 | – |
8 | Nhổ răng sữa | Đơn vị | 46,600 | 40,700 | – |
9 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46,600 | 40,700 | – |
10 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 36,500 | 33,900 | – |
11 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 280,500 | 259,000 | – |
12 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 280,500 | 259,000 | – |
13 | Lấy cao răng [Đánh bóng 02 hàm] | Lần | 159,100 | 100,000 | – |
14 | Lấy cao răng | Lần | 92,500 | 82,700 | – |
15 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 280,500 | 259,000 | – |
16 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 280,500 | 259,000 | – |
17 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 280,500 | 259,000 | – |
18 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 280,500 | 259,000 | – |
19 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369,500 | 348,000 | – |
20 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110,600 | 105,000 | – |
21 | Nhổ răng thừa | Lần | 239,500 | 218,000 | – |
22 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 380,100 | 351,000 | – |
23 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46,600 | 40,700 | – |
24 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110,600 | 105,000 | – |
25 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 112,500 | 102,000 | – |
26 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369,500 | 348,000 | – |
PHẨU THUẬT | |||||
1 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,369,400 | 2,000,000 | 630,600 |
2 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 771,000 | 1,500,000 | 729,000 |
3 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,509,500 | – | – |
4 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 2,490,900 | – |
5 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,490,900 | 5,000,000 | 2,509,100 |
6 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,490,900 | 2,490,900 | – |
7 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,208,800 | 2,500,000 | 1,291,200 |
8 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771,000 | 1,500,000 | 729,000 |
9 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771,000 | 1,500,000 | 729,000 |
10 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2,140,700 | 6,000,000 | 3,859,300 |
11 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,928,100 | 4,000,000 | 1,071,900 |
12 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,289,300 | 8,000,000 | 5,710,700 |
13 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,541,300 | 8,000,000 | 3,458,700 |
14 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,541,300 | 4,541,300 | – |
15 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,982,300 | – | – |
16 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,982,300 | 4,574,433 | – |
17 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4,541,300 | 8,000,000 | 3,458,700 |
18 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4,541,300 | 4,541,300 | – |
19 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 7,000,000 | 3,980,200 |
20 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 3,019,800 | – |
21 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 3,433,300 | – | – |
22 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,705,700 | 8,498,000 | 5,792,300 |
23 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,705,700 | 2,065,055 | – |
24 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,509,500 | 2,300,000 | 790,500 |
25 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | 4,943,100 | – | – |
26 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | 4,943,100 | 3,447,043 | – |
27 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2,872,600 | 3,000,000 | 127,400 |
28 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2,872,600 | 2,872,600 | – |
29 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 2,800,000 | 32,100 |
30 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 2,800,000 | 32,100 |
31 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178,900 | 300,000 | 121,100 |
32 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 3,228,100 | 4,000,000 | 771,900 |
33 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 521,000 | 2,000,000 | 1,479,000 |
34 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 3,300,700 | 4,500,000 | 1,199,300 |
35 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2,140,700 | 3,500,000 | 1,359,300 |
36 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2,104,900 | 2,200,000 | 95,100 |
37 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2,104,900 | 2,104,900 | – |
38 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,993,400 | – | – |
39 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,993,400 | 2,709,279 | – |
40 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,815,900 | 7,500,000 | 4,684,100 |
41 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,815,900 | 2,815,900 | – |
42 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,815,900 | 7,800,000 | 4,984,100 |
43 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,815,900 | 2,815,900 | – |
44 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,815,900 | 7,500,000 | 4,684,100 |
45 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,815,900 | 2,815,900 | – |
46 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,683,600 | 4,000,000 | 316,400 |
47 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,683,600 | 3,683,600 | – |
48 | Cắt túi mật | Lần | 4,993,100 | 9,523,000 | 4,529,900 |
49 | Cắt túi mật | Lần | 4,993,100 | 3,449,852 | – |
50 | Cắt u bao gân | Lần | 2,140,700 | 3,000,000 | 859,300 |
51 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 771,000 | 1,000,000 | 229,000 |
52 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2,396,200 | 2,500,000 | 103,800 |
53 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2,140,700 | 2,600,000 | 459,300 |
54 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2,140,700 | 2,600,000 | 459,300 |
55 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,140,700 | 2,400,000 | 259,300 |
56 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,928,100 | 3,000,000 | 71,900 |
57 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 874,800 | 1,600,000 | 725,200 |
58 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 2,928,100 | 3,000,000 | 71,900 |
59 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1,385,400 | 2,100,000 | 714,600 |
60 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,456,700 | 2,500,000 | 1,043,300 |
61 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,217,800 | 3,217,800 | – |
62 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,217,800 | 7,000,000 | 3,782,200 |
63 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3,217,800 | 7,000,000 | 3,782,200 |
64 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3,217,800 | 3,217,800 | – |
65 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3,217,800 | 7,000,000 | 3,782,200 |
66 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3,217,800 | 3,217,800 | – |
67 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,268,300 | 2,500,000 | 231,700 |
68 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,268,300 | 2,268,300 | – |
69 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4,085,900 | – | – |
70 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4,085,900 | 2,915,683 | – |
71 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,085,900 | – | – |
72 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,085,900 | 4,085,900 | – |
73 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,861,600 | 10,273,000 | 4,411,400 |
74 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,861,600 | 3,849,683 | – |
75 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 3,411,300 | – | – |
76 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3,226,900 | – | – |
77 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3,226,900 | 3,226,900 | – |
78 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,861,600 | – | – |
79 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,861,600 | 3,849,683 | – |
80 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,920,900 | – | – |
81 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,920,900 | 1,920,900 | – |
82 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3,142,500 | 7,832,000 | 4,689,500 |
83 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3,142,500 | 3,142,500 | – |
84 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1,509,500 | 3,242,000 | 1,732,500 |
85 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,683,900 | – | – |
86 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,683,900 | 2,683,900 | – |
87 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,920,900 | – | – |
88 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,920,900 | 1,920,900 | – |
89 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1,920,900 | – | – |
90 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1,920,900 | 1,920,900 | – |
91 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2,917,900 | – | – |
92 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2,917,900 | 2,051,800 | – |
93 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,920,900 | – | – |
94 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,209,900 | – | – |
95 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,209,900 | 2,076,340 | – |
96 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,490,900 | – | – |
97 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,490,900 | 2,490,900 | – |
98 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,993,400 | – | – |
99 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,993,400 | 2,709,279 | – |
100 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,993,400 | – | – |
101 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,993,400 | 2,709,279 | – |
102 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
103 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
104 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,119,400 | 2,500,000 | 380,600 |
105 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,119,400 | 2,119,400 | – |
106 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,119,400 | 2,119,400 | – |
107 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
108 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3,302,900 | 3,302,900 | – |
109 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3,054,800 | 6,000,000 | 2,945,200 |
110 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3,054,800 | 3,054,800 | – |
111 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2,396,200 | 2,500,000 | 103,800 |
112 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1,509,500 | – | – |
113 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 7,000,000 | 3,980,200 |
114 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 3,019,800 | – |
115 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,683,900 | – | – |
116 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,683,900 | 2,683,900 | – |
117 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3,116,800 | 6,000,000 | 2,883,200 |
118 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3,116,800 | 3,116,800 | – |
119 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,754,800 | 8,000,000 | 6,245,200 |
120 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,833,400 | 3,200,000 | 366,600 |
121 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,833,400 | 2,833,400 | – |
122 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3,191,500 | – | – |
123 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3,191,500 | 3,191,500 | – |
124 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,501,900 | 2,500,000 | – |
125 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,501,900 | 2,501,900 | – |
126 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,569,100 | – | – |
127 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,569,100 | 4,569,100 | – |
128 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | 1,800,000 | 720,600 |
129 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,683,900 | 6,000,000 | 3,316,100 |
130 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,683,900 | 2,683,900 | – |
131 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,509,500 | – | – |
132 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,993,400 | – | – |
133 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,993,400 | 2,709,279 | – |
134 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,683,900 | 2,683,900 | – |
135 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,683,900 | 5,800,000 | 3,116,100 |
136 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,683,900 | – | – |
137 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,683,900 | 2,683,900 | – |
138 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1,832,000 | – | – |
139 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 5,030,900 | – | – |
140 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 5,030,900 | 3,110,513 | – |
141 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,345,000 | – | – |
142 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4,667,800 | – | – |
143 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4,667,800 | 4,667,800 | – |
144 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4,667,800 | – | – |
145 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4,667,800 | 4,667,800 | – |
146 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4,667,800 | – | – |
147 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4,667,800 | 4,667,800 | – |
148 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4,667,800 | 4,667,800 | – |
149 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1,596,600 | – | – |
150 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1,596,600 | – | – |
151 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4,497,100 | – | – |
152 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4,497,100 | 2,904,483 | – |
153 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1,345,000 | – | – |
154 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2,434,500 | 8,500,000 | 6,065,500 |
155 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,596,600 | – | – |
156 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2,434,500 | – | – |
157 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5,206,200 | 9,000,000 | 3,793,800 |
158 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5,206,200 | 5,206,200 | – |
159 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,949,800 | 4,000,000 | 1,050,200 |
160 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,949,800 | 2,949,800 | – |
161 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,816,900 | – | – |
162 | Phẫu thuật cắt Amidan <Gây Tê> | Lần | 1,217,100 | 3,500,000 | 2,282,900 |
163 | Phẫu thuật cắt Amidan <Gây Mê> | Lần | 1,217,100 | 5,000,000 | 3,782,900 |
164 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Lần | 771,000 | – | – |
165 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | 771,000 | – | – |
166 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 3,135,800 | – | – |
167 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 3,135,800 | 3,135,800 | – |
168 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4,110,800 | 5,000,000 | 889,200 |
169 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4,110,800 | 2,723,585 | – |
170 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2,104,900 | 2,300,000 | 195,100 |
171 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2,104,900 | 1,255,473 | – |
172 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 344,200 | 295,000 | – |
173 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 344,200 | 295,000 | – |
174 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 344,200 | 295,000 | – |
175 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4,168,300 | – | – |
176 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4,168,300 | 4,168,300 | – |
177 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 6,375,900 | 5,910,000 | – |
178 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8,104,200 | – | – |
179 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8,104,200 | 5,912,275 | – |
180 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,816,900 | 11,000,000 | 8,183,100 |
181 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,816,900 | 2,816,900 | – |
182 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 1,761,400 | – | – |
183 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,311,900 | – | – |
184 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,311,900 | 3,311,900 | – |
185 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2,396,200 | 2,500,000 | 103,800 |
186 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2,396,200 | – | – |
187 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,932,800 | 6,000,000 | 3,067,200 |
188 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,932,800 | 2,932,800 | – |
189 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,444,300 | 9,000,000 | 4,555,700 |
190 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,444,300 | 4,444,300 | – |
191 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4,142,300 | 5,600,000 | 1,457,700 |
192 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4,142,300 | 4,142,300 | – |
193 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,816,900 | 3,062,000 | 245,100 |
194 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,816,900 | 2,816,900 | – |
195 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3,217,800 | 8,000,000 | 4,782,200 |
196 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3,217,800 | 3,217,800 | – |
197 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4,197,200 | 8,000,000 | 3,802,800 |
198 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4,197,200 | 2,882,611 | – |
199 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4,157,300 | 8,000,000 | 3,842,700 |
200 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4,157,300 | 2,907,191 | – |
201 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 6,500,000 | 1,295,400 |
202 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 5,204,600 | – |
203 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | – | – |
204 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 3,154,683 | – |
205 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4,324,900 | – | – |
206 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4,324,900 | 3,154,683 | – |
207 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 3,142,500 | 8,632,000 | 5,489,500 |
208 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 3,142,500 | 3,142,500 | – |
209 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3,302,900 | 3,302,900 | – |
210 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 7,392,200 | – | – |
211 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 7,392,200 | 5,167,902 | – |
212 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,512,900 | 8,000,000 | 4,487,100 |
213 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,512,900 | 2,484,005 | – |
214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,512,900 | 6,000,000 | 2,487,100 |
215 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,512,900 | 3,512,900 | – |
216 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,512,900 | 6,500,000 | 2,987,100 |
217 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,512,900 | 6,500,000 | 2,987,100 |
218 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,512,900 | 6,500,000 | 2,987,100 |
219 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,512,900 | 3,512,900 | – |
220 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,512,900 | 6,500,000 | 2,987,100 |
221 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,512,900 | 3,512,900 | – |
222 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4,324,900 | – | – |
223 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4,324,900 | 3,154,683 | – |
224 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7,381,300 | – | – |
225 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7,381,300 | 5,149,762 | – |
226 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,767,900 | – | – |
227 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,767,900 | 2,767,900 | – |
228 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 3,302,900 | 5,000,000 | 1,697,100 |
229 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 3,302,900 | 3,302,900 | – |
230 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 4,800,000 | 697,500 |
231 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 4,102,500 | – | – |
232 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
233 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4,102,500 | – | – |
234 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
235 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
236 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 7,000,000 | 2,897,500 |
237 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
238 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4,102,500 | 4,500,000 | 397,500 |
239 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4,324,900 | – | – |
240 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Lần | 5,474,500 | – | – |
241 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,767,900 | – | – |
242 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,767,900 | 2,767,900 | – |
243 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,833,400 | 3,200,000 | 366,600 |
244 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,833,400 | 2,833,400 | – |
245 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,594,800 | 6,000,000 | 2,405,200 |
246 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,594,800 | 3,594,800 | – |
247 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 4,102,500 | 7,000,000 | 2,897,500 |
248 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 4,324,900 | 8,000,000 | 3,675,100 |
249 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 4,324,900 | 4,324,900 | – |
250 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
251 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000 | 3,897,500 |
252 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 7,000,000 | 2,897,500 |
253 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
254 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000 | 3,897,500 |
255 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
256 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000 | 3,897,500 |
257 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 8,000,000 | 3,897,500 |
258 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
259 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
260 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
261 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 4,102,500 | 6,500,000 | 2,397,500 |
262 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 4,102,500 | 5,500,000 | 1,397,500 |
263 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4,102,500 | 5,500,000 | 1,397,500 |
264 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4,324,900 | 8,000,000 | 3,675,100 |
265 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4,324,900 | 4,324,900 | – |
266 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 4,324,900 | – | – |
267 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 4,324,900 | 4,324,900 | – |
268 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
269 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | – | – |
270 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 8,000,000 | 3,897,500 |
271 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
272 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
273 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 7,000,000 | 2,897,500 |
274 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
275 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
276 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
277 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
278 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 4,324,900 | – | – |
279 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 4,324,900 | 4,324,900 | – |
280 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 4,102,500 | 7,000,000 | 2,897,500 |
281 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 4,800,000 | 697,500 |
282 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4,102,500 | 7,000,000 | 2,897,500 |
283 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,102,500 | 9,500,000 | 5,397,500 |
284 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 4,102,500 | 8,000,000 | 3,897,500 |
285 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 4,102,500 | 7,000,000 | 2,897,500 |
286 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 4,102,500 | – | – |
287 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3,116,800 | 5,500,000 | 2,383,200 |
288 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3,116,800 | 3,116,800 | – |
289 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,226,900 | 3,500,000 | 273,100 |
290 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,226,900 | 3,500,000 | 273,100 |
291 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 3,011,900 | – | – |
292 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 3,011,900 | 3,011,900 | – |
293 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,816,900 | – | – |
294 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,816,900 | 2,816,900 | – |
295 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3,226,900 | 6,000,000 | 2,773,100 |
296 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3,226,900 | 3,226,900 | – |
297 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,507,900 | 13,000,000 | 10,492,100 |
298 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 4,113,300 | 9,000,000 | 4,886,700 |
299 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 4,113,300 | 2,947,055 | – |
300 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 960,200 | 1,310,000 | 349,800 |
301 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,628,800 | 9,000,000 | 5,371,200 |
302 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,628,800 | 3,628,800 | – |
303 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4,308,300 | 9,000,000 | 4,691,700 |
304 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4,308,300 | 4,308,300 | – |
305 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4,308,300 | – | – |
306 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4,308,300 | 4,308,300 | – |
307 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6,849,100 | – | – |
308 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6,849,100 | 6,849,100 | – |
309 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,217,800 | 3,217,800 | – |
310 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,217,800 | 7,000,000 | 3,782,200 |
311 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,217,800 | 3,217,800 | – |
312 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3,054,800 | 5,500,000 | 2,445,200 |
313 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3,054,800 | 3,054,800 | – |
314 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,721,300 | 8,500,000 | 3,778,700 |
315 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,721,300 | 4,721,300 | – |
316 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 89,500 | – | – |
317 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 3,045,800 | – | – |
318 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 3,045,800 | 1,410,927 | – |
319 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 852,900 | – | – |
320 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 852,900 | 494,863 | – |
321 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 1,075,700 | – | – |
322 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
323 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
324 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
325 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
326 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,548,300 | 12,000,000 | 5,451,700 |
327 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,548,300 | 5,135,953 | – |
328 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5,990,300 | 10,000,000 | 4,009,700 |
329 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5,990,300 | 5,990,300 | – |
330 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5,990,300 | 10,000,000 | 4,009,700 |
331 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5,990,300 | 4,559,585 | – |
332 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5,990,300 | 9,000,000 | 3,009,700 |
333 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5,990,300 | 5,990,300 | – |
334 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2,705,700 | 7,800,000 | 5,094,300 |
335 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2,705,700 | 2,065,055 | – |
336 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 6,346,300 | – | – |
337 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 6,346,300 | 4,838,833 | – |
338 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,434,500 | 8,000,000 | 5,565,500 |
339 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2,818,700 | 7,500,000 | 4,681,300 |
340 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2,818,700 | 2,005,522 | – |
341 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 4,068,200 | 8,000,000 | 3,931,800 |
342 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,503,300 | 10,000,000 | 4,496,700 |
343 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
344 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,818,700 | 7,500,000 | 4,681,300 |
345 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,818,700 | 2,005,522 | – |
346 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,818,700 | 7,500,000 | 4,681,300 |
347 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,818,700 | 2,005,522 | – |
348 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,431,900 | 9,093,000 | 5,661,100 |
349 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4,663,800 | 7,500,000 | 2,836,200 |
350 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 6,346,300 | – | – |
351 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 6,346,300 | 4,838,833 | – |
352 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 5,503,300 | – | – |
353 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
354 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,503,300 | 10,000,000 | 4,496,700 |
355 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
356 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
357 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 4,068,200 | 8,000,000 | 3,931,800 |
358 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,503,300 | 11,000,000 | 5,496,700 |
359 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
360 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,503,300 | – | – |
361 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
362 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 1,075,700 | – | – |
363 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,434,500 | 7,500,000 | 5,065,500 |
364 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 2,434,500 | – | – |
365 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,818,700 | 7,500,000 | 4,681,300 |
366 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,818,700 | 2,005,522 | – |
367 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9,585,300 | – | – |
368 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9,585,300 | 7,771,717 | – |
369 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2,434,500 | – | – |
370 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,521,300 | 10,000,000 | 4,478,700 |
371 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,521,300 | 4,312,243 | – |
372 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2,434,500 | 8,000,000 | 5,565,500 |
373 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2,434,500 | – | – |
374 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 3,136,900 | 1,672,526 | – |
375 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,663,800 | – | – |
376 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,917,900 | 7,800,000 | 4,882,100 |
377 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,917,900 | 2,917,900 | – |
378 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2,434,500 | 7,800,000 | 5,365,500 |
379 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 3,136,900 | – | – |
380 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 3,136,900 | 1,672,526 | – |
381 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2,434,500 | – | – |
382 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 5,970,800 | – | – |
383 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 5,970,800 | 4,591,025 | – |
384 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2,745,200 | 7,800,000 | 5,054,800 |
385 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2,745,200 | 5,800,000 | 3,054,800 |
386 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 5,395,300 | – | – |
387 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 5,395,300 | 4,286,151 | – |
388 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5,970,800 | – | – |
389 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5,970,800 | 4,591,025 | – |
390 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 4,497,100 | – | – |
391 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 4,497,100 | 2,904,483 | – |
392 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 2,913,900 | 2,448,000 | – |
393 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2,434,500 | 7,500,000 | 5,065,500 |
394 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 4,497,100 | 10,000,000 | 5,502,900 |
395 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,497,100 | 11,500,000 | 7,002,900 |
396 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,497,100 | 2,904,483 | – |
397 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,503,300 | 10,000,000 | 4,496,700 |
398 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
399 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,503,300 | 10,000,000 | 4,496,700 |
400 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
401 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5,186,800 | 8,000,000 | 2,813,200 |
402 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5,186,800 | 4,067,219 | – |
403 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,503,300 | 9,500,000 | 3,996,700 |
404 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,503,300 | 4,127,499 | – |
405 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 3,180,600 | – | – |
406 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 3,180,600 | 1,551,927 | – |
407 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 3,136,900 | 7,800,000 | 4,663,100 |
408 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 3,136,900 | 1,672,526 | – |
409 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 7,279,100 | – | – |
410 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 7,279,100 | 5,574,918 | – |
411 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7,279,100 | 10,000,000 | 2,720,900 |
412 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7,279,100 | 5,574,918 | – |
413 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398,600 | 2,000,000 | 1,601,400 |
414 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 398,600 | 1,500,000 | 1,101,400 |
415 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 398,600 | 500,000 | 101,400 |
416 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369,500 | 500,000 | 130,500 |
417 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 239,500 | 2,000,000 | 1,760,500 |
418 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2,396,200 | – | – |
419 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 2,300,000 | 442,100 |
420 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3,226,900 | 3,800,000 | 573,100 |
421 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3,226,900 | 3,226,900 | – |
422 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3,226,900 | 3,000,000 | – |
423 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3,226,900 | 3,000,000 | – |
424 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 4,230,100 | – | – |
425 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 4,230,100 | 4,230,100 | – |
426 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 3,226,900 | 3,900,000 | 673,100 |
427 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3,302,900 | 5,000,000 | 1,697,100 |
428 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3,302,900 | 4,000,000 | 697,100 |
429 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3,302,900 | 3,302,900 | – |
430 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3,302,900 | 4,000,000 | 697,100 |
431 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3,302,900 | 3,302,900 | – |
432 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3,433,300 | – | – |
433 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5,142,900 | – | – |
434 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5,142,900 | 5,142,900 | – |
435 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,596,900 | – | – |
436 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,596,900 | 3,596,900 | – |
437 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 6,500,000 | 1,295,400 |
438 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 5,204,600 | – |
439 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,509,500 | 4,242,000 | 2,732,500 |
440 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 3,411,300 | – | – |
441 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 771,000 | – | – |
442 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 1,208,800 | – | – |
443 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,433,300 | – | – |
444 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Lần | 952,100 | 820,000 | – |
445 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2,396,200 | 2,200,000 | – |
446 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 3,500,000 | 197,100 |
447 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 3,302,900 | – |
448 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 3,011,900 | 3,500,000 | 488,100 |
449 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 3,011,900 | 3,011,900 | – |
450 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 3,000,000 | 232,100 |
451 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 3,000,000 | 232,100 |
452 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 5,204,600 | 6,000,000 | 795,400 |
453 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,767,900 | – | – |
454 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,767,900 | 2,767,900 | – |
455 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,509,500 | – | – |
456 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 5,000,000 | 2,509,100 |
457 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 2,490,900 | – |
458 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1,857,900 | 2,300,000 | 442,100 |
459 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 2,300,000 | 442,100 |
460 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1,857,900 | 2,300,000 | 442,100 |
461 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 3,081,600 | – | – |
462 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 3,081,600 | 3,081,600 | – |
463 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3,720,600 | 4,000,000 | 279,400 |
464 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 5,363,900 | – | – |
465 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 5,363,900 | 3,291,529 | – |
466 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,705,700 | – | – |
467 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,705,700 | 2,065,055 | – |
468 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 3,191,500 | 3,191,500 | – |
THỦ THUẬT | |||||
1 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 218,500 | 190,300 | – |
2 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218,500 | 190,300 | – |
3 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 218,500 | 190,300 | – |
4 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218,500 | 520,000 | 301,500 |
5 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873,000 | – | – |
6 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951,600 | 861,300 | – |
7 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 295,500 | – | – |
8 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 771,900 | – | – |
9 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 218,500 | 190,300 | – |
10 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951,600 | – | – |
11 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | 116,600 | – |
12 | Tháo bột các loại | Lần | 61,400 | 54,450 | – |
13 | Thay canuyn | Lần | 263,700 | 265,100 | 1,400 |
14 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 200,000 | 107,600 |
15 | Thụt tháo | Lần | 92,400 | 200,000 | 107,600 |
16 | Thụt giữ | Lần | 92,400 | 200,000 | 107,600 |
17 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 92,400 | 200,000 | 107,600 |
18 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 532,500 | 1,263,900 | 731,400 |
19 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 532,500 | 503,800 | – |
20 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532,500 | 503,800 | – |
21 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 40,300 | 33,000 | – |
22 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 25,100 | 22,000 | – |
23 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600,500 | 610,500 | 10,000 |
24 | Đặt nội khí quản | Lần | 600,500 | 610,500 | 10,000 |
25 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 885,800 | 784,300 | – |
26 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 27,500 | 19,360 | – |
27 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 27,500 | 19,360 | – |
28 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 194,700 | 189,200 | – |
29 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 194,700 | 189,200 | – |
30 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 269,500 | 189,200 | – |
31 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 269,500 | 246,400 | – |
32 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269,500 | – | – |
33 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 289,500 | 268,400 | – |
34 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 289,500 | 268,400 | – |
35 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 289,500 | 268,400 | – |
36 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354,200 | – | – |
37 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 354,200 | 314,600 | – |
38 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289,500 | – | – |
39 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 139,000 | – | – |
40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 94,600 | – | – |
41 | Hút dịch khớp gối | Lần | 129,600 | – | – |
42 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | – | – |
43 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43,100 | 44,000 | 900 |
44 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 43,100 | 44,000 | 900 |
45 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43,100 | – | – |
46 | Lấy dị vật tai | Lần | 70,300 | – | – |
47 | Lấy dị vật tai | Lần | 530,700 | 558,800 | 28,100 |
48 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 530,700 | – | – |
49 | Lấy dị vật tai | Lần | 170,600 | – | – |
50 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 170,600 | – | – |
51 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 213,900 | 205,700 | – |
52 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 667,000 | – | – |
53 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 297,000 | – | – |
54 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 282,000 | – | – |
55 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282,000 | – | – |
56 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 182,000 | – | – |
57 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434,600 | – | – |
58 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 434,600 | – | – |
59 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 256,600 | – | – |
60 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 256,600 | – | – |
61 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 256,600 | – | – |
62 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342,000 | – | – |
63 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 187,000 | – | – |
64 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 187,000 | – | – |
65 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257,000 | – | – |
66 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257,000 | – | – |
67 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 257,000 | 650,000 | 393,000 |
68 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 192,400 | – | – |
69 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | – | – |
70 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | – | – |
71 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372,700 | – | – |
72 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 372,700 | – | – |
73 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 372,700 | – | – |
74 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 242,400 | – | – |
75 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 242,400 | – | – |
76 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 242,400 | – | – |
77 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 242,400 | – | – |
78 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 242,400 | – | – |
79 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 242,400 | – | – |
80 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 370,100 | – | – |
81 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 372,700 | – | – |
82 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | – | – |
83 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | – | – |
84 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 372,700 | 500,000 | 127,300 |
85 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 372,700 | – | – |
86 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 300,100 | – | – |
87 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 300,100 | – | – |
88 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 300,100 | – | – |
89 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 300,100 | – | – |
90 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | – | – |
91 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | – | – |
92 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | – | – |
93 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372,700 | – | – |
94 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | – | – |
95 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | – | – |
96 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | – | – |
97 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | – | – |
98 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | – | – |
99 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | – | – |
100 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | 271,000 | – |
101 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659,600 | – | – |
102 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659,600 | – | – |
103 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 659,600 | – | – |
104 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 659,600 | 1,000,000 | 340,400 |
105 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 659,600 | – | – |
106 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 659,600 | – | – |
107 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 379,600 | – | – |
108 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 379,600 | – | – |
109 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 379,600 | – | – |
110 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 167,000 | – | – |
111 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 434,600 | – | – |
112 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 256,600 | – | – |
113 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 667,000 | – | – |
114 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 297,000 | – | – |
115 | Chích áp xe vú | Lần | 251,500 | 519,000 | 267,500 |
116 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653,700 | 595,100 | – |
117 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653,700 | – | – |
118 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 40,900 | – | – |
119 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 889,700 | – | – |
120 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 191,500 | – | – |
121 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 582,500 | – | – |
122 | Nạo hút thai trứng | Lần | 914,600 | – | – |
123 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 376,500 | – | – |
124 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 414,500 | – | – |
125 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 236,500 | 600,000 | 363,500 |
126 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 313,500 | – | – |
127 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 94,300 | – |
128 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 101,800 | 93,940 | – |
129 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92,400 | 85,800 | – |
130 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92,400 | 85,800 | – |
131 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14,100 | – | – |
132 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 138,500 | – | – |
133 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 138,500 | – | – |
134 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 194,700 | 189,200 | – |
135 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 286,500 | – | – |
136 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 64,300 | 52,690 | – |
137 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 89,400 | 82,500 | – |
138 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 89,400 | 82,500 | – |
139 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 22,000 | 55,000 | 33,000 |
140 | Làm thuốc tai | Lần | 22,000 | 55,000 | 33,000 |
141 | Làm thuốc tai | Lần | 22,000 | – | – |
142 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 70,300 | 110,000 | 39,700 |
143 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139,000 | 117,700 | – |
144 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139,000 | 117,700 | – |
145 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 139,000 | – | – |
146 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 153,600 | 996,600 | 843,000 |
147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 153,600 | – | – |
148 | Khí dung mũi họng | Lần | 27,500 | 55,000 | 27,500 |
149 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 69,300 | – | – |
150 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 22,000 | – | – |
151 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 310,500 | – | – |
152 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 126,500 | – | – |
153 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 89,500 | – | – |
154 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 40,300 | 33,000 | – |
155 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 279,500 | – | – |
156 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 64,300 | – | – |
157 | Thay băng vết mổ | Lần | 121,400 | 87,560 | – |
158 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 121,400 | – | – |
159 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 121,400 | – | – |
160 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 148,600 | 141,900 | – |
161 | Thay băng vết mổ | Lần | 193,600 | 141,900 | – |
162 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 148,600 | – | – |
163 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 148,600 | – | – |
164 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 193,600 | 191,400 | – |
165 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 193,600 | – | – |
166 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 193,600 | – | – |
167 | Thay băng vết mổ | Lần | 275,600 | 249,700 | – |
168 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 275,600 | – | – |
169 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 275,600 | – | – |
170 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 130,600 | – | – |
171 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 130,600 | – | – |
172 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 89,500 | – | – |
173 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 193,600 | – | – |
174 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 275,600 | 256,300 | – |
175 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 262,900 | – | – |
176 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 262,900 | – | – |
177 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 458,200 | – | – |
178 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,369,400 | – | – |
179 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 248,500 | – | – |
180 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 248,500 | 498,000 | 249,500 |
181 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 194,700 | – | – |
182 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 269,500 | 500,000 | 230,500 |
183 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194,700 | – | – |
184 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58,400 | 51,150 | – |
185 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414,400 | – | – |
186 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 1,069,900 | – | – |
187 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 659,900 | – | – |
188 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153,700 | – | – |
189 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 153,700 | – | – |
190 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 153,700 | – | – |
191 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195,900 | – | – |
192 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153,700 | – | – |
193 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312,500 | – | – |
194 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 162,900 | – | – |
195 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126,700 | – | – |
196 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 170,900 | – | – |
197 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195,900 | – | – |
198 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 153,700 | – | – |
199 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 195,900 | – | – |
200 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 929,400 | – | – |
201 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 153,700 | – | – |
202 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | 600,500 | – | – |
203 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 729,400 | – | – |
204 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 92,400 | – | – |
205 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 532,400 | – | – |
206 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14,100 | – | – |
207 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 129,600 | – | – |
208 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | – | – |
209 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 126,700 | – | – |
210 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | – | – |
211 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 54,800 | – | – |
212 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 27,500 | – | – |
213 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 759,800 | – | – |
214 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 194,700 | – | – |
215 | Rửa bàng quang | Lần | 230,500 | – | – |
216 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230,500 | – | – |
217 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | – | – |
218 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 1,042,500 | – | – |
219 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532,400 | – | – |
220 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 546,100 | – | – |
221 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394,800 | – | – |
222 | Test nội bì | Lần | 493,800 | – | – |
223 | Test nội bì | Lần | 406,800 | – | – |
224 | Thay ống nội khí quản | Lần | 600,500 | – | – |
225 | Thông tiểu | Lần | 101,800 | – | – |
226 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,832,000 | – | – |
227 | Nong niệu đạo | Lần | 273,500 | – | – |
228 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,663,600 | 2,500,000 | 836,400 |
229 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436,200 | – | – |
230 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | – | – |
231 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 50,800 | 65,500 | 14,700 |
232 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 46,000 | 70,000 | 24,000 |
233 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40,900 | 45,000 | 4,100 |
234 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 48,700 | 50,000 | 1,300 |
235 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44,900 | 50,000 | 5,100 |
236 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 41,100 | 50,000 | 8,900 |
237 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 41,900 | 50,000 | 8,100 |
238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 54,800 | 100,000 | 45,200 |
239 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 54,800 | 70,000 | 15,200 |
240 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 39,000 | 65,500 | 26,500 |
241 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 68,900 | 65,000 | – |
242 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 37,000 | 50,000 | 13,000 |
243 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 51,300 | 70,000 | 18,700 |
244 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 64,900 | 100,000 | 35,100 |
245 | Tập vận động thụ động | Lần | 59,300 | 60,000 | 700 |
246 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 59,300 | 60,000 | 700 |
247 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 59,300 | 60,000 | 700 |
248 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 51,800 | 65,500 | 13,700 |
249 | Tập đi với gậy | Lần | 33,400 | 50,000 | 16,600 |
250 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 33,400 | 50,000 | 16,600 |
251 | Tập đi với thanh song song | Lần | 33,400 | 50,000 | 16,600 |
252 | Tập với thang tường | Lần | 33,400 | 50,000 | 16,600 |
253 | Tập với ròng rọc | Lần | 14,700 | 45,000 | 30,300 |
254 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 33,400 | 50,000 | 16,600 |
255 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 33,400 | 50,000 | 16,600 |
256 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | Lần | 14,700 | 45,000 | 30,300 |
257 | Tập với xe đạp tập | Lần | 14,700 | 45,000 | 30,300 |
258 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 33,400 | 50,000 | 16,600 |
259 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 59,300 | 50,000 | – |
260 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51,800 | 60,000 | 8,200 |
261 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 59,300 | 60,000 | 700 |
262 | Xoa bóp áp lực hơi | Lần | 32,900 | 50,000 | 17,100 |
263 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 39,000 | 65,500 | 26,500 |
264 | Sắc thuốc thang [1 thang] | Lần | 14,000 | 20,000 | 6,000 |
265 | Cấy chỉ (Một lần gồm cả chỉ và kim) | Lần | 156,400 | 400,000 | 243,600 |
266 | Điện châm | Lần | 85,300 | 78,400 | – |
267 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
268 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
269 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
270 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
271 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
272 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
273 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
274 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
275 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
276 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
277 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
278 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
279 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
280 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
281 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78,300 | 75,800 | – |
282 | Thủy châm | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
283 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
284 | Thủy châm điều trị đái dầm | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
285 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
286 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
287 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
288 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
289 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
290 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
291 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
292 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
293 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
294 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
295 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
296 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
297 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
298 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
299 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
300 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
301 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
302 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
303 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
304 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
305 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
306 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
307 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 77,100 | 100,000 | 22,900 |
308 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
309 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
310 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
311 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
312 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
313 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
314 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
315 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
316 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
317 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
318 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
319 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
320 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
321 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
322 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
323 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
325 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
326 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
327 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
328 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
329 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
330 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
331 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
332 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
333 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
334 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
335 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
336 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
337 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
338 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
339 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
340 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76,000 | 69,300 | – |
341 | Giác hơi | Lần | 36,700 | 50,000 | 13,300 |
342 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 36,700 | 50,000 | 13,300 |
343 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 36,700 | 50,000 | 13,300 |
344 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 36,700 | 50,000 | 13,300 |
345 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 36,700 | 50,000 | 13,300 |
346 | Cứu | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
347 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
348 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
349 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
350 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
351 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
352 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
353 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
354 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
355 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
356 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
357 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
358 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
359 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
360 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
361 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
362 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
363 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
364 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
365 | Chườm ngải | Lần | 37,000 | 36,100 | – |
366 | Chích lể | Lần | 76,300 | 81,800 | 5,500 |
367 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 33,400 | 27,300 | – |
368 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41,200 | 38,300 | – |
369 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 105,800 | 98,600 | – |
370 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 65,100 | 61,500 | – |
371 | Lấy calci kết mạc | Lần | 40,900 | 37,300 | – |
372 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 40,900 | 37,300 | – |
373 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 99,400 | 88,400 | – |
374 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71,500 | 67,000 | – |
375 | Rửa cùng đồ | Lần | 48,300 | 44,000 | – |
376 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 33,600 | 31,200 | – |
377 | Đo khúc xạ máy | Lần | 12,700 | 10,900 | – |
378 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 53,600 | 50,000 | – |
379 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 85,500 | 81,000 | – |
380 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40,900 | 37,300 | – |
381 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,385,400 | 1,353,000 | – |
382 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58,400 | 53,000 | – |
383 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 348,000 | – |
384 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257,000 | 242,000 | – |
385 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257,000 | 242,000 | – |
386 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257,000 | 242,000 | – |
387 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167,000 | 152,000 | – |
388 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 64,300 | 60,000 | – |
389 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 64,300 | 60,000 | – |
390 | Ôn châm | Lần | 76,300 | 69,400 | – |
Một số bài viết khác:
TS BS Hồ Nguyễn Tường chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Sản phụ khoa về tham quan BV
HÀNH TRÌNH HỒI PHỤC SAU CA MỔ XOANG – CHỊ HẢI CHIA SẺ CÂU CHUYỆN CỦA MÌNH
Bác Sĩ Trần Thanh Hùng – BS Chuyên Khoa I
Địa Chỉ Trồng Răng Implant Tốt Nhất Hà Tĩnh
Danh sách người hoàn thành thực hành khám bệnh chữa bệnh tại BVĐK Hồng Hà Hà Tĩnh
TRẢI NGHIỆM DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG IMPLANT – NHẬN QUÀ LIỀN TAY